Trung Quốc nổi tiếng với nền kinh tế thứ 2 thế giới và là một trong những quốc gia có sản lượng hàng hóa xuất khẩu lớn. Điều này đã làm cho đồng CNY trở thành một trong những đồng tiền quốc tế được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia. Do đó, việc biết tỷ giá hối đoái CNY/VND mới nhất là điều quan trọng khi bạn cân nhắc việc đổi tiền để thực hiện các giao dịch hoặc kế hoạch tài chính.
Tỷ giá hối đoái CNY/VND thường được cập nhật hàng ngày để phản ánh sự biến động của thị trường tài chính quốc tế. Điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của tiền bạn sử dụng trong giao dịch quốc tế hoặc khi bạn đầu tư vào thị trường ngoại hối. Nắm rõ tỷ giá CNY/VND mới nhất có thể giúp bạn quyết định thời điểm tốt nhất để đổi tiền hoặc thực hiện các giao dịch liên quan đến đồng CNY. Vậy thì 1 nhân dân tệ thì bằng bao nhiêu VND hôm nay hãy cùng với Taichinhvisa giải đáp thắc mắc dưới đây nhé.
Nhân dân tệ là gì?
Nhân dân tệ là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Trung Quốc). Mã ISO 4217 là CNY. Tiền này được sử dụng rộng rãi trong nước Trung Quốc, và đôi khi được chấp nhận cho các giao dịch quốc tế.
Nhân dân tệ được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc. Đồng tiền này có các đơn vị nhỏ như giác và phân, và được thể hiện bằng ký hiệu RMB hoặc ¥.
Ngoài việc sử dụng trong giao dịch hàng hóa và dịch vụ trong nước, Nhân dân tệ cũng đã được thêm vào giỏ các đồng tiền dự trữ quốc tế bởi Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Điều này cho thấy sức mạnh và vai trò ngày càng tăng của đồng tiền này trên thị trường tiền tệ toàn cầu.
1 Nhân Dân Tệ bằng bao nhiêu VND hôm nay?
Đồng Nhân Dân Tệ (Chinese Yuan), thường được viết tắt là CNY, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tiền tệ quốc tế ngày nay và là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Được gọi một cách đơn giản là “Tệ,” đồng tiền này đứng đầu danh sách các đồng tiền có tầm quan trọng trong thương mại quốc tế. Điều này thể hiện qua sự gia tăng đáng kể của Tệ Trung Quốc trong sự lưu thông và giao dịch tài chính toàn cầu, chiếm tới 9% thị trường tiền tệ toàn cầu.
Mã số của đồng Tệ theo tiêu chuẩn ISO là CNY và ký hiệu được sử dụng thường là ¥, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và quan trọng của nó trong nền kinh tế thế giới. Điều quan trọng cần nhớ là mặc dù CNY đang trở nên quan trọng đối với thương mại và tài chính quốc tế, nó chỉ được lưu hành tại Trung Quốc đại lục, Hồng Kông và Ma Cao, trong khi các khu vực khác thường sử dụng đồng tiền riêng của họ. Điều này thể hiện sự đặc thù và quyết định chính sách tiền tệ của Trung Quốc đối với việc lưu hành đồng CNY trong và ngoài nước.
Tỷ giá hối đoái giữa đồng Nhân Dân Tệ (CNY) và đồng Việt Nam Đồng (VND) ngày hôm nay, theo tỷ giá mới nhất, ta có thể quy đổi tiền Nhân Dân Tệ thành Việt Nam Đồng theo bảng như sau:
Nhân Dân Tệ (CNY) | Việt Nam Đồng (VND) |
1 CNY | 3.510,07 VND |
5 CNY | 17.550,34VND |
10 CNY | 35.100,68 VND |
20 CNY | 70.201,36 VND |
30 CNY | 105.302,04VND |
50 CNY | 175.607,56 VND |
100 CNY | 351.215,13 VND |
200 CNY | 702.430,26 VND |
300 CNY | 1.053.645,38 VND |
Tỷ giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các doanh nhân, nhà đầu tư và người theo dõi thị trường, giúp họ dự đoán xu hướng thị trường và đưa ra quyết định thông minh về việc mua bán tiền tệ, đầu tư hoặc thậm chí xác định chiến lược kinh doanh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ giá này có thể biến đổi theo thời gian và sự biến động trong tình hình kinh tế và chính trị. Nó cũng có thể thay đổi tùy theo nơi bạn thực hiện giao dịch, như mua/bán tại các ngân hàng hoặc thị trường tự do. Thậm chí, việc giao dịch bằng tiền mặt và bằng hình thức chuyển khoản có thể tạo ra sự chênh lệch nhỏ trong tỷ giá trao đổi.
