Du học nghề Hàn Quốc đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều bạn trẻ Việt Nam muốn vừa học vừa làm, tích lũy kinh nghiệm thực tế và mở rộng cơ hội định cư tại xứ sở kim chi. So với các chương trình du học tiếng hay đại học, du học nghề nổi bật nhờ thời gian học ngắn, chi phí hợp lý và tỷ lệ việc làm cao sau tốt nghiệp.
Tuy “Chi phí du học nghề Hàn Quốc 2025 là bao nhiêu?” vẫn là câu hỏi khiến nhiều phụ huynh và học sinh băn khoăn. Hãy cùng Tài Chính Đăng Quang khám phá bảng chi phí chi tiết mới nhất trong bài viết dưới đây để có sự chuẩn bị tài chính tốt nhất cho hành trình du học của bạn nhé!
Chi phí học nghề tại Hàn Quốc
1. Học phí các trường công lập và tư thục (USD/năm)
- Trường công lập:
 
Các trường nghề công lập tại Hàn Quốc thường nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ nên có mức học phí thấp hơn, dao động khoảng 2.800 – 3.800 USD/năm (tương đương 65 – 90 triệu VNĐ/năm). Ngoài ra, sinh viên quốc tế còn có thể được giảm học phí hoặc nhận học bổng từ 30 – 50%, tùy thành tích học tập và năng lực tiếng Hàn.
- Trường tư thục
 
Học phí tại các trường nghề tư thục thường cao hơn, dao động 3.800 – 6.000 USD/năm (khoảng 90 – 140 triệu VNĐ/năm), tùy theo chương trình đào tạo và cơ sở vật chất của trường.
Một số ngành nghề đòi hỏi trang thiết bị chuyên biệt như ẩm thực, làm đẹp, thiết kế, cơ khí, công nghệ ô tô, điện tử… thường có học phí cao hơn mức trung bình từ 10 – 20%.
→ Nhìn chung, học phí trung bình du học nghề tại Hàn Quốc năm 2025 rơi vào khoảng 3.000 – 5.000 USD/năm, tương đương 70 – 120 triệu VNĐ/năm.
2. Chi phí chương trình ngắn hạn (6 tháng – 1 năm)
Với những bạn muốn học nghề ngắn hạn để nhanh chóng có tay nghề và xin việc tại Hàn Quốc, có thể lựa chọn chương trình đào tạo đặc biệt kéo dài từ 6 tháng – 1 năm.
- Học phí chương trình ngắn hạn: dao động 2.000 – 3.000 USD/toàn khóa (tương đương 47 – 70 triệu VNĐ).
 - Một số khóa học thực hành như nấu ăn, làm bánh, chăm sóc sắc đẹp, sửa chữa điện tử hoặc kỹ thuật cơ khí có thể có thêm phụ phí cho vật tư và nguyên liệu thực hành từ 200 – 500 USD/khóa.
 
Các chương trình này thường phù hợp với những bạn muốn học nhanh làm sớm, hoặc chuyển tiếp lên chương trình nghề nâng cao sau khi kết thúc khóa học.

Tham khảo thêm: Chi phí du học Hàn Quốc cần chuẩn bị bao nhiêu là đủ?
3. Sách vở, dụng cụ học tập (USD/năm)
Bên cạnh học phí chính, bạn cần chuẩn bị thêm một khoản cho tài liệu, giáo trình và dụng cụ học tập chuyên ngành, cụ thể:
- Chi phí sách vở, giáo trình: khoảng 100 – 150 USD/năm (2,3 – 3,5 triệu VNĐ).
 - Dụng cụ học nghề thực hành: tùy ngành học, dao động 200 – 500 USD/năm (4,7 – 11,7 triệu VNĐ).
- Ngành ẩm thực, làm bánh, pha chế: cần mua dao, đồng phục, nguyên liệu thực hành.
 - Ngành thẩm mỹ, làm tóc, nail: cần bộ dụng cụ cá nhân, mô hình thực tập.
 - Ngành cơ khí, điện tử, công nghệ ô tô: yêu cầu dụng cụ bảo hộ, thiết bị chuyên ngành.
 
 
→ Tổng chi phí học tập (bao gồm học phí và tài liệu) cho một năm học nghề tại Hàn Quốc dao động 3.500 – 6.500 USD/năm, tương đương 80 – 150 triệu VNĐ/năm, tùy trường và ngành học cụ thể.
Chi phí sinh hoạt tại Hàn Quốc
1. Nhà ở
Chi phí nhà ở tại Hàn Quốc phụ thuộc vào hình thức lựa chọn ký túc xá, phòng riêng hoặc thuê căn hộ.
- Ký túc xá: Mức chi phí khoảng 150 – 250 USD/tháng (tương đương 3,5 – 6 triệu VNĐ/tháng). Phòng ký túc xá thường có 2–4 người, được trang bị sẵn giường, bàn học, máy lạnh, máy sưởi, wifi, và có nhà ăn trong khuôn viên trường. Đây là lựa chọn tiết kiệm, phù hợp với sinh viên năm đầu.
 - Phòng riêng (Goshiwon hoặc Hasukjib): Dao động từ 300 – 500 USD/tháng (khoảng 7 – 12 triệu VNĐ/tháng).
Phòng riêng nhỏ gọn, tiện nghi cơ bản (bếp, toilet, wifi), phù hợp với sinh viên muốn không gian yên tĩnh và riêng tư. - Thuê căn hộ hoặc nhà trọ bên ngoài: Tùy vị trí và diện tích, chi phí thuê căn hộ rơi vào 500 – 800 USD/tháng (khoảng 12 – 19 triệu VNĐ/tháng).
 
