Kế hoạch tài chính trong lĩnh vực khởi nghiệp đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu. Khác biệt lớn giữa doanh nghiệp khởi nghiệp và các công ty truyền thống nằm ở việc xác định mục tiêu chính của họ. Trong khi các công ty truyền thống thường tập trung vào việc đảm bảo lợi nhuận liên tục, các startup thường đặt ưu tiên vào việc tăng trưởng số lượng người dùng, mở rộng phạm vi hoạt động và tiếp tục phát triển.
Khi startup đạt được quy mô cụ thể và có đủ người dùng hoặc phạm vi hoạt động, lợi nhuận có thể tăng đáng kể, vượt xa số tiền đã đầu tư ban đầu. Hiểu rõ sự quan trọng của tài chính trong lĩnh vực khởi nghiệp, Taichinhvisa sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về tài chính trong ngữ cảnh khởi nghiệp, đặc biệt là trong các giai đoạn khó khăn mà tài chính của một startup phải trải qua hiện nay.
Tìm hiểu kế hoạch tài chính cho khởi nghiệp
Lập kế hoạch tài chính là một quá trình phức tạp và bắt buộc mà các công ty khởi nghiệp cần phải tập trung vào để xác định rõ mục tiêu tài chính và xây dựng một chiến lược cụ thể để đạt được những mục tiêu này. Đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp, việc lập kế hoạch tài chính không chỉ là một nhiệm vụ, mà là một yếu tố quyết định đối với sự tồn tại và phát triển của họ. Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về tại sao lập kế hoạch tài chính là điều cần thiết và tại sao nó trở thành một bước quan trọng trong hành trình của các công ty khởi nghiệp.
- Phân bổ nguồn lực hiệu quả: Việc phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả là một phần quan trọng của việc quản lý tài chính cho các công ty khởi nghiệp. Kế hoạch tài chính giúp họ ưu tiên và xác định những lĩnh vực mà họ cần đầu tư, đặc biệt là khi nguồn lực có hạn. Bằng cách này, các doanh nghiệp có thể tận dụng tối đa nguồn vốn sẵn có và đảm bảo rằng chúng đầu tư vào các phần tử sẽ tạo ra tác động lớn nhất đối với sự phát triển của họ.
- Kiểm soát chi phí: Các công ty khởi nghiệp thường phải hoạt động trong ngân sách eo hẹp, và vì vậy, kiểm soát chi phí trở nên cực kỳ quan trọng. Lập kế hoạch tài chính giúp các công ty khởi nghiệp xác định rõ những lĩnh vực mà họ có thể cắt giảm chi phí, điều này giúp họ tối ưu việc quản lý quỹ tiền.
- Dự đoán dòng tiền: Việc dự đoán nhu cầu về dòng tiền là một phần quan trọng để duy trì sự ổn định tài chính. Kế hoạch tài chính cho phép các công ty khởi nghiệp dự đoán bao nhiêu tiền sẽ vào và ra khỏi doanh nghiệp của họ, điều này giúp họ thực hiện điều chỉnh chi tiêu và chi phí một cách hiệu quả khi cần thiết.
- Giảm thiểu rủi ro tài chính: Rủi ro tài chính luôn là một thách thức lớn đối với các công ty khởi nghiệp. Biến động thị trường, sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng và sự cạnh tranh gia tăng có thể tạo ra những rủi ro tiềm ẩn. Lập kế hoạch tài chính cho phép các công ty khởi nghiệp xác định và đánh giá các rủi ro này, từ đó phát triển các chiến lược để giảm thiểu tác động.
- Thu hút nhà đầu tư: Những công ty khởi nghiệp có kế hoạch tài chính rõ ràng và toàn diện thường thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư. Kế hoạch này thể hiện rằng công ty khởi nghiệp có một tầm nhìn rõ ràng về tương lai, đảm bảo sự phát triển và lợi nhuận. Nó cũng giúp các công ty khởi nghiệp trình bày một cách thuyết phục cách họ sẽ sử dụng tiền đầu tư và lợi tức mà nhà đầu tư có thể mong đợi.
