Ngày nay, việc theo dõi bảng lãi suất của các ngân hàng trở nên cực kỳ quan trọng cho những người quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp. Trong bối cảnh kinh tế biến động, việc tìm hiểu và cập nhật thông tin về lãi suất tại các ngân hàng có thể giúp bạn đưa ra quyết định thông minh về việc đầu tư tiền gửi hoặc vay một khoản tiền cụ thể.
Trong tháng 6/2024, Ngân hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam (Eximbank) đã tiến hành điều chỉnh bảng lãi suất, cung cấp thông tin mới nhất về các lãi suất tiền gửi tiết kiệm và lãi suất cho vay. Điều này cung cấp một cơ hội cho những người quan tâm đến việc gửi tiết kiệm hoặc vay vốn để xem xét chi tiết và đưa ra quyết định đúng đắn cho mình.
Thông tin tóm tắt về ngân hàng Eximbank
Tên Giao Dịch Tiếng Việt | Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam |
Tên Giao Dịch Tiếng Anh | Vietnam Export Import Bank |
Tên Viết Tắt | Eximbank |
Mã SWIFT Code | EBVIVNVX |
Loại Hình | Thương mại, xuất nhập khẩu |
Địa Chỉ Trụ Sở Chính | Tầng 8 – Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM |
Năm Thành Lập | 24/05/1989 |
Số Tổng Đài, Hotline | 18001199 |
Số Fax | (84-8)38216913 |
Website | https://www.eximbank.com.vn/ |
Tổng Tài Sản (tính đến 31/12/2022) | 185.056 tỷ đồng |
Lãi suất tiết kiệm của ngân hàng Eximbank mới nhất
Dưới đây là bảng chi tiết về lãi suất huy động VNĐ và lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại quầy đối với khách hàng cá nhân và doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam (Eximbank) (%/năm) được cập nhật mới nhất vào tháng 6/2024:
Kỳ hạn | Lãnh lãi cuối kỳ (%/năm) |
Không kỳ hạn | 0,20 – 0,5 |
1-3 tuần | 0,5 |
1 tháng | 2,9 |
2 tháng | 3,1 |
3 – 5 tháng | 3,2 |
6 tháng – 9 tháng | 4 |
10 tháng – 11 tháng | 4,5 |
12 tháng | 4,8 |
15 tháng | 4,9 |
18 tháng | 5 |
24 tháng – 36 tháng | 5,1 |
60 tháng | 5,2 |
Bảng lãi suất gửi online tại Eximbank
Kỳ hạn (Tháng) | Lãi cuối kỳ (%/năm) |
1 tháng | 3 |
2 tháng | 3,2 |
3 tháng | 3,3 |
6 – 9 tháng | 4,1 |
12 tháng | 4,9 |
15 tháng | 5 |
18 tháng | 5,1 |
24 tháng trở lên | 5,2 |
Lãi suất vay vốn tại ngân hàng Eximbank hiện nay
Eximbank áp dụng các mức lãi suất cơ sở cụ thể cho các sản phẩm cho vay dựa trên chu kỳ thay đổi lãi suất và thời hạn của hợp đồng tín dụng. Dưới đây là bảng chi tiết về các mức lãi suất cơ sở (%/năm) được áp dụng cho các loại hợp đồng tín dụng tại Eximbank:
Chu Kỳ Thay Đổi LS | Hợp Đồng Tín Dụng Có Thời Hạn Vay Tối Đa 1 Năm | Hợp Đồng Tín Dụng Có Thời Hạn Vay Trên 1 Năm Đến 5 Năm | Hợp Đồng Tín Dụng Có Thời Hạn Vay Trên 5 Năm |
1 Tháng | – | 9,25% | 9,40% |
3 Tháng | 8,30% | 9,40% | 9,55% |
6 Tháng | – | 9,45% | 9,60% |
Mỗi mức lãi suất cơ sở này áp dụng cho các loại hợp đồng tín dụng với thời hạn và mục đích vay cụ thể tương ứng. Tuy nhiên, để biết chính xác mức lãi suất áp dụng cho từng trường hợp cụ thể, khách hàng nên tham khảo tại văn phòng giao dịch của Eximbank để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ chi tiết.
Taichinhvisa hy vọng rằng thông tin chi tiết về Eximbank mà chúng tôi đã cung cấp sẽ giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về các sản phẩm và mức lãi suất hiện đang áp dụng tại ngân hàng này. Đừng quên tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thông tin tài chính mới nhất và sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn.