Với bề dày lịch sử giáo dục và danh tiếng toàn cầu, Pháp ngày càng trở thành “thỏi nam châm” thu hút sinh viên quốc tế, trong đó có nhiều bạn trẻ Việt Nam. Từ những chương trình học chất lượng cao, linh hoạt đến cơ hội trải nghiệm văn hóa độc đáo, du học tại Pháp mở ra một cánh cửa tri thức và trải nghiệm sống đầy tiềm năng.
Bạn tò mò muốn biết những yêu cầu và điều kiện mới nhất để hiện thực hóa ước mơ này? Hãy cùng Tài Chính Đăng Quang khám phá chi tiết trong bài viết 2025 dưới đây!
Điều kiện chung để du học Pháp
Độ tuổi yêu cầu cho từng bậc học
- Cao đẳng/Đại học (Licence): Thí sinh thường cần tốt nghiệp THPT và đủ 18 tuổi trở lên vào thời điểm nhập học.
- Thạc sĩ (Master): Yêu cầu đã tốt nghiệp đại học hoặc sắp tốt nghiệp, thường ở độ tuổi 22–30.
- Tiến sĩ (Doctorat): Ứng viên cần có bằng thạc sĩ hoặc trình độ tương đương, độ tuổi linh hoạt hơn nhưng đa phần từ 25 tuổi trở lên.
- Với một số chương trình liên kết hoặc học bổng đặc biệt, yêu cầu độ tuổi có thể được nới lỏng nhưng phải đáp ứng điều kiện học thuật đi kèm.

Yêu cầu học lực (GPA/số điểm học tập)
- Bậc Đại học: GPA tối thiểu 6.5–7.0/10 (hoặc 2.5–3.0/4.0) tùy trường và ngành học.
- Bậc Thạc sĩ: GPA tối thiểu 7.0–7.5/10 (tương đương 3.0/4.0). Một số chương trình chất lượng cao có thể yêu cầu GPA từ 8.0/10 trở lên.
- Bậc Tiến sĩ: Ngoài điểm số, ứng viên cần có thành tích nghiên cứu, bài báo khoa học hoặc đề cương nghiên cứu khả thi.
Yêu cầu chứng chỉ ngoại ngữ (Tiếng Pháp và Tiếng Anh)
- Chương trình tiếng Pháp:
- DELF B2 hoặc TCF ≥ 400 điểm thường là yêu cầu tối thiểu để học đại học.
- Một số chương trình thạc sĩ có thể yêu cầu DALF C1 cho ngành chuyên sâu.
- Chương trình tiếng Anh:
- IELTS ≥ 6.0–6.5 hoặc TOEFL iBT ≥ 80–90 cho bậc đại học và thạc sĩ.
- Một số trường top đầu có thể yêu cầu IELTS 7.0 trở lên.
- Ứng viên cần kiểm tra cụ thể yêu cầu ngoại ngữ của từng trường và ngành học vì có sự khác biệt rõ rệt.
Điều kiện tài chính (chi phí học tập và sinh hoạt)
- Học phí:
- Trường công lập: Khoảng 2.770 EUR/năm cho bậc đại học và 3.770 EUR/năm cho bậc thạc sĩ, theo quy định của Chính phủ Pháp năm 2025.
- Trường tư thục hoặc các trường kinh doanh: 5.000–20.000 EUR/năm tùy chương trình.
- Chi phí sinh hoạt:
- Trung bình 600–1.200 EUR/tháng (tùy thành phố). Paris thường có chi phí cao nhất, trong khi các thành phố nhỏ rẻ hơn 20–30%.
- Bằng chứng tài chính:
- Cần chứng minh có tối thiểu khoảng 7.500–10.000 EUR/năm trong tài khoản ngân hàng khi xin visa du học.
- Hồ sơ học bổng có thể giảm hoặc miễn yêu cầu chứng minh tài chính này.

