Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước tiếng anh là gì?

Trong quá trình thực hiện nghĩa vụ tài chính với Nhà nước, đặc biệt là khi nộp thuế, các cá nhân và doanh nghiệp đều phải sử dụng Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước để xác nhận khoản tiền đã nộp qua hình thức chuyển khoản hoặc tiền mặt. Tuy khi tham gia các thủ tục như xin visa, chứng minh năng lực tài chính với đối tác nước ngoài, việc dịch loại chứng từ này sang tiếng Anh là điều cần thiết. Vậy Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước tiếng Anh là gì? Cùng Tài Chính Đăng Quang tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước tiếng Anh là gì?

Payment Voucher to State Budget là thuật ngữ tiếng Anh chính xác và phổ biến nhất cho “giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước”.

giay-nop-tien-vao-ngan-sach-nha-nuoc-tieng-anh
Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước tiếng Anh là gì

Thuật ngữ chính xác và phổ biến nhất:

  • “Payment Voucher to State Budget” – Đây là cụm từ chuẩn và được sử dụng rộng rãi nhất trong các tài liệu chính thức, mang tính chất tổng quát và chính xác về mặt thuật ngữ kế toán.
  • “State Budget Payment Slip” – Cũng được chấp nhận và sử dụng, tuy nhiên “Voucher” mang tính chất chứng từ kế toán chính thức hơn “Slip”.

giay-nop-tien-vao-ngan-sach-nha-nuoc-tieng-anh-1

Các thuật ngữ liên quan (tùy ngữ cảnh):

  • “Tax Payment Slip/Voucher” – Khi đặc biệt nhấn mạnh đây là giấy nộp tiền thuế (thuế là một phần của ngân sách nhà nước)
  • “Government Payment Voucher” – Khi nói chung về việc nộp tiền cho các cơ quan chính phủ
  • “Treasury Payment Slip/Voucher” – Khi đề cập cụ thể đến việc nộp tiền vào Kho bạc Nhà nước
  • “Budget Remittance Form/Slip” – Ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể gặp trong một số tài liệu

Lý do lựa chọn “Payment Voucher to State Budget”:

  • “Voucher” chính xác hơn “Slip” vì nó là thuật ngữ kế toán chính thức cho chứng từ thanh toán
  • “State Budget” rõ ràng và cụ thể hơn “Government” hay “Treasury”
  • Cấu trúc “Payment Voucher to…” tuân theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh về chứng từ thanh toán
  • Được sử dụng trong các tài liệu chính thức của nhiều quốc gia có hệ thống tài chính tương tự Việt Nam

Thuật ngữ này phù hợp nhất cho việc dịch thuật chính thức và giao tiếp trong môi trường tài chính, kế toán quốc tế.

Cấu trúc và thông tin trên Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước (tiếng Việt và tiếng Anh)

Mô tả chung về một mẫu Giấy nộp tiền điển hình

1. Thông tin đầu tờ và định danh

  • Mã mẫu và số hiệu: Form C1-02/NS theo Thông tư số 85/2011/TT-BTC
  • Tiêu đề chính: “GIẤY NỘP TIỀN VÀO NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC” (Payment to National Budget)
  • Mã hiệu và số thứ tự: để phân biệt và theo dõi từng phiếu

2. Tên cơ quan thu và xử lý

  • Kho bạc Nhà nước (State Treasury): cơ quan chính tiếp nhận và xử lý
  • Ngân hàng thương mại: khi thực hiện chuyển khoản
  • Cục thuế và các cơ quan thu khác: tùy theo loại khoản thu cụ thể
  • Cơ quan quản lý thu: đơn vị có thẩm quyền quản lý từng loại thu

3. Thông tin người nộp tiền (chi tiết và đầy đủ)

  • Tên đầy đủ: của cá nhân hoặc tổ chức nộp tiền
  • Mã số thuế: định danh duy nhất trong hệ thống thuế
  • Địa chỉ cụ thể: bao gồm huyện, tỉnh/thành phố
  • Thông tin người nộp thay: khi có ủy quyền (bao gồm tên và mã số thuế)

4. Thông tin khoản nộp (phân loại chi tiết)

  • Mã chương ngân sách: phân loại theo nguồn thu
  • Mã nội dung kinh tế: chi tiết loại thu cụ thể
  • Tên khoản thu: mô tả rõ ràng nội dung thanh toán
  • Kỳ thuế: thời gian áp dụng của khoản thu
  • Số tiền: ghi cả bằng số và bằng chữ để tránh sai sót
  • Căn cứ pháp lý: số tờ khai, quyết định, bảng kê liên quan

