Trong thời đại hội nhập và kinh tế phát triển nhanh chóng như hiện nay, việc quản lý và tiết kiệm chi phí trở thành yếu tố sống còn giúp cá nhân và doanh nghiệp nâng cao hiệu quả tài chính. Nhưng liệu bạn đã từng thắc mắc cách diễn đạt chính xác và chuẩn mực về “tiết kiệm chi phí” trong tiếng Anh là gì chưa? Hiểu rõ thuật ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế mà còn mở ra cơ hội áp dụng các chiến lược quản lý chi phí chuyên nghiệp. Hãy cùng Tài Chính Đăng Quang khám phá và làm rõ định nghĩa cũng như các cách dùng phổ biến của cụm từ tiết kiệm chi phí trong tiếng Anh ngay sau đây!
Các cách dịch chính xác “tiết kiệm chi phí” sang tiếng Anh

Save costs / Save on costs
Đây là cụm động từ thường được sử dụng để diễn đạt việc tiết kiệm hoặc giảm thiểu chi phí trong các hoạt động kinh doanh hay cá nhân. Cách dùng này nhấn mạnh vào hành động hạn chế chi tiêu để đạt được lợi ích kinh tế.
Ví dụ:
- “We need to save costs to improve profitability.”
(Chúng ta cần tiết kiệm chi phí để tăng lợi nhuận.)
Cut costs / Cut expenses
Cụm từ này có nghĩa là cắt giảm chi phí, thường được dùng trong bối cảnh doanh nghiệp cần thu hẹp ngân sách hoặc tái cấu trúc tài chính. Đây là cách diễn đạt khá phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh.
Ví dụ:
- “The company cut costs by reducing staff.”
(Công ty đã cắt giảm chi phí bằng cách giảm nhân sự.)
Cost-saving (tính từ)
Tính từ này được dùng để mô tả các biện pháp, giải pháp hoặc chiến lược giúp tiết kiệm chi phí một cách rõ ràng và có kế hoạch. Nó nhấn mạnh vào tính hiệu quả trong việc giảm chi phí mà không ảnh hưởng xấu đến chất lượng.
Ví dụ:
- “Cost-saving strategies are essential for startups.”
(Các chiến lược tiết kiệm chi phí rất quan trọng đối với các công ty khởi nghiệp.)
Cost-effective (tính từ)
Từ này mô tả một phương pháp, sản phẩm hoặc dịch vụ không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao, tức là đạt được kết quả tốt so với chi phí bỏ ra. Đây là cách diễn đạt rất phổ biến khi đánh giá tính khả thi và hiệu quả trong kinh tế.
Ví dụ:
- “This solution is cost-effective and reliable.”
(Giải pháp này vừa tiết kiệm chi phí vừa đáng tin cậy.)
Economical
Từ này dùng để nói về sự tiết kiệm, tính kinh tế trong việc sử dụng tài nguyên hoặc chi tiêu. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực nhằm giảm chi phí tổng thể.
Ví dụ:
- “An economical car uses less fuel.”
(Một chiếc xe kinh tế tiêu thụ ít nhiên liệu hơn.)
Ví dụ câu tiếng Anh sử dụng “tiết kiệm chi phí”
Dưới đây là các ví dụ câu tiếng Anh sử dụng cụm từ “tiết kiệm chi phí” trong các ngữ cảnh cá nhân, doanh nghiệp và kỹ thuật. Những câu mẫu này sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế:
1. Ngữ cảnh cá nhân
- Save costs: “We save costs by cooking at home instead of eating out.”
(Chúng tôi tiết kiệm chi phí bằng cách nấu ăn ở nhà thay vì ăn ngoài.) - Cost-saving: “Using energy-efficient light bulbs is a cost-saving choice for your home.”
(Sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng là một lựa chọn tiết kiệm chi phí cho ngôi nhà của bạn.) - Economical: “Buying in bulk is often a more economical option for families.”
(Mua số lượng lớn thường là một lựa chọn tiết kiệm cho các gia đình.)
2. Ngữ cảnh doanh nghiệp
- Cut costs: “The company cut costs by outsourcing some of its operations to cheaper markets.”
(Công ty đã cắt giảm chi phí bằng cách thuê ngoài một số hoạt động sang các thị trường có chi phí thấp hơn.) - Cost-effective: “Investing in renewable energy is a cost-effective solution for reducing long-term expenses.”
(Đầu tư vào năng lượng tái tạo là một giải pháp hiệu quả về chi phí để giảm chi phí lâu dài.) - Cost-saving: “Implementing cost-saving strategies has helped the company improve its profitability.”
(Việc thực hiện các chiến lược tiết kiệm chi phí đã giúp công ty cải thiện lợi nhuận.)
3. Ngữ cảnh kỹ thuật
- Cost-effective: “Using open-source software can be a cost-effective alternative to expensive proprietary systems.”
(Sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể là một sự thay thế hiệu quả về chi phí cho các hệ thống phần mềm bản quyền đắt tiền.) - Cut costs: “The company cut costs by upgrading its machinery to more energy-efficient models.”
(Công ty đã cắt giảm chi phí bằng cách nâng cấp máy móc của mình lên các mô hình tiết kiệm năng lượng hơn.) - Economical: “This model of car is highly economical, consuming less fuel while providing better performance.”
(Mẫu xe này rất tiết kiệm, tiêu thụ ít nhiên liệu trong khi vẫn mang lại hiệu suất tốt hơn.)
Như vậy, “tiết kiệm chi phí tiếng Anh” mang ý nghĩa về sự lựa chọn thông thái và chủ động trong quá trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này. Đừng để rào cản tài chính cản trở bạn, hãy khám phá những phương pháp học tập tiết kiệm và hiệu quả ngay hôm nay để mở ra những cơ hội mới trong tương lai.