Trong các thủ tục tài chính, chứng minh năng lực tài chính hay xin visa, giấy xác nhận số dư tài khoản đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đây là văn bản chính thức do ngân hàng cấp, xác nhận số tiền hiện có trong tài khoản tại một thời điểm nhất định. Tuy nhiên, khi làm hồ sơ liên quan đến giao dịch quốc tế hoặc hồ sơ tiếng Anh, nhiều người thường băn khoăn không biết “xác nhận số dư tài khoản” trong tiếng Anh gọi là gì và cách sử dụng thuật ngữ này ra sao.
Bài viết này Tài Chính Đăng Quang sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cách gọi và ứng dụng phổ biến của “xác nhận số dư tài khoản” trong tiếng Anh, hỗ trợ bạn tự tin hơn khi làm việc với các thủ tục tài chính quốc tế.
Xác nhận số dư tài khoản trong tiếng Anh là gì?
Trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ “xác nhận số dư tài khoản” thường được gọi là “Account balance confirmation” hoặc đơn giản hơn là “Balance confirmation”. Đây là những cụm từ chính xác mô tả văn bản hoặc giấy tờ do ngân hàng phát hành, xác nhận số tiền hiện có trong tài khoản của khách hàng tại một thời điểm cụ thể.
Account balance confirmation là cụm từ phổ biến và chính xác nhất khi nói về giấy xác nhận số dư tài khoản theo yêu cầu chính thức từ phía khách hàng hoặc tổ chức. Trong khi đó, Balance confirmation thường được dùng như cách gọi ngắn gọn, dễ nhớ nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự.
Ngoài ra, thuật ngữ “Bank statement” cũng thường được nhắc đến trong cùng bối cảnh, nhưng thực tế nó mang ý nghĩa khác biệt rõ ràng. Bank statement là bản sao kê tài khoản, gồm toàn bộ lịch sử giao dịch của tài khoản trong một khoảng thời gian nhất định, chứ không chỉ đơn thuần là xác nhận số dư tại một thời điểm.

Phân biệt các thuật ngữ liên quan
- Account balance confirmation / Balance confirmation: Đây là giấy xác nhận chính thức do ngân hàng cấp, chỉ tập trung xác nhận số dư tài khoản tại ngày cụ thể, thường dùng để chứng minh năng lực tài chính trong các hồ sơ xin visa, vay vốn hoặc các giao dịch tài chính quan trọng.
- Bank statement: Là báo cáo chi tiết liệt kê toàn bộ giao dịch phát sinh trong tài khoản trong một kỳ (thường là tháng), bao gồm số dư đầu kỳ, các khoản thu chi và số dư cuối kỳ. Bank statement giúp khách hàng và tổ chức theo dõi và quản lý các hoạt động tài chính một cách đầy đủ và chi tiết hơn.
So sánh mục đích và cách sử dụng
Tiêu chí | Account balance confirmation | Bank statement |
Mục đích chính | Xác nhận số dư tại một thời điểm cụ thể | Theo dõi lịch sử giao dịch toàn bộ kỳ |
Nội dung | Chỉ có số dư tài khoản, ngày xác nhận, dấu mộc ngân hàng | Chi tiết giao dịch từng ngày, số dư đầu và cuối kỳ |
Tính pháp lý | Giấy tờ pháp lý dùng để chứng minh tài chính | Tài liệu tham khảo quản lý tài khoản |
Ứng dụng phổ biến | Xin visa, chứng minh năng lực tài chính, vay vốn, đầu tư | Quản lý tài chính cá nhân/doanh nghiệp, báo cáo kế toán |
Ví dụ:
- Khi bạn xin visa du học tại một quốc gia, Đại sứ quán thường yêu cầu bạn cung cấp account balance confirmation để chứng minh bạn có đủ khả năng tài chính chi trả học phí và sinh hoạt trong thời gian lưu trú.
- Trong khi đó, để quản lý tài chính cá nhân, bạn thường nhận được bank statement hàng tháng từ ngân hàng, trong đó liệt kê tất cả các giao dịch bạn đã thực hiện.
Các cách nói phổ biến về xác nhận số dư tài khoản trong tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng và chứng khoán, việc yêu cầu xác nhận số dư tài khoản thường được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau, tùy theo ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Dưới đây là một số cách nói phổ biến, cũng như ví dụ về câu hỏi và yêu cầu liên quan đến xác nhận số dư tài khoản.

Ví dụ câu hỏi và câu yêu cầu xác nhận số dư tài khoản
- “Could you please confirm my account balance?”
(Bạn có thể vui lòng xác nhận số dư tài khoản của tôi được không?) - “I would like to request a balance confirmation for my account.”
(Tôi muốn yêu cầu xác nhận số dư cho tài khoản của mình.) - “Please provide the balance statement for my account.”
(Xin vui lòng cung cấp sao kê số dư cho tài khoản của tôi.) - “Could you send me an official confirmation of my current account balance?”
(Bạn có thể gửi cho tôi giấy xác nhận chính thức về số dư tài khoản hiện tại không?) - “I am writing to request an account balance confirmation as of [date].”
(Tôi viết thư này để yêu cầu xác nhận số dư tài khoản tính đến ngày [ngày].)
Mẫu câu giao tiếp chuyên nghiệp trong email hoặc thư từ ngân hàng
Khi viết email hoặc thư từ giao dịch với ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự và chính xác là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể tham khảo:
- Mở đầu thư/email:
Dear Sir/Madam,
I hope this message finds you well. - Yêu cầu xác nhận số dư tài khoản:
I am writing to kindly request an official confirmation of the balance in my account number [số tài khoản] as of [ngày].
Please provide a balance confirmation letter for my account for the purpose of [mục đích, ví dụ: loan application, visa processing]. - Thông tin bổ sung (nếu cần):
If any further information is required to process my request, please do not hesitate to contact me at [số điện thoại/email]. - Kết thúc thư/email:
Thank you for your assistance.
I look forward to your prompt response.
Sincerely,
[Tên bạn]
Ví dụ hoàn chỉnh một email yêu cầu xác nhận số dư tài khoản
Dear Customer Service Team,
I hope this email finds you well.
I am writing to request an official confirmation of the current balance in my securities trading account, number 123456789, as of May 31, 2025. This confirmation is needed to complete my loan application process.
Please send the balance confirmation letter in both English and Vietnamese versions to my registered address or email.
Should you require any additional information, please feel free to contact me.
Thank you very much for your assistance.
Best regards,
Nguyen Van A
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về các cách diễn đạt “xác nhận số dư tài khoản” trong tiếng Anh. Việc làm quen với những thuật ngữ này là một bước quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác liên quan đến lĩnh vực tài chính bằng tiếng Anh, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm hoặc đặt câu hỏi nhé!