Bạn đang muốn đầu tư một cách an toàn và hiệu quả cho tiền dư của mình? Việc gửi tiết kiệm hàng tháng tại ngân hàng là một phương án khá hấp dẫn, giúp tăng thêm tài sản một cách ổn định. Tuy nhiên, với sự đa dạng của các ngân hàng trên thị trường, việc lựa chọn địa điểm gửi tiết kiệm có uy tín và lãi suất hấp dẫn nhất có thể gây khó khăn. Nhưng không sao bài viết này Taichinhvisa sẽ cho bạn câu trả lời chi tiết và chính xác nhất.
Tiết kiệm gửi góp hàng tháng là gì?
Tiết kiệm gửi góp hàng tháng là một phương pháp tiết kiệm tiền mặt mà người gửi tiền thường góp một khoản tiền cố định vào tài khoản tiết kiệm ở ngân hàng hàng tháng. Hình thức này cho phép người gửi tiền đặt ra mục tiêu tiết kiệm cụ thể và tích lũy một khoản tiền đáng kể mà không cần phải đặt một khoản tiền lớn từ đầu.
Các đặc điểm chính của tiết kiệm gửi góp hàng tháng bao gồm:
- Đóng góp đều đặn: Người gửi tiền thường đóng góp một số tiền nhất định vào tài khoản tiết kiệm hàng tháng. Số tiền này có thể linh hoạt tùy thuộc vào khả năng tài chính của mỗi người.
- Không cần một lần đầu tư lớn: So với việc mở một tài khoản tiết kiệm thông thường, tiết kiệm gửi góp hàng tháng không yêu cầu một khoản tiền đầu tư lớn ban đầu. Thay vào đó, bạn có thể bắt đầu với một khoản tiền nhỏ và sau đó đóng góp thêm theo từng tháng.
- Mục tiêu tiết kiệm cụ thể: Người gửi tiền thường thiết lập một mục tiêu tiết kiệm cụ thể, ví dụ như tiết kiệm cho việc mua nhà, mua ô tô, du lịch, hoặc tiết kiệm cho việc hưu trí.
- Lãi suất tích lũy: Tiền gửi vào tài khoản tiết kiệm hàng tháng sẽ được tính lãi theo mức lãi suất được quy định từ trước. Lãi suất này được tính trên số tiền gửi vào tài khoản theo từng kỳ gửi.
- Khả năng linh hoạt: Bạn có thể thay đổi số tiền gửi hàng tháng hoặc tạm dừng việc gửi tiền mà không bị phạt hoặc mất lợi ích.
- Đa dạng kỳ hạn: Các ngân hàng thường cung cấp nhiều kỳ hạn gửi góp khác nhau, từ ngắn hạn đến dài hạn, cho phép người gửi tiền lựa chọn phù hợp với nhu cầu và mục tiêu tiết kiệm.
Tóm lại, gửi tiết kiệm định kỳ hàng tháng là một hình thức giúp người gửi tiền tích luỹ và đạt được mục tiêu tài chính của mình một cách dễ dàng và có kế hoạch.
Top 5 ngân hàng gửi góp hàng tháng cao hiện nay
1. Ngân hàng VPBank
Tiết kiệm gửi góp hàng tháng là một phương thức tiết kiệm tài chính phổ biến và hiệu quả, đặc biệt được nhiều người lựa chọn khi muốn tích lũy tiền một cách đều đặn. Trong số các ngân hàng uy tín, một địa chỉ đáng cân nhắc là Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng, hay còn gọi là VPBank.
VPBank không chỉ nổi tiếng với các dịch vụ tài chính đa dạng mà còn được biết đến với sự đảm bảo về tính bảo mật và công nghệ hiện đại. Với sứ mệnh phát triển và cung cấp các sản phẩm tài chính đa dạng, VPBank đã nhận được lòng tin từ một lượng lớn khách hàng. Sự uy tín của ngân hàng được thể hiện qua việc VPBank liên tục nằm trong danh sách Top 5 ngân hàng thương mại uy tín nhất Việt Nam do Vietnam Report kết hợp báo Vietnamnet tổ chức, cùng với việc đạt được nhiều giải thưởng uy tín khác trong suốt thời gian hoạt động và phát triển.
Trong danh mục hoạt động huy động vốn, VPBank nổi bật với nhiều gói tiết kiệm có lãi suất cạnh tranh trên thị trường. Các gói tiết kiệm này bao gồm tiết kiệm thường, tiết kiệm trả lãi trước, tiết kiệm Phát Lộc Thịnh Vượng, tiết kiệm Bảo Toàn Thịnh Vượng, tiết kiệm gửi góp Easy Saving@Kids, tiết kiệm gửi góp Easy Saving, tiết kiệm An Thịnh Vượng, và tiết kiệm bảo chứng thấu chi. Mỗi gói sản phẩm đều đi kèm với nhiều ưu đãi về lãi suất hấp dẫn, chính sách hỗ trợ linh hoạt, và các phương thức thanh toán tiện lợi. Điều này giúp khách hàng có thể linh hoạt trong việc sử dụng tiền tiết kiệm, kể cả khi cần cầm cố cho khoản vay hoặc thời hạn gửi dài hạn.
Lãi suất gửi góp tại VPBank
Kỳ hạn | Tại quầy | Tại quầy | Gửi Online | Gửi Online |
Kỳ Hạn | < 10 tỷ | ≥ 10 tỷ | < 10 tỷ | ≥ 10 tỷ |
Mức Tiền | < 10 tỷ | ≥ 10 tỷ | < 10 tỷ | ≥ 10 tỷ |
1-3 tuần | 0.50 | 6.00 | 0.50 | 6.00 |
1T | 6.00 | 6.00 | 6.00 | 6.00 |
2T | 6.00 | 6.00 | 6.00 | 6.00 |
3T | 6.00 | 6.00 | 6.00 | 6.00 |
4T | 6.00 | 6.00 | 6.00 | 6.00 |
5T | 6.00 | 6.00 | 6.00 | 6.00 |
6T | 8.10 | 8.20 | 8.20 | 8.30 |
7T | 8.10 | 8.20 | 8.20 | 8.30 |
8T | 8.10 | 8.20 | 8.20 | 8.30 |
9T | 8.10 | 8.20 | 8.20 | 8.30 |
10T | 8.10 | 8.20 | 8.20 | 8.30 |
11T | 8.10 | 8.20 | 8.40 | 8.30 |
12T | 8.10 | 8.20 | 8.40 | 8.30 |
13T | 8.10 | 8.20 | 7.20 | 8.30 |
15T | 8.30 | 8.40 | 7.20 | 8.50 |
18T | 8.30 | 8.40 | 7.20 | 8.50 |
24T | 7.10 | 7.20 | 7.20 | 7.30 |
36T | 7.10 | 7.20 | 7.20 | 7.30 |
Lưu ý: Bảng lãi suất trên chỉ mang tính chất tham khảo
2. Ngân hàng BIDV
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) là một trong những lựa chọn hàng đầu khi nói đến việc gửi tiết kiệm uy tín. Với lịch sử hoạt động lâu và uy tín trên thị trường, BIDV đã thu hút sự tin tưởng của nhiều người dùng. Năm 2019, BIDV cũng đạt được vị thế là ngân hàng có tổng tài sản lớn nhất tại Việt Nam.