Tỷ giá Nhân Dân Tệ tại ngân hàng
Tỷ giá giữa Nhân Dân Tệ (CNY) và các loại tiền tệ khác thường trải qua sự biến động liên tục. Điều này đặt ra một yếu tố quan trọng cho những người hoạt động trong các lĩnh vực như kinh doanh ngoại hối, du lịch, giao dịch hàng hóa và dịch vụ với Trung Quốc hoặc bất kỳ quốc gia sử dụng Nhân Dân Tệ. Việc theo dõi và cập nhật tỷ giá CNY/VND thường xuyên là một phần quan trọng của chiến lược tài chính và kinh doanh của họ.
Tỷ giá trao đổi có thể thay đổi hàng ngày hoặc thậm chí hàng giờ, và có nhiều nguyên nhân ảnh hưởng đến sự biến động này. Những yếu tố như tình hình kinh tế, chính trị, và tài chính cũng như sự biến động trên thị trường tài chính quốc tế có thể gây ra sự biến động trong tỷ giá. Điều này có thể tạo ra cơ hội hoặc rủi ro cho những người tham gia thị trường tiền tệ.
Ngoài ra, việc theo dõi tỷ giá CNY/VND có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc quyết định khi nào thực hiện các giao dịch hoặc giao dịch ngoại tệ, hoặc khi nào nên thay đổi kế hoạch tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp. Sự hiểu biết về xu hướng tỷ giá và dự báo có thể giúp bạn thực hiện các giao dịch tài chính thông minh, giảm thiểu rủi ro và tối ưu lợi nhuận.
Do đó, việc cập nhật tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY) và các yếu tố tác động đến nó là cần thiết cho những người tham gia thị trường tài chính và thương mại quốc tế. Điều này giúp họ thực hiện quản lý rủi ro hiệu quả và đưa ra các quyết định tài chính dựa trên thông tin cụ thể và hiểu biết sâu rộng về thị trường tiền tệ.
Bảng tỷ giá Nhân Dân Tệ tại các ngân hàng mới nhất
Ngân hàng | Mua vào | Bán ra | Chuyển khoản |
---|---|---|---|
Vietcombank | 3.380,46 | 3.524,78 | 3.414,61 |
BIDB | – | 3.489 | 3.397 |
EXIMBank | – | 3.520 | 3.387 |
HDBANK | – | 3.578 | 3.378 |
KienlongBank | – | – | – |
LienvietpostBank | – | – | 3.297 |
MBBank | – | 3.526,54 | 3.409,83 |
MSB | 3.368 | 3.505 | 3.334 |
OCB | – | – | 3.305 |
Sacombank | – | – | 3.415,3 |
Saigonbank | – | – | 3.386 |
SHB | – | 3.489 | 3.413 |
Techcombank | – | 3.489 | 3.361 |
TPBank | – | 3.559 | – |
Vietinbank | – | 3.520 | 3.410 |
Lưu ý: Tỷ giá ngoại tệ có thể thay đổi theo từng thời điểm trong ngày. Mức giá mua vào và bán ra có thể chênh lệch nhau tùy theo quy định của mỗi ngân hàng.
Công thức và mệnh giá tiền Nhân Dân Tệ khi đổi tiền
1. Công thức tính
Để thực hiện việc đổi tiền Nhân Dân Tệ (CNY) Trung Quốc sang tiền Việt Nam (VND), bạn cần nắm vững một số yếu tố quan trọng, bao gồm giá mua và giá bán (bao gồm cả giao dịch tiền mặt và chuyển khoản), và cách xác định các mệnh giá tiền để tránh bị lừa bởi những kẻ xấu có ý đồ lợi dụng.