- Ra quyết định thông minh: Lập kế hoạch tài chính không chỉ là về việc xác định mục tiêu, mà còn về việc cung cấp dữ liệu và thông tin cần thiết để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt. Điều này giúp các công ty khởi nghiệp đạt được mục tiêu tài chính và cuối cùng là xây dựng một doanh nghiệp bền vững và lợi nhuận hơn trong tương lai.
Tóm lại, lập kế hoạch tài chính là một yếu tố không thể thiếu trong hành trình của các công ty khởi nghiệp. Nó giúp tối ưu nguồn lực, kiểm soát chi phí, dự đoán tài chính, giảm thiểu rủi ro, thu hút nhà đầu tư và đưa ra quyết định thông minh. Điều này đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các công ty khởi nghiệp có cơ hội để phát triển và thành công trong môi trường kinh doanh đầy thách thức.
Những giai đoạn tài chính mà một startup sẽ phải trải qua
Chiến lược tài chính của một startup là một phần không thể thiếu trong hành trình phát triển của nó, và nó thường phải điều chỉnh để phản ánh sự biến đổi qua từng giai đoạn của một doanh nghiệp mới thành lập. Có một số yếu tố chính cần xem xét trong quá trình xây dựng kế hoạch tài chính cho một startup, và chúng thường gắn liền với những yếu tố quan trọng, gọi chung là “các giai đoạn của startup.”
Tìm kiếm ý tưởng
Founder đầu tiên của một startup là người bước đầu với sứ mệnh tìm ra một ý tưởng đột phá có tiềm năng thay đổi thị trường hoặc sáng tạo một công nghệ mới hoặc mô hình kinh doanh độc đáo có khả năng nhân rộng nhiều lần giá trị. Giai đoạn này được coi là thời điểm tập trung vào việc phát triển và thử nghiệm ý tưởng chứ chưa yêu cầu một nguồn vốn lớn, do đó việc thu hút tài chính không phải là vấn đề quan trọng nhất tại giai đoạn này.
Tuy nhiên, mặc dù không cần một lượng lớn vốn ngay lập tức, founder vẫn cần có một lập kịch bản tài chính ít nhất từ 6 tháng đến 1 năm để đảm bảo rằng họ đã suy tính kỹ về cách quản lý tài chính trong tương lai. Dự án có thể không đòi hỏi nhiều tài chính ban đầu, nhưng việc kế hoạch sẽ giúp đảm bảo sự ổn định và sẵn sàng cho các nhiệm vụ tài chính trong tương lai.
Một khía cạnh quan trọng khác của việc lên kịch bản tài chính là xác định khả năng tự xoay sở nguồn tiền từ bản thân và quản lý rủi ro trong trường hợp dự án gặp khó khăn trong giai đoạn đầu. Có thể là thông qua tiết kiệm cá nhân hoặc việc làm thêm để duy trì chi phí sống, những nguồn tiền này có thể đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tồn tại của startup trong những thời kỳ khó khăn.
Ngoài ra, việc chấp nhận rủi ro là một phần quan trọng của quá trình khởi nghiệp. Founder cần sẵn sàng đối mặt với khả năng thất bại và hiểu rằng trong hành trình khám phá ý tưởng mới, có thể có những thách thức không thể tránh khỏi. Sự đoàn kết với các người sáng lập khác và sẵn sàng học hỏi và điều chỉnh trong quá trình làm việc vô cùng quan trọng.
Tìm kiếm Co-founder
Tìm kiếm đồng sáng lập phù hợp là một trong những bước quan trọng và cố gắng đầy nỗ lực trong hành trình khởi nghiệp. Nói chung, việc thành lập một startup yêu cầu sự đa dạng về kỹ năng và kiến thức để đối mặt với các thách thức và cơ hội một cách hiệu quả. Trong việc tìm người đồng sáng lập, một số người sáng lập công nghệ có thể quyết định tìm kiếm một đối tác có kiến thức về tài chính và khả năng gọi vốn. Tuy nhiên, điều quan trọng là ngay cả khi có đồng sáng lập có khả năng tài chính, các người sáng lập khác vẫn nên nắm vững kiến thức về tài chính.
