Hợp đồng lao động tiếng anh là gì? Đính kèm mẫu mới nhất 2025

Khi tham gia làm việc trong bất kỳ tổ chức nào, việc ký kết hợp đồng lao động là bước quan trọng để xác lập quyền lợi và trách nhiệm giữa người lao động và người sử dụng lao động. Tuy trong nhiều trường hợp như làm việc với doanh nghiệp nước ngoài, hoàn thiện hồ sơ xin visa, hay tham gia các thủ tục hành chính quốc tế, bạn sẽ cần đến bản dịch tiếng Anh của hợp đồng lao động. Vậy “Hợp đồng lao động” tiếng Anh là gì và mẫu dịch chuẩn năm 2025 trông ra sao? Cùng Tài Chính Đăng Quang tìm hiểu ngay sau đây.

Hợp đồng lao động tiếng Anh là gì?

Hợp đồng lao động trong tiếng Anh được gọi là “Labor Contract” (Anh-Mỹ) hoặc “Employment Contract” (Anh-Anh). Đây là một văn bản pháp lý thể hiện sự thỏa thuận giữa người sử dụng lao động (employer) và người lao động (employee), trong đó quy định rõ quyền, nghĩa vụ, điều kiện làm việc, mức lương, thời gian làm việc cũng như các chính sách liên quan đến quan hệ lao động giữa hai bên.

Việc sử dụng hợp đồng lao động tiếng Anh thường phổ biến trong các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài, doanh nghiệp FDI, hoặc khi tuyển dụng nhân sự quốc tế, nhằm đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và phù hợp với môi trường làm việc đa ngôn ngữ.

hop-dong-lao-dong-tieng-anh-la-gi
Hợp đồng lao động tiếng Anh

Các thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong hợp đồng lao động

Khi tham gia ký kết hợp đồng lao động bằng tiếng Anh, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là điều cần thiết để người lao động và người sử dụng lao động hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của đôi bên. Dưới đây là những từ vựng phổ biến thường xuyên xuất hiện trong các hợp đồng lao động quốc tế:

  • Labor contract / Employment contract: Hợp đồng lao động
    Là văn bản thể hiện sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về công việc, mức lương, thời gian làm việc và các điều kiện liên quan.
  • Employee: Người lao động
    Cá nhân thực hiện công việc theo hợp đồng và nhận lương, phúc lợi từ người sử dụng lao động.
  • Employer: Người sử dụng lao động
    Cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có nhu cầu tuyển dụng và sử dụng lao động, chịu trách nhiệm ký kết và thực hiện hợp đồng.
  • Probation period: Thời gian thử việc
    Khoảng thời gian đầu tiên để đánh giá khả năng làm việc của người lao động trước khi chính thức ký hợp đồng dài hạn.
  • Remuneration: Lương và các khoản phúc lợi
    Bao gồm tiền lương, phụ cấp, thưởng và các khoản đãi ngộ khác mà người lao động được nhận theo thỏa thuận.
  • Confidentiality: Điều khoản bảo mật
    Quy định trách nhiệm của người lao động trong việc giữ bí mật thông tin liên quan đến doanh nghiệp trong và sau thời gian làm việc.
  • Termination: Chấm dứt hợp đồng
    Là việc kết thúc hợp đồng lao động theo thỏa thuận, theo thời hạn hoặc do một trong hai bên đơn phương chấm dứt hợp pháp.
  • Dispute resolution: Giải quyết tranh chấp
    Các phương thức xử lý khi xảy ra tranh chấp liên quan đến quyền và nghĩa vụ của các bên, thường bao gồm hòa giải, trọng tài hoặc khởi kiện tại tòa án.
  • Intellectual property: Sở hữu trí tuệ
    Quy định về quyền sở hữu đối với sản phẩm trí tuệ do người lao động tạo ra trong thời gian làm việc, thường thuộc về người sử dụng lao động nếu không có thỏa thuận khác.

Ngoài ra còn nhiều cụm từ khác thường xuất hiện như working hours (thời gian làm việc), benefits (quyền lợi), obligations (nghĩa vụ), non-compete clause (điều khoản không cạnh tranh), hay salary payment method (phương thức trả lương). Hiểu đúng các thuật ngữ này giúp người lao động chủ động bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu rủi ro pháp lý trong quá trình làm việc tại môi trường quốc tế.

Mẫu hợp đồng lao động tiếng Anh – Việt mới nhất 2025

hop-dong-lao-dong-tieng-anh-la-gi-1

Tải mẫu: Tại Đây

Hy vọng qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã biết được Hợp đồng lao động tiếng Anh là gì và nắm rõ những điều khoản quan trọng cần lưu ý. Chúng tôi cũng đã đính kèm mẫu hợp đồng lao động tiếng Anh mới nhất 2025, để bạn có tham khảo. Việc trang bị kiến thức vững chắc và có trong tay một mẫu hợp đồng chuẩn sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi tham gia vào các mối quan hệ lao động quốc tế, đảm bảo quyền lợi của mình được bảo vệ một cách tốt nhất.