BIDV nổi tiếng với một loạt sản phẩm tài chính phong phú, trong đó bao gồm cả dịch vụ gửi tiết kiệm. Hiện nay, BIDV cung cấp các phương thức gửi tiền tiện lợi thông qua cả kênh truyền thống và online, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Tuy nhiên, so với một số đối thủ cạnh tranh, dường như sản phẩm tiết kiệm của BIDV chưa có sự đa dạng hoàn hảo. Tuy nhiên, nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm dịch vụ cơ bản và mong muốn sự ổn định và tin cậy, các sản phẩm tiết kiệm của BIDV vẫn là sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Lãi suất gửi góp tại BIDV
Kỳ hạn | VND |
6 Tháng | 2.3% |
12 Tháng | 3.8% |
24 Tháng | 4.0% |
36 Tháng | 4.0% |
Lưu ý: Bảng lãi suất trên chỉ mang tính chất tham khảo
3. Ngân hàng quân đội (MBBank)
Khi nói đến việc mở sổ tiết kiệm tại một ngân hàng uy tín, nhiều người sẽ nảy ra tên của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (MBBank). MBBank không chỉ nổi tiếng với sự ổn định và uy tín trong lĩnh vực tài chính mà còn được biết đến với khả năng liên tục phát triển và mở rộng để cung cấp các dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Trong lĩnh vực tiết kiệm, MBBank đang mang lại sự đa dạng thông qua các sản phẩm tiết kiệm đa dạng như: Tiền gửi Thanh toán dành cho khách hàng cá nhân, Tiền gửi Thanh toán dành cho doanh nghiệp, Tiền gửi thời hạn linh hoạt trung và dài hạn, Tiền gửi Đặc quyền, Tiết kiệm Tích lũy thông minh, Tiết kiệm cho con cái, Tiết kiệm không kỳ hạn, và nhiều sản phẩm khác. Đặc biệt, các sản phẩm này được phát triển trên cả kênh trực tuyến và truyền thống, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng khi tham gia.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số sản phẩm tiết kiệm của MBBank có yêu cầu điều kiện tham gia khá cao, do đó, trước khi quyết định gửi tiền, việc tìm hiểu kỹ về các điều kiện và chi tiết sản phẩm là rất quan trọng.
Lãi suất gửi góp tại MBBank
Kỳ Hạn | Lãi trả sau (%/năm) | Lãi trả trước (%/năm) | Lãi trả hàng tháng (%/năm) |
KKH | 0.10% | – | – |
01 tuần | 0.50% | – | – |
02 tuần | 0.50% | – | – |
03 tuần | 0.50% | – | – |
01 tháng | 2.60% | 2.59% | – |
02 tháng | 2.80% | 2.78% | – |
03 tháng | 2.90% | 2.87% | 2.89% |
04 tháng | 3.20% | 3.16% | 3.18% |
05 tháng | 3.30% | 3.25% | 3.28% |
06 tháng | 3.90% | 3.82% | 3.86% |
07 tháng | 3.90% | 3.81% | 3.86% |
08 tháng | 3.90% | 3.80% | 3.85% |
09 tháng | 4.10% | 3.97% | 4.04% |
10 tháng | 4.10% | 3.96% | 4.03% |
11 tháng | 4.20% | 4.04% | 4.12% |
12 tháng | 4.80% | 4.58% | 4.69% |
13 tháng | 4.80% | 4.56% | 4.68% |
15 tháng | 4.80% | 4.52% | 4.67% |
18 tháng | 5.20% | 4.82% | 5.01% |
24 tháng | 5.90% | 5.27% | 5.59% |
36 tháng | 6.10% | 5.15% | 5.61% |
48 tháng | 6.10% | 4.90% | 5.47% |
60 tháng | 6.10% | 4.67% | 5.33% |
Lưu ý: Bảng lãi suất trên chỉ mang tính chất tham khảo
4. Ngân hàng Vietinbank
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam, hay còn được biết đến với tên gọi phổ biến là VietinBank, là một trong những địa chỉ tin cậy cho việc gửi tiết kiệm lấy lãi hàng tháng mà nhiều người quan tâm. Biệt danh “Việt Tin” cũng thường được sử dụng để nhắc đến VietinBank, đó là một sự thừa nhận về mức độ tin tưởng của khách hàng khi họ quyết định gửi tiền vào ngân hàng này.