Điều kiện chi tiết theo từng bậc học
Để đủ điều kiện du học Pháp, sinh viên cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể về học lực, trình độ ngoại ngữ (tiếng Pháp và/hoặc tiếng Anh) cùng văn bằng cần thiết cho từng bậc học. Dưới đây là thông tin chi tiết cho từng cấp độ từ Trung học đến Tiến sĩ:
1. Du học Pháp bậc Trung học (tương đương THPT)
- Học lực: Yêu cầu điểm trung bình GPA tối thiểu 6.5/10 trong 2–3 năm học gần nhất.
- Ngoại ngữ:
- Tiếng Pháp: DELF B1 hoặc TCF tối thiểu 300 điểm.
- Tiếng Anh: IELTS 4.0–5.0 (áp dụng cho trường song ngữ hoặc chương trình quốc tế).
- Yêu cầu bổ sung:
- Phỏng vấn với phụ huynh để xác định mục tiêu du học rõ ràng.
- Thư giới thiệu của giáo viên chủ nhiệm hoặc Hiệu trưởng (nếu trường yêu cầu).
Bậc học này thường phù hợp với học sinh muốn tiếp cận sớm nền giáo dục Pháp và định hướng học Đại học tại đây.
2. Du học Pháp bậc Dự bị tiếng Pháp (Dự bị Đại học)
- Bằng cấp: Tốt nghiệp THPT tại Việt Nam; một số trường yêu cầu giấy báo nhập học từ đại học trong nước.
- Ngoại ngữ:
- Trình độ tiếng Pháp từ A2 trở lên (TCF ≥ 200 điểm).
- Nếu chưa đạt trình độ B1, sinh viên có thể học khóa tiếng Pháp dự bị 6–12 tháng trước khi vào chương trình chính.
- Mục đích: Giúp sinh viên làm quen với tiếng Pháp học thuật và môi trường học tập trước khi chính thức vào bậc Cử nhân.
3. Du học Pháp bậc Đại học (Cử nhân)
- Học lực: Tốt nghiệp THPT với điểm khá trở lên. Một số trường top đầu yêu cầu GPA 7.0–7.5/10.
- Ngoại ngữ:
- Tiếng Pháp: DELF B2 hoặc TCF ≥ 400 điểm (điểm viết tối thiểu 10/20).
- Tiếng Anh: IELTS ≥ 5.5 hoặc TOEFL iBT ≥ 70 cho các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh.
- Yêu cầu khác:
- Thư động lực giải thích lý do chọn ngành và mục tiêu nghề nghiệp.
- CV học tập liệt kê hoạt động ngoại khóa, thành tích học tập.
4. Du học Pháp bậc Thạc sĩ
- Học lực:
- Tốt nghiệp Đại học cùng chuyên ngành hoặc liên quan với GPA ≥ 7.0/10.
- Một số trường uy tín yêu cầu GPA từ 7.5 trở lên.
- Ngoại ngữ:
- Tiếng Pháp: DELF B2 hoặc TCF ≥ 400 điểm (điểm viết ≥ 10/20).
- Tiếng Anh: IELTS ≥ 6.0 hoặc TOEFL iBT ≥ 90 cho chương trình tiếng Anh.
- Yêu cầu khác:
- Thư động lực, CV chi tiết và thư giới thiệu từ giảng viên Đại học.
- Một số ngành yêu cầu kinh nghiệm làm việc 1–2 năm.

5. Du học Pháp bậc Tiến sĩ
- Bằng cấp: Bằng Thạc sĩ hoặc văn bằng Bac+5 (tương đương bậc 5 trong hệ thống giáo dục Pháp).
- Ngoại ngữ:
- Tiếng Pháp: Trình độ C1 cho các ngành yêu cầu nghiên cứu chuyên sâu bằng tiếng Pháp.
- Tiếng Anh: IELTS ≥ 6.5 hoặc TOEFL iBT ≥ 95 với chương trình quốc tế.
- Yêu cầu bổ sung:
- Đề cương nghiên cứu (Research Proposal) chi tiết.
- Thư động lực thể hiện định hướng học thuật và lý do chọn trường, chọn ngành.
- Bằng chứng về kinh nghiệm nghiên cứu hoặc bài báo khoa học liên quan (nếu có).
Lưu ý: Khi nộp hồ sơ du học Pháp, cần lưu ý mỗi trường và ngành có yêu cầu riêng; thời gian nộp bậc Cử nhân thường từ tháng 11 đến tháng 3, còn Thạc sĩ/Tiến sĩ tùy trường từ tháng 10 đến tháng 4. Hồ sơ học bổng cạnh tranh hơn, đòi hỏi GPA, ngoại ngữ và thư giới thiệu vượt mức tối thiểu.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về những yêu cầu du học Pháp mới nhất năm 2025. Để quá trình chuẩn bị hồ sơ diễn ra thuận lợi, việc cập nhật thông tin và được tư vấn chính xác là vô cùng quan trọng. Mọi thắc mắc cần giải đáp, vui lòng liên hệ hotline 0979.821.218 hoặc 028.3949.2468 để nhận được sự hỗ trợ chuyên sâu từ đội ngũ tư vấn của chúng tôi.