Việc có ít nhất một người sáng lập với kiến thức tài chính sẽ giúp startup quản lý tài chính hiệu quả hơn và tối ưu quá trình gọi vốn. Trong giai đoạn đầu của sự phát triển, khi tài chính thường còn hạn chế, người nắm giữ kiến thức tài chính có thể giúp định hình chiến lược tài chính và quản lý nguồn lực một cách cẩn thận.
Một trong những thách thức quan trọng khác liên quan đến việc tìm kiếm đồng sáng lập là việc quyết định cách chia sẻ % cổ phần giữa các người sáng lập. Không có một công thức cụ thể hoặc chuẩn mực áp dụng cho tất cả các trường hợp, vì mọi startup có mô hình, nguồn lực và nguy cơ riêng. Tuy nhiên, có một số hướng dẫn tổng quan cho việc chia sẻ cổ phần.
Trong giai đoạn đầu, khi ý tưởng mới chỉ bắt đầu, người sáng lập chính thường nên nắm giữ phần lớn cổ phần, thường từ 20% đến 30% của tổng số cổ phần. Điều này đảm bảo rằng họ có quyền quản lý và kiểm soát chính đối với dự án. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là các đồng sáng lập khác không quan trọng. Họ có thể đóng góp bằng cách cung cấp kiến thức kỹ thuật, mối quan hệ, hoặc tài chính riêng.
Trong giai đoạn này, co-founder có thể cùng đóng góp tài chính, cho thấy cam kết và trách nhiệm đối với dự án. Việc này giúp tạo sự cân đối trong việc chia sẻ cổ phần và xây dựng sự đồng thuận giữa các người sáng lập, giúp startup phát triển một cách bền vững và hiệu quả hơn.
Xây dựng sản phẩm mẫu và khai thác thị trường
Giai đoạn khởi đầu của một startup thường đánh đổi đòi hỏi nhiều khoản chi phí, và việc chuẩn bị tài chính một cách cẩn thận là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công. Trong giai đoạn này, startup cần tính toán kỹ lưỡng tổng nguồn vốn cần để khắc phục các thách thức ban đầu và đảm bảo hoạt động liên tục.
Thường, giai đoạn khởi đầu sẽ đánh đổi nhu cầu về nguồn vốn từ những người tin tưởng nhất định, thường được gọi là “family and friends” – nguồn vốn từ gia đình và bạn bè của các người sáng lập. Đây có thể là những nguồn tiền ban đầu quan trọng để giúp startup khởi đầu và phát triển. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quản lý và xử lý mối quan hệ với những người tin tưởng này là rất quan trọng để tránh các vấn đề tiềm ẩn trong tương lai.
Giai đoạn này cũng là lúc các nhà sáng lập thường cần đóng góp tài chính của họ vào dự án. Điều này có thể là dấn thân vào việc đầu tư tài chính cá nhân hoặc làm việc để tạo ra các nguồn thu khác như làm công việc bán thời gian khác để duy trì cuộc sống cá nhân. Đó là sự cam kết và đóng góp cá nhân của các nhà sáng lập trong giai đoạn khởi đầu.
Nếu trong giai đoạn này có sự hỗ trợ từ các nhà đầu tư thiên thần (angel investors), thì việc chia sẻ cổ phần với họ cũng cần được xem xét cẩn thận. Thông thường, các nhà đầu tư thiên thần không nên chiếm quá 10% cổ phần của startup, để đảm bảo rằng họ không trở thành một gánh nặng tài chính và quyết định quá nhiều đối với quyền kiểm soát của các người sáng lập.