5. Thông tin ngân hàng và phương thức thanh toán

  • Hình thức: tiền mặt hoặc chuyển khoản (đánh dấu X)
  • Số tài khoản: của người nộp (khi chuyển khoản)
  • Ngân hàng thụ hưởng: thông tin tài khoản ngân sách nhà nước
  • Tài khoản tạm thu: khi áp dụng (nếu có)

6. Ngày tháng, chữ ký và con dấu

  • Ngày lập phiếu: ghi rõ ngày, tháng, năm
  • Chữ ký xác nhận: của các bên liên quan
  • Con dấu: của đơn vị (khi là tổ chức)
  • Vùng dành riêng: cho Kho bạc Nhà nước ghi nhận

Các trường thông tin quan trọng và cách dịch sang tiếng Anh

1. Thông tin định danh người nộp

  • “Mã số thuế”: Tax Identification Number (TIN) / Tax Code
  • “Tên người nộp thuế/người nộp tiền”: Taxpayer Name / Payment Applicant
  • “Người nộp thay”: Tax Payment Substitute / Authorized Representative
  • “Địa chỉ”: Address
  • “Huyện”: District
  • “Tỉnh, TP”: Province, City

2. Cơ quan và đơn vị liên quan

  • “Kho bạc Nhà nước”: State Treasury
  • “Ngân hàng”: Bank
  • “Cơ quan thu”: Collecting Authority / Revenue Agency
  • “Cơ quan quản lý thu”: Name of Collecting Authority

3. Phân loại ngân sách và mã thu

  • “Mục lục ngân sách”: State Budget Classification / Budget Index
  • “Chương”: Chapter (Budget Code)
  • “Mã chương”: Chapter Code
  • “Loại”: Category (Budget Code)
  • “Khoản”: Item (Budget Code)
  • “Mục”: Section (Budget Code)
  • “Tiểu mục”: Sub-section (Budget Code)
  • “Mã NDKT”: Economic Content Code / Sub-item Code

4. Nội dung và số tiền

  • “Nội dung các khoản nộp NS”: Payment Content / Budget Payment Items
  • “Nội dung kinh tế”: Economic Content / Economic Description
  • “Số tiền bằng số”: Amount in Figures / Amount
  • “Số tiền bằng chữ”: Amount in Words / Total in Words
  • “Tổng cộng”: Total / Grand Total
  • “Kỳ thuế”: Tax Period

5. Căn cứ pháp lý và tham chiếu

  • “Tờ khai HQ số”: Customs Declaration No.
  • “Quyết định số”: Decision No.
  • “Bảng kê số”: Declaration No. / List No.
  • “Ngày”: Date

6. Phương thức thanh toán

  • “Tiền mặt”: Cash / Cash Payment
  • “Chuyển khoản”: Transfer / Bank Transfer
  • “Trích TK số”: Debit Account No.
  • “Thu bằng tiền mặt”: Collect Cash / Cash Collection
  • “Tài khoản tạm thu”: Provisional Account

7. Chữ ký và xác nhận

  • “Ký tên”: Signature
  • “Kế toán”: Accountant
  • “Kế toán trưởng”: Chief Accountant
  • “Thủ trưởng đơn vị”: Head of Unit / Account Holder
  • “Thủ trưởng”: Account Holder / Budget Holder
  • “Giám đốc ngân hàng”: Bank Director
  • “Cán bộ thu”: Collecting Officer
  • “Thủ quỹ”: Cashier

8. Phần ghi chú và quản lý

  • “Đối tượng nộp tiền”: Payment Applicant
  • “Phần KBNN ghi”: For State Treasury Use Only
  • “Mã quỹ”: Budget Code
  • “Mã ĐBHC”: Area Code / Regional Code
  • “Mã KBNN”: Treasury Code
  • “Mã nguồn NS”: Budget Source Code
  • “Nợ TK”: Debit Account
  • “Có TK”: Credit Account / Deposit Account

9. Lưu ý quan trọng về ngôn ngữ

“Trường hợp có sự khác nhau về cách hiểu giữa Tiếng Việt và Tiếng Anh trong văn bản, Tiếng Việt là ngôn ngữ chính và là căn cứ pháp lý để giải quyết tranh chấp” được dịch thành:

“If there are differences in understanding between Vietnamese and English in this document, Vietnamese will be considered the primary language and legal basis to resolve disputes.”

Trên đây là tất cả những thông tin chi tiết về thuật ngữ tiếng Anh chuẩn xác cho “Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước”, mà phổ biến nhất là “Payment Voucher to State Budget”. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và tự tin hơn khi sử dụng trong công việc cũng như các giao dịch quốc tế. Và đừng quên tham khảo thêm các bài viết hữu ích khác tại website của chúng tôi nhé!