Hiện nay, VietinBank cung cấp nhiều sản phẩm tiết kiệm đa dạng như: Tiết kiệm có kỳ hạn, tiết kiệm không kỳ hạn, tiết kiệm đa kỳ hạn, tiết kiệm ưu đãi tỷ giá, tiết kiệm tích lũy, và tiết kiệm trực tuyến. Mặc dù có sự đa dạng về sản phẩm, nhưng quy trình thủ tục cần phải tuân thủ khá nhiều và yêu cầu nhiều giấy tờ. Điều này có nghĩa là việc hoàn tất các thủ tục có thể mất điều kiện một khoảng thời gian đáng kể. Để tránh gặp phải trở ngại này, quý khách nên chuẩn bị kỹ lưỡng và kiểm tra hồ sơ một cách cẩn thận trước khi đến gặp nhân viên tại chi nhánh.
Lãi suất gửi góp tại Vietinbank
Kỳ hạn | Khách hàng Cá nhân (VND) |
Không kỳ hạn | 0.10 |
Dưới 1 tháng | 0.20 |
Từ 1 tháng đến dưới 2 tháng | 1.90 |
Từ 2 tháng đến dưới 3 tháng | 1.90 |
Từ 3 tháng đến dưới 4 tháng | 2.20 |
Từ 4 tháng đến dưới 5 tháng | 2.20 |
Từ 5 tháng đến dưới 6 tháng | 2.20 |
Từ 6 tháng đến dưới 7 tháng | 3.20 |
Từ 7 tháng đến dưới 8 tháng | 3.20 |
Từ 8 tháng đến dưới 9 tháng | 3.20 |
Từ 9 tháng đến dưới 10 tháng | 3.20 |
Từ 10 tháng đến dưới 11 tháng | 3.20 |
Từ 11 tháng đến dưới 12 tháng | 3.20 |
12 tháng | 4.80 |
Trên 12 tháng đến 13 tháng | 4.80 |
Trên 13 tháng đến dưới 18 tháng | 4.80 |
Từ 18 tháng đến dưới 24 tháng | 4.80 |
Từ 24 tháng đến dưới 36 tháng | 5.00 |
36 tháng | 5.00 |
Trên 36 tháng | 5.00 |
Lưu ý: Bảng lãi suất trên chỉ mang tính chất tham khảo
5. Ngân hàng Sacombank
Ngoài các ngân hàng đã đề cập ở trên, khi bạn đang xem xét lựa chọn một địa chỉ đáng tin cậy để gửi tiết kiệm, một tên tuổi khá phổ biến là Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín (Sacombank). Với một lịch sử hoạt động lâu dài trên thị trường tài chính, Sacombank đã xây dựng được uy tín vững chắc và luôn chăm sóc khách hàng một cách tận tâm.
Sacombank không chỉ nổi tiếng với nhiều dịch vụ khác nhau mà họ đang triển khai, mà còn được đánh giá cao về sản phẩm tiết kiệm. Các gói tiết kiệm của Sacombank được thiết kế đa dạng để phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, bao gồm tiết kiệm có kỳ hạn, tiết kiệm có kỳ hạn ngắn hạn, tiết kiệm trung niên Phúc Lộc, tiết kiệm Phù Đổng, tiết kiệm tích tài và tiền gửi tương lai. Điều này cho thấy sự linh hoạt và sự đa dạng trong lựa chọn cho người gửi tiết kiệm. Hơn nữa, lãi suất cạnh tranh mà Sacombank cung cấp cũng là một điểm nổi bật, giúp thu hút và giữ chân khách hàng trên thị trường tiết kiệm.