Có sản phẩm mẫu và thị trường tiêu thụ nhiều
Trong giai đoạn này, startup thường phải xem xét việc cân nhắc cách thức cung cấp cổ phiếu thưởng (stock options) cho nhân viên và làm thế nào để hấp dẫn nhà đầu tư thiên thần. Điều này đòi hỏi sự quản lý thông minh về cổ phần và tài chính, để đảm bảo rằng cả hai phía đều cảm thấy hài lòng với thỏa thuận.
Trong việc tạo điều kiện thu hút và giữ chân nhân viên tài năng, việc cung cấp cổ phiếu thưởng (stock options) có thể là một công cụ hữu ích. Điều này có thể giúp các nhân viên cảm thấy có vai trò quan trọng trong sự phát triển của công ty và có lợi ích dài hạn từ sự thành công của startup. Việc thiết lập và quản lý hệ thống cổ phiếu thưởng đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về tài chính và phân phối cổ phần sao cho công bằng và hợp lý.
Trong giai đoạn này, cơ hội hợp tác với các trung tâm ươm tạo khởi nghiệp và khởi tạo nghiên cứu và phát triển có thể là một lợi thế lớn. Những tổ chức này thường cung cấp hỗ trợ về cơ sở hạ tầng, tư vấn kinh doanh, và có thể giúp startup tiếp cận các nguồn tài chính và nhà đầu tư potențial.
Hơn nữa, có thể tồn tại các nguồn vốn hỗ trợ từ chính phủ trong giai đoạn này. Chính phủ có thể cung cấp các chương trình vay vốn với lãi suất thấp hoặc không lãi suất cho các doanh nghiệp khởi nghiệp, hoặc hỗ trợ thông qua các quỹ đầu tư chính phủ. Việc tìm hiểu và tận dụng những nguồn vốn này có thể giúp đảm bảo sự bền vững và phát triển của startup trong giai đoạn quan trọng này.
Khẳng định mô hình và tăng trưởng
Trong giai đoạn này, công ty có thể theo đuổi hai hướng phát triển khác nhau, phụ thuộc vào quyết định của founder:
- Tự Phát Triển: Trong tình huống này, founder tự đánh giá rằng công ty có khả năng tự xoay sở trong vòng 1-2 năm tới mà không cần gọi vốn đầu tư bên ngoài. Founder tin vào tiềm năng tài chính của công ty và quyết định tiến tới mục tiêu mà không phải chia sẻ cổ phần với các nhà đầu tư bên ngoài.
- Cần Gọi Vốn: Trong trường hợp này, công ty cần gọi vốn từ bên ngoài để đảm bảo sự sống còn và phát triển. Các vòng gọi vốn sẽ được tiến hành theo từng giai đoạn và dựa trên nhu cầu vốn cụ thể của startup. Thông thường, quy trình này bắt đầu với các quỹ đầu tư mạo hiểm. Các vòng gọi vốn theo từng nhóm giá trị được đặt tên là các series A, B, C, với giá trị tăng dần để phản ánh sự phát triển của công ty.
Trong giai đoạn này, có thể xuất hiện tình trạng thoái vốn của một số nhà đầu tư ban đầu. Điều này có thể xảy ra khi một số nhà đầu tư ban đầu quyết định rút lui hoặc bán cổ phần của họ trong công ty. Thoái vốn có thể xuất phát từ nhu cầu cá nhân của nhà đầu tư hoặc từ thất bại trong đạt được mục tiêu tài chính. Thoái vốn có thể tạo ra cơ hội cho công ty tìm kiếm các nhà đầu tư mới hoặc điều chỉnh cơ cấu sở hữu nội bộ.
