Cách kiểm tra mã tài khoản của các ngân hàng

Bạn đang cần tìm kiếm mã tài khoản ngân hàng của mình nhưng lại bối rối không biết cách nào tiện lợi và nhanh chóng nhất? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ là “cẩm nang” hữu ích giúp bạn giải quyết vấn đề một cách đơn giản. 

Mã tài khoản ngân hàng là gì?

Mã tài khoản ngân hàng hoặc số tài khoản là một chuỗi số hoặc ký tự được ngân hàng cấp phát cho mỗi tài khoản cá nhân hoặc doanh nghiệp. Mã này được sử dụng để nhận dạng và phân biệt giữa các tài khoản khác nhau trong hệ thống ngân hàng. Mỗi tài khoản sẽ có một mã duy nhất để đảm bảo tính riêng tư và bảo mật thông tin của người sở hữu tài khoản. Thông thường, mã tài khoản ngân hàng gồm một loạt các số và có thể kết hợp với các ký tự khác, tùy thuộc vào quy định của ngân hàng cụ thể.

Cách kiểm tra mã tài khoản

Danh sách các số tài khoản của ngân hàng phổ biến tại Việt Nam

Dưới đây là danh sách một số tài khoản ngân hàng phổ biến tại Việt Nam và độ dài của số tài khoản tương ứng:

  1. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank):
    • Độ dài số tài khoản: 13 chữ số.
  2. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV):
    • Độ dài số tài khoản: 14 chữ số.
  3. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank):
    • Độ dài số tài khoản: 14 chữ số.
  4. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank):
    • Độ dài số tài khoản: 13 chữ số.
  5. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (MBBank):
    • Độ dài số tài khoản: 13 chữ số.
  6. Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (Maritime Bank):
    • Độ dài số tài khoản: 13 chữ số.
  7. Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank):
    • Độ dài số tài khoản: 12 chữ số.
  8. Ngân hàng TMCP Đông Á (DongA Bank):
    • Độ dài số tài khoản: 12 chữ số.
  9. Ngân hàng TMCP Bắc Á (BacABank):
    • Độ dài số tài khoản: 15 chữ số.
  10. Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB):
    • Độ dài số tài khoản: 13 chữ số.
  11. Ngân hàng TMCP Hàng Hải (SHB):
    • Độ dài số tài khoản: 14 chữ số.
  12. Ngân hàng TMCP Quốc tế (VIB):
    • Độ dài số tài khoản: 13 chữ số.
  13. Ngân hàng TMCP Việt Á (VietABank):
    • Độ dài số tài khoản: 13 chữ số.
  14. Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank):
    • Độ dài số tài khoản: 12 chữ số.
  15. Ngân hàng TMCP Quốc Dân (NCB):
    • Độ dài số tài khoản: 14 chữ số.

Lưu ý rằng thông tin về số tài khoản có thể thay đổi theo từng thời điểm và quy định của từng ngân hàng. 

Cách phân biệt số tài khoản và số thẻ ATM

Để phân biệt số tài khoản ngân hàng và số thẻ ATM, bạn có thể dựa vào các điểm trong bảng dưới đây:

Đặc điểm Số tài khoản ngân hàng Số thẻ ATM
Nơi xuất hiện Được cung cấp sau khi mở tài khoản, gửi qua email hoặc in trên văn bản như bì thư hoặc hóa đơn In trực tiếp trên thẻ ATM
Số lượng và tính duy nhất Mỗi khách hàng thường chỉ có một số tài khoản duy nhất tại một ngân hàng Mỗi khách hàng có thể có nhiều thẻ ATM với các số thẻ khác nhau
Độ dài và cấu trúc Thường có từ 9 đến 15 chữ số, tùy thuộc vào quy định của từng ngân hàng và loại tài khoản Thường có 16 hoặc 19 chữ số, được quy định bởi tiêu chuẩn ngành thẻ tín dụng
Chức năng Dùng cho các giao dịch như chuyển khoản, nhận tiền và thanh toán hóa đơn Thực hiện giao dịch tại máy ATM, cửa hàng và trên Internet, thường kèm theo mã PIN để bảo mật
Vị trí in ấn In trên văn bản hoặc hiển thị trong ứng dụng ngân hàng trực tuyến In trực tiếp lên bề mặt thẻ

Bằng cách nhìn vào các đặc điểm này, bạn có thể dễ dàng phân biệt giữa số tài khoản ngân hàng và số thẻ ATM một cách chính xác.