Lãi suất gửi góp tại Sacombank
Kỳ hạn gửi | Lãi cuối kỳ (%/năm) |
1 tháng | 2,4 |
2 tháng | 2,5 |
3 tháng | 2,6 |
4 tháng | 2 |
5 tháng | 3,1 |
6 tháng | 4 |
7 tháng | 4,1 |
8 tháng | 4,2 |
9 tháng | 4,3 |
10 tháng | 4,4 |
11 tháng | 4,5 |
12 tháng | 4,8 |
13 tháng | 5,2 |
15 tháng | 5,3 |
18 tháng | 5,4 |
24 tháng | 5,5 |
36 tháng | 6 |
Lưu ý: Bảng lãi suất trên chỉ mang tính chất tham khảo
Cách tính lãi suất gửi tiết kiệm gửi góp
Lãi suất tính cho tiết kiệm gửi góp hàng tháng được xác định dựa trên một công thức như sau:
Tổng số tiền lãi = (T1 x A1/365) + (T2 x A2/365) + … + (Tn x An/365)
Trong công thức này:
- T1, T2,…, Tn: Đại diện cho số dư cuối cùng trong mỗi ngày, được tính từ ngày gửi đầu tiên đến ngày gửi thứ n.
- A1, A2,…, An: Là lãi suất gửi góp tương ứng với kỳ hạn gửi tiền (%/năm) cho mỗi ngày gửi.
- n: Là tổng số ngày bạn gửi tiết kiệm.
Cụ thể, mỗi ngày, số tiền bạn gửi sẽ được nhân với lãi suất tương ứng, và sau đó được chia cho 365 ngày trong năm để tính toán lãi suất trong mỗi ngày. Quá trình này sẽ tiếp tục cho đến khi kỳ hạn gửi tiền kết thúc.
Với cách tính này, bạn có thể yên tâm rằng số tiền tiết kiệm của mình sẽ sinh lãi hàng ngày theo tỷ lệ lãi suất đã được xác định trước. Điều này giúp tăng thêm giá trị cho số tiền tiết kiệm của bạn một cách đáng kể.
Những lưu ý khi gửi tiết kiệm gửi góp tại các ngân hàng
Khi gửi tiết kiệm gửi góp tại các ngân hàng, dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn nên cân nhắc:
- Chọn ngân hàng uy tín: Ưu tiên các ngân hàng có uy tín, được cộng đồng đánh giá cao về tính minh bạch và tin cậy.
- So sánh lãi suất: Khảo sát và so sánh lãi suất gửi tiết kiệm gửi góp giữa các ngân hàng để chọn ra lựa chọn có lợi nhất.
- Xác định kỳ hạn phù hợp: Lựa chọn kỳ hạn phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng tài chính của bạn.
- Chọn hình thức gửi phù hợp: Quyết định gửi tiết kiệm tại quầy giao dịch hay trực tuyến, tùy thuộc vào sự thuận tiện và an toàn.
- Kiểm tra các điều khoản: Đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng tiết kiệm để hiểu rõ về quyền lợi và nghĩa vụ của bạn.
- Theo dõi tài khoản: Thường xuyên kiểm tra số dư và lãi suất của tài khoản tiết kiệm để đảm bảo không có sai sót và tối ưu hóa lợi nhuận.
- Lưu ý các chính sách và ưu đãi: Cập nhật thông tin về các chương trình khuyến mãi và ưu đãi của ngân hàng để tận dụng các cơ hội tăng thu nhập.
- Tư vấn chuyên gia: Nếu cần, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia tài chính để có lựa chọn đúng đắn và phù hợp với tình hình tài chính của bạn.
Trên đây là tổng hợp tiết kiệm gửi góp hàng tháng ngân hàng nào tốt. Hy vọng những thông tin trong bài này sẽ hữu ích với bạn. Nếu còn thắc mắc gì liên quan đến gửi tiết kiệm góp xin hãy liên hệ với Taichinhvisa qua hotline để được tư vấn chi tiết nhất