Giai đoạn cuối cùng thoái vốn
Có hai mô hình thoái vốn phổ biến mà startup thường xem xét trong quá trình phát triển và thay đổi cơ cấu sở hữu:
- Bán Toàn Bộ Công Ty: Trường hợp này thường diễn ra khi một công ty lớn hoặc tập đoàn muốn mua lại toàn bộ công ty startup. Thông qua việc mua lại, công ty lớn muốn tận dụng và tích hợp công nghệ, sản phẩm hoặc dịch vụ của startup vào hệ sinh thái doanh nghiệp của họ. Việc này có thể tạo ra giá trị cho cả hai bên. Công ty lớn nhận được sự cải thiện hoặc mở rộng sản phẩm hoặc dịch vụ của họ, trong khi startup có cơ hội tiến xa hơn và tiếp tài nguyên và khách hàng mà họ không thể đạt được lúc làm độc lập.
- Trở Thành Công Ty Đại Chúng Trên Sàn Chứng Khoán: Một lựa chọn khác là tổ chức IPO (Initial Public Offering) để trở thành công ty đại chúng, có cổ phiếu được niêm yết trên sàn chứng khoán. Quá trình IPO bao gồm việc kê khai cổ phiếu công ty cho công chúng, chấp nhận vốn từ các nhà đầu tư và quản lý theo quy định của sàn giao dịch chứng khoán. Trở thành công ty đại chúng có thể mang lại các lợi ích như tăng cơ hội gọi vốn, tăng tính thanh khoản của cổ phiếu, và cung cấp tiềm năng tài chính để phát triển và mở rộng hoạt động. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi tuân thủ các quy định nghiêm ngặt và gắn kết với áp lực từ các cổ đông công chúng.
Lưu ý về kế hoạch tài chính khởi nghiệp
Về vấn đề gọi vốn
Trong giai đoạn khởi đầu, nếu Founder không có một hồ sơ cá nhân nổi bật hoặc không có những thành tựu đáng kể, cũng như sự uy tín đã được xây dựng trong ngành và lĩnh vực của họ, thì việc tìm kiếm quỹ đầu tư mạo hiểm sẽ trở nên khó khăn. Tại giai đoạn này, sự tin tưởng và uy tín của Founder đóng một vai trò quan trọng trong việc thuyết phục các nhà đầu tư tiềm năng.
Ở giai đoạn đầu, các quyết định tham gia đầu tư từ các bên liên quan thường phụ thuộc nhiều vào đánh giá về Founder. Nếu Founder không thể thể hiện mình là người có kiến thức và khả năng thực hiện ý tưởng, cũng như có khả năng đối phó với những khó khăn mà startup có thể gặp phải, thì khả năng thu hút sự quan tâm từ quỹ đầu tư sẽ bị hạn chế.
Tuy nhiên, khi dự án đã chứng minh được sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường (product market fit), Founder có thể hướng đến quỹ đầu tư mạo hiểm với các dữ liệu tài chính cụ thể và thông tin về thị trường. Trong giai đoạn này, có sự minh chứng rõ ràng về tiềm năng và lợi ích của dự án, và các nhà đầu tư thường sẵn sàng tham gia với điều kiện dự án đáng tin cậy và có khả năng phát triển.
Vấn đề thời gian
Founder luôn phải có một kế hoạch tài chính và quản lý nguồn vốn mà kéo dài ít nhất từ 12 đến 18 tháng. Điều quan trọng là không để dự án bị đưa vào tình thế cạn kiệt nguồn tài chính chỉ trong khoảng 3 đến 6 tháng nữa, bởi lúc đó, công ty có thể mất tâm thế chủ động và mọi khía cạnh của hoạt động sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Việc gọi vốn từ các quỹ đầu tư thường mất thời gian tương đối dài, thậm chí có thể kéo dài từ 3 đến 6 tháng, hoặc đôi khi tới 1 năm. Trong khoảng thời gian này, Founder cần phải thực hiện quá trình tiếp cận và thuyết phục những nhà đầu tư tiềm năng. Việc này bao gồm nắm vững thông tin về sản phẩm hoặc dự án, làm rõ chi tiết về tài chính và kế hoạch phát triển, cũng như thiết lập mối quan hệ đáng tin cậy với các bên liên quan.