Đầu tiên, bạn cần biết giá mua và giá bán tại các ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính. Đây là giá mà bạn sẽ nhận được khi bạn bán CNY để đổi thành VND hoặc giá mà bạn phải trả khi bạn mua CNY bằng VND. Sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán thường gây ra sự thâm hụt nhất định trong quá trình đổi tiền tệ.
Tiếp theo, bạn cần xác định mệnh giá tiền, tức là số lượng CNY bạn muốn đổi. Điều này quan trọng vì nó sẽ xác định số lượng tiền VND bạn sẽ nhận được.
Cuối cùng, bạn có thể áp dụng công thức quy đổi đơn giản sau đây để tính số tiền VND bạn sẽ nhận được sau khi đổi CNY:
Số tiền Việt Nam (VND) = Số tiền Trung Quốc (CNY) x tỷ giá CNY
Ví dụ: Giả sử bạn muốn đổi 10,000 CNY thành tiền VND, áp dụng công thức với tỷ giá CNY/VND mới nhất, bạn sẽ có:
10,000 CNY x 3.510,07 VND/CNY = 35.100.999 VND
Như vậy, sau khi đổi 10,000 CNY, bạn sẽ nhận được 35.100.999 VND. Lưu ý rằng tỷ giá CNY/VND có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy việc cập nhật tỷ giá trao đổi mới nhất là quan trọng để đảm bảo bạn nhận được số tiền chính xác khi đổi tiền tệ.
2. Những mệnh giá tiền tệ Trung Quốc lưu hành hiện nay
Trong hệ thống tiền tệ của Trung Quốc hiện tại, chúng ta thấy sự đa dạng về loại tiền và mệnh giá, gồm cả tiền xu và tiền giấy. Điều này đặt ra một lý do khá thú vị cho người sử dụng tiền tệ khi họ cần thực hiện các giao dịch tài chính hoặc mua sắm hàng hóa. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về những loại tiền tệ này.
- Tiền xu: Trong nền tài chính Trung Quốc, tiền xu có các mệnh giá như 1 hào, 2 hào, và 5 hào. Điều đáng chú ý là đồng Nhân Dân Tệ (CNY) sử dụng một hệ thống đơn vị đếm gọi là Nguyên (Yuan), Giác (Jiao), và Phân (Fen) như sau: 1 Yuan (10 Jiao) = 100 Fen. Tương tự, tiền xu có mệnh giá 1 hào tương đương với 0.1 Fen, 2 hào tương đương với 0.2 Fen, và 5 hào tương đương với 0.5 Fen. Từ đây, bạn có thể thấy rằng 1 Nhân Dân Tệ tương đương với 10 hào hoặc 100 xu.
- Tiền giấy: Trung Quốc cũng lưu thông tiền giấy với nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm 1 Tệ, 2 Tệ, 5 Tệ, 10 Tệ, 20 Tệ, 50 Tệ, và 100 Tệ. Mỗi tờ tiền giấy có mặt trước in hình chủ tịch Mao Trạch Đông, một nhân vật lịch sử quan trọng trong lịch sử Trung Quốc. Mặt sau của các tờ tiền có hình ảnh đa dạng, thể hiện vẻ đẹp tự nhiên và văn hóa của đất nước. Chẳng hạn, tờ 5 Tệ thể hiện hình ảnh Núi Thái Sơn, trong khi tờ 10 Tệ mang hình ảnh núi Cù Đường bên bờ sông Dương Tử. Tờ 20 Tệ thể hiện một dòng sông tên Ly Tây thuộc tỉnh Quảng Tây, với các đỉnh núi vùng vịnh đẹp mắt. Tờ 50 Tệ in hình cung điện Potala ở Lhasa, Tây Tạng, thể hiện sự kiện về phong cảnh và kiến trúc đồ sộ. Cuối cùng, tờ 100 Tệ được phát hành vào năm 2015, là mệnh giá tiền lớn nhất hiện nay của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, với mặt sau in hình đại lễ đường Nhân Dân, nằm ở phía đông quảng trường Thiên An Môn, thuộc khu vực Bắc Kinh.
Sự đa dạng này trong loại tiền tệ và mệnh giá là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày và giao dịch tài chính tại Trung Quốc