Hình thức này thường phù hợp với nhóm bạn ở ghép hoặc sinh viên đã đi làm thêm ổn định.

2. Thực phẩm
Chi phí ăn uống trung bình tại Hàn Quốc dao động khoảng 200 – 350 USD/tháng (tương đương 4,7 – 8,2 triệu VNĐ/tháng).
- Nếu tự nấu ăn, bạn chỉ cần khoảng 150 – 200 USD/tháng (3,5 – 4,7 triệu VNĐ).
 - Nếu ăn ngoài thường xuyên, chi phí sẽ tăng lên khoảng 300 – 400 USD/tháng (7 – 9,4 triệu VNĐ), do giá thực phẩm và đồ ăn sẵn ở Hàn khá cao.
 
Để tiết kiệm, nhiều sinh viên chọn ăn tại nhà ăn của trường với giá chỉ khoảng 2,5 – 3 USD/bữa.
3. Đi lại bằng phương tiện công cộng
Hệ thống giao thông công cộng tại Hàn Quốc rất phát triển, gồm xe bus, tàu điện ngầm và taxi.
Trung bình sinh viên chi trả khoảng 40 – 70 USD/tháng (tương đương 1 – 1,6 triệu VNĐ/tháng) cho chi phí đi lại nếu thường xuyên dùng thẻ giao thông T-money để nạp tiền.
Nếu bạn sống gần trường và có thể đi bộ, chi phí này sẽ giảm đáng kể.

4. Chi phí điện thoại, Internet và giải trí
- Điện thoại di động và Internet: Trung bình khoảng 30 – 50 USD/tháng (tương đương 700.000 – 1,2 triệu VNĐ/tháng). Bạn có thể lựa chọn sim trả trước hoặc gói cước sinh viên để tiết kiệm hơn.
 - Chi phí giải trí, mua sắm, đi chơi, xem phim, cà phê…: Dao động 50 – 100 USD/tháng (1,2 – 2,3 triệu VNĐ/tháng) tùy vào thói quen chi tiêu.
 
Chi phí hành chính, hồ sơ và visa
Để hoàn tất thủ tục du học Hàn Quốc, du học sinh cần chuẩn bị một số khoản phí hành chính, hồ sơ và visa theo quy định. Tổng chi phí cho phần này thường dao động từ 40 – 60 triệu VNĐ, tùy theo chương trình học, trường và hình thức nộp hồ sơ.
- Lệ phí xin visa du học Hàn Quốc: Lệ phí xin visa dao động khoảng 50 USD/hồ sơ, tương đương 1.600.000 – 1.700.000 VNĐ, bao gồm cả phí tiếp nhận hồ sơ và xử lý visa. Nếu chọn dịch vụ làm nhanh, chi phí có thể cao hơn đôi chút.
 - Phí công chứng, dịch thuật và xử lý hồ sơ: Hồ sơ du học Hàn Quốc yêu cầu được dịch thuật và công chứng tư pháp sang tiếng Hàn hoặc tiếng Anh.
 - 
- Dịch thuật tiếng Hàn: khoảng 150.000 – 400.000 VNĐ/trang.
 - Dịch thuật tiếng Anh: 80.000 – 200.000 VNĐ/trang.
 - Công chứng tư pháp: 20.000 – 50.000 VNĐ/dấu.
 - Ngoài ra, bạn cần chuẩn bị thêm phí xác minh hồ sơ (tem vàng, tem tím) khoảng 30.000 VNĐ – 4 USD/tem.
 
 - Chi phí làm hồ sơ du học: Nếu nộp hồ sơ trực tiếp qua trường, chi phí trung bình từ 40 – 60 triệu VNĐ, bao gồm phí xử lý hồ sơ, xác minh tài chính, gửi hồ sơ, xin thư mời (INVOICE hoặc code) và khám sức khỏe.
 
Trường hợp sử dụng dịch vụ hỗ trợ của trung tâm du học uy tín, mức phí có thể cao hơn tùy theo gói dịch vụ, nhưng đổi lại học viên sẽ được hướng dẫn chi tiết từng bước và đảm bảo hồ sơ đạt tiêu chuẩn của Đại sứ quán Hàn Quốc.
Ngoài ra giá vé máy bay khứ hồi Việt Nam – Hàn Quốc dao động từ 5 – 8 triệu VNĐ, tùy thời điểm bay, hãng hàng không và địa điểm đến.
Mùa nhập học (tháng 3 và tháng 9) giá vé thường tăng nhẹ, do đó bạn nên đặt vé sớm hoặc nhờ trung tâm hỗ trợ đặt vé để tiết kiệm chi phí.

Chi phí học tiếng Hàn và thi chứng chỉ TOPIK
Để đủ điều kiện du học nghề tại Hàn Quốc, du học sinh cần có chứng chỉ tiếng Hàn (TOPIK hoặc KLAT). Vì vậy, việc đầu tư cho việc học tiếng và thi chứng chỉ là bước không thể bỏ qua.
Học phí khóa học tiếng Hàn tại Việt Nam:
Chi phí học tiếng Hàn dao động tùy vào trung tâm, thời lượng và cấp độ khóa học.
- Với các khóa học cơ bản hoặc sơ cấp, học phí thường từ 5 – 11 triệu VNĐ/khóa kéo dài 2 – 3 tháng.
 - Các khóa luyện thi TOPIK cấp tốc có giá khoảng 1,5 – 5 triệu VNĐ, trong khi khóa học chuyên sâu hoặc dài hạn có thể lên đến 20 – 30 triệu VNĐ/khóa, tùy theo cấp độ TOPIK (từ 1 đến 6).
 - Nếu lựa chọn học online, chi phí sẽ thấp hơn, dao động từ 2,5 – 6 triệu VNĐ cho từng cấp độ.
 
Chi phí thi chứng chỉ TOPIK cấp 1 hoặc 2:
- Lệ phí thi TOPIK I: Khoảng 700.000 VNĐ/lần thi.
 - Lệ phí thi TOPIK II: Khoảng 900.000 – 1.000.000 VNĐ/lần thi.
 
Mức lệ phí này có thể thay đổi nhẹ tùy theo từng kỳ thi và khu vực tổ chức. Ngoài ra, thí sinh cần chuẩn bị thêm chi phí cho tài liệu, sách vở và lệ phí đăng ký trung tâm thi, thường rơi vào khoảng 200.000 – 500.000 VNĐ.

Chứng minh tài chính và các lưu ý tài chính khác
Khi làm hồ sơ du học nghề Hàn Quốc, chứng minh tài chính là một trong những bước bắt buộc nhằm đảm bảo với Đại sứ quán Hàn Quốc rằng bạn sang học với mục đích chính đáng, không phải để lao động bất hợp pháp. Theo quy định hiện hành, du học sinh cần có sổ tiết kiệm từ 8.000.000 KRW – 10.000.000 KRW (tương đương khoảng 145 – 180 triệu VNĐ, tức từ 5.000 – 11.000 USD).
Khoản tiền này phải được gửi vào ngân hàng ít nhất từ 3 – 6 tháng trước khi nộp hồ sơ xin visa. Bạn có thể lựa chọn một trong hai hình thức chứng minh tài chính:
- Mở sổ tiết kiệm tại ngân hàng ở Việt Nam: yêu cầu mở sổ trước ít nhất 6 tháng.
 - Mở sổ đóng băng tại ngân hàng Hàn Quốc có chi nhánh tại Việt Nam như Woori Bank, Shinhan Bank,… giúp tăng tính minh bạch và được rút dần sau khi sang Hàn (50% sau mỗi 6 tháng).
 
Ngoài ra, du học sinh nên chuẩn bị thêm một khoản chi phí phát sinh và dự phòng trong vòng 1 năm đầu tiên, bao gồm các khoản chi cho nhà ở, ăn uống, đi lại, sách vở hoặc y tế. Việc dự trù tài chính đầy đủ sẽ giúp bạn chủ động hơn trong sinh hoạt và học tập tại Hàn Quốc.
Nếu bạn chưa biết cách chứng minh tài chính hoặc cần được hỗ trợ mở sổ tiết kiệm hợp lệ, có thể tham khảo dịch vụ của Tài Chính Đăng Quang hoặc liên hệ qua hotline 0979.821.218 hoặc 028.3949.2468 để được tư vấn chi tiết và đảm bảo hồ sơ đạt yêu cầu visa du học Hàn Quốc.
Trên đây là bảng tính chi phí du học nghề Hàn Quốc mới nhất năm 2025 với các khoản cần chuẩn bị chi tiết từ học phí, sinh hoạt phí đến chứng minh tài chính. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn lên kế hoạch du học hiệu quả và chủ động hơn về tài chính. Nếu cần hỗ trợ tư vấn hồ sơ hoặc chứng minh tài chính du học, bạn có thể liên hệ Tài Chính Đăng Quang để được hướng dẫn chi tiết và uy tín nhất.

						
					
Zalo
Hotline
Facebook