Hướng dẫn cách kiểm tra mã tài khoản 

Cách kiểm tra số tài khoản ngân hàng ngày nay đã trở nên đa dạng và phổ biến hơn bao giờ hết. Dưới đây là một số phương pháp bạn có thể áp dụng:

1. Kiểm tra tại quầy giao dịch ngân hàng

Kiểm tra tại quầy giao dịch ngân hàng

Ưu điểm:

  • An toàn, chính xác, được hỗ trợ trực tiếp bởi nhân viên ngân hàng.
  • Có thể tra cứu thêm các thông tin tài khoản khác như số dư, lịch sử giao dịch,…

Nhược điểm:

  • Mất thời gian di chuyển đến quầy giao dịch.
  • Giờ giao dịch của ngân hàng còn hạn chế.

Quy trình thực hiện:

  1. Mang theo CMND/CCCD và thẻ ATM đến quầy giao dịch của ngân hàng.
  2. Nhập số thứ tự và chờ đến lượt được giao dịch.
  3. Khi đến lượt, trình bày yêu cầu kiểm tra số tài khoản với nhân viên giao dịch.
  4. Cung cấp CMND/CCCD và thẻ ATM cho nhân viên để xác minh thông tin.
  5. Nhân viên sẽ kiểm tra và cung cấp số tài khoản cho bạn.

2. Kiểm tra qua máy ATM

Kiểm tra qua máy ATM

Ưu điểm:

  • Tiện lợi, nhanh chóng, có thể thực hiện 24/7.
  • Không cần đến quầy giao dịch.

Nhược điểm:

  • Cần nhớ mã PIN thẻ ATM.
  • Một số ngân hàng có thể hạn chế giao dịch tại ATM như kiểm tra số dư, in sao kê,…

Quy trình thực hiện:

  1. Đến cây ATM gần nhất.
  2. Đưa thẻ ATM vào khe đọc thẻ theo đúng chiều.
  3. Chọn ngôn ngữ và nhập mã PIN thẻ ATM.
  4. Chọn chức năng “Tra cứu thông tin tài khoản” hoặc “In sao kê”.
  5. Hệ thống sẽ hiển thị số tài khoản, số dư tài khoản và các thông tin khác trên màn hình.
  6. Lấy thẻ ATM và biên lai giao dịch (nếu có).

3. Kiểm tra qua Internet Banking

Kiểm tra qua Internet Banking

 

Ưu điểm:

  • Dễ dàng thực hiện, có thể truy cập mọi lúc mọi nơi.
  • Có thể tra cứu nhiều thông tin tài khoản khác như số dư, lịch sử giao dịch, thanh toán hóa đơn,…

Nhược điểm:

  • Cần đăng ký và kích hoạt dịch vụ Internet Banking của ngân hàng.
  • Cần có kết nối internet để truy cập.

Quy trình thực hiện:

  1. Truy cập website của ngân hàng.
  2. Đăng nhập vào tài khoản Internet Banking bằng tên đăng nhập và mật khẩu.
  3. Chọn mục “Tài khoản” hoặc “Tra cứu thông tin tài khoản”.
  4. Hệ thống sẽ hiển thị số tài khoản, số dư tài khoản và các thông tin khác.

4. Kiểm tra qua Mobile Banking

Kiểm tra qua Mobile Banking

Ưu điểm:

  • Tương tự như Internet Banking, nhưng tiện lợi hơn vì có thể thực hiện trên điện thoại thông minh.
  • Có thể tra cứu thông tin tài khoản mọi lúc mọi nơi, chỉ cần có điện thoại có kết nối internet.

Nhược điểm:

  • Cần tải ứng dụng Mobile Banking của ngân hàng và cài đặt trên điện thoại.
  • Một số ngân hàng có thể hạn chế chức năng tra cứu số tài khoản trên Mobile Banking.

Quy trình thực hiện:

  1. Tải ứng dụng Mobile Banking của ngân hàng và cài đặt trên điện thoại.
  2. Mở ứng dụng Mobile Banking và đăng nhập vào tài khoản.
  3. Chọn mục “Tài khoản” hoặc “Tra cứu thông tin tài khoản”.
  4. Hệ thống sẽ hiển thị số tài khoản, số dư tài khoản và các thông tin khác.

5. Kiểm tra qua SMS Banking

Kiểm tra qua SMS Banking

Ưu điểm:

  • Đơn giản, chỉ cần sử dụng tin nhắn SMS.
  • Nhanh chóng, có thể thực hiện mọi lúc mọi nơi.

Nhược điểm:

  • Cần đăng ký dịch vụ SMS Banking của ngân hàng.
  • Chỉ cung cấp thông tin số tài khoản và số dư tài khoản.