Vì vậy, việc lên kế hoạch tài chính và nguồn vốn phải được thực hiện trước khi cạn kiệt nguồn tài chính, để đảm bảo sự bền vững và phát triển của công ty trong thời gian tìm kiếm và thực hiện quy trình gọi vốn mạo hiểm, một quá trình đầy thách thức và tốn thời gian.
Về tiền vay
Founder thường cho rằng việc sử dụng các khoản vay, đặc biệt là các khoản vay có lãi suất cao, là một lựa chọn không nên xem xét, đặc biệt trong ngữ cảnh của các startup công nghệ. Sự nguy hiểm của việc tiếp nhận các khoản vay nhanh chóng với lãi suất cao nằm ở khả năng tạo ra áp lực tài chính cực kỳ lớn đối với công ty.
Những khoản nợ này có thể tạo ra một áp lực không cần thiết và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và hiệu suất làm việc của Founder cũng như đội ngũ làm việc. Founder có thể phải đối mặt với áp lực từ việc trả nợ hàng tháng với lãi suất cao, và điều này có thể làm họ trở nên căng thẳng và mất tập trung vào việc quản lý và phát triển dự án.
Phương án vay tiền có vẻ phù hợp hơn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) có tài sản đảm bảo và khả năng chi trả tốt. Trong trường hợp này, việc vay tiền có thể giúp họ đầu tư vào mở rộng hoạt động kinh doanh và quản lý tài chính một cách hiệu quả hơn. Tuy nhiên, đối với các startup công nghệ, có nguy cơ lớn hơn với khoản nợ có lãi suất cao, và nên xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định vay tiền để đảm bảo rằng họ có kế hoạch tài chính bền vững và không phải đối mặt với áp lực tài chính không cần thiết.
2 trường hợp tài chính khác mà các doanh nghiệp mới khởi nghiệp cần xem xét
Có hai trường hợp chính có thể xảy ra trong cuộc hành trình của một startup:
- Trường hợp 1: Không phát triển và phải đóng cửa: Trong tình huống này, kiến thức về pháp lý và việc sẵn sàng các phương án hành động trở nên vô cùng quan trọng. Founder và những nhà đầu tư nên có một kế hoạch tốt để đảm bảo việc đóng cửa diễn ra một cách hợp pháp và hiệu quả. Điều này có thể liên quan đến việc thanh toán nợ, quyết định về tài sản và cổ phần, và cách giải thể công ty.
- Trường hợp 2: Dừng tăng trưởng: Đôi khi, mức độ tăng trưởng ban đầu có thể ngừng lại và startup sẽ tiến vào giai đoạn ổn định hơn. Trong trường hợp này, startup có thể trở thành một doanh nghiệp truyền thống với khả năng tạo ra dòng thu nhập và lợi nhuận ổn định. Tuy nhiên, kế hoạch thoái vốn vẫn cần được xem xét một cách cẩn thận. Founder và các nhà đầu tư nên hiểu rõ và kiểm soát các phương án liên quan đến việc rút vốn khỏi dự án, đặc biệt trong tình huống khi không còn nhu cầu phát triển hoặc khi có cơ hội tốt hơn để đầu tư tiền vào các dự án khác.
Khác với các doanh nghiệp truyền thống, doanh nghiệp khởi nghiệp cần có tính linh hoạt trong việc thực hiện các kế hoạch thoái vốn và nên sẵn sàng với nhiều phương án khác nhau. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu rõ về quy trình thoái vốn có thể giúp đảm bảo sự bền vững và thành công của startup trong mọi tình huống.
Trên đây là toàn cảnh những điều cần lưu ý khi lập kế hoạch tài chính khởi nghiệp. Tuy nhiên, quan trọng hơn hết về tài chính khởi nghiệp là sự minh bạch. Các founder hãy chia sẻ đầy đủ bức tranh tài chính, kể cả những góc khuất để những cộng sự của mình nắm rõ và chung tay chèo lái con thuyền khởi nghiệp chinh phục biển lớn.