Quy trình thực hiện:

  1. Soạn tin nhắn theo cú pháp quy định của ngân hàng (thường bao gồm tên dịch vụ, mã thẻ ATM và số điện thoại) và gửi đến số tổng đài của ngân hàng.
  2. Ngân hàng sẽ phản hồi tin nhắn chứa thông tin số tài khoản và số dư tài khoản của bạn.

6. Gọi điện thoại đến tổng đài ngân hàng

Gọi điện thoại đến tổng đài ngân hàng

Liên hệ tổng đài ngân hàng là cách tiện lợi và nhanh chóng để tra cứu số tài khoản. Bạn chỉ cần cung cấp thông tin như số thẻ ATM, số CMND hoặc CCCD, sau đó nhận được sự hỗ trợ từ nhân viên tư vấn. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ hoạt động trong giờ làm việc và có thể gặp trường hợp máy bận.

  • Vietcombank: 1900 545 413
  • Techcombank: 1800 588 822
  • Sacombank: 1900 555 588
  • Vietinbank: 1900 558 868
  • Agribank: 1900 636 381
  • BIDV: 1900 9247
  • VPBank: 1900 545 415
  • MB: 1900 545 426
  • VIB: 1900 555 588
  • HDBank: 19006060

Ưu điểm:

  • Tiện lợi, có thể thực hiện mọi lúc mọi nơi.
  • Được hỗ trợ giải đáp thắc mắc trực tiếp bởi nhân viên tổng đài.

Nhược điểm:

  • Cần cung cấp thông tin cá nhân để xác minh.
  • Có thể chờ đợi lâu nếu số lượng cuộc gọi đến tổng đài nhiều.

Các đầu số tài khoản ngân hàng phổ biến hiện nay

Dưới đây là bảng đầu số tài khoản ngân hàng phổ biến hiện nay tại Việt Nam:

Ngân hàng Đầu số tài khoản ngân hàng phổ biến tại Việt Nam
Vietcombank 001, 004, 014, 002, 022, 049, 030, 045, 097, 007, 056, 054, 082, 085
BIDV 125, 213, 581, 601
Vietinbank 71, 0988, 0909, 1000
ACB 20, 24, 25
Techcombank 102, 140, 191, 196, 190
MB Bank 0050, 821, 065, 068, 0801, 1800, 600, 011, 0600
Sacombank 0400, 1234, 020, 030, 0602, 5611
VPBank 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 21, 69, 79, 82, 87
Agribank 130, 150, 340, 290, 361, 490
TPBank 020, 03
HDBank 056, 060, 740, 99,… (với đầu số ngân hàng ngẫu nhiên)
Đông Á Bank 0044
LienVietPostBank 000
Bản Việt 001, 009, 008, 015, 030, 068, 801

Lưu ý khi tra cứu đầu số tài khoản ngân hàng

Khi tra cứu đầu số tài khoản ngân hàng, có một số điều quan trọng cần lưu ý để đảm bảo tính chính xác và an toàn trong giao dịch tài chính:

  • Xác thực nguồn thông tin: Luôn sử dụng các kênh chính thống và tin cậy từ ngân hàng như website chính thức, ứng dụng di động, hoặc tổng đài điện thoại để tra cứu thông tin. Tránh sử dụng các nguồn thông tin không rõ nguồn gốc để tránh rủi ro về bảo mật thông tin.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng: Trước khi thực hiện giao dịch, hãy kiểm tra kỹ lưỡng số tài khoản và thông tin người nhận. Đảm bảo rằng thông tin này chính xác và phù hợp với mục đích của bạn.
  • Đảm bảo tính duy nhất: Đầu số tài khoản thường là duy nhất cho mỗi tài khoản. Trong trường hợp gặp phải số tài khoản trùng lặp, hãy liên hệ trực tiếp với ngân hàng để được hỗ trợ và xác minh thông tin.
  • Kiểm tra quốc gia và ngân hàng: Trong trường hợp giao dịch quốc tế, hãy chắc chắn rằng bạn đã bổ sung đúng mã quốc gia và mã ngân hàng để đảm bảo tính chính xác của giao dịch.
  • Bảo mật thông tin cá nhân: Không bao giờ chia sẻ thông tin nhạy cảm như số tài khoản, mã PIN, hoặc mật khẩu với bất kỳ ai ngoài ngân hàng hoặc tổ chức có thẩm quyền. Đảm bảo rằng bạn đang sử dụng các kênh an toàn để truy cập vào tài khoản của mình.

Bằng cách tuân thủ những lưu ý trên, bạn có thể thực hiện quy trình tra cứu đầu số tài khoản ngân hàng một cách an toàn và chính xác, giúp bảo vệ tài sản và thông tin cá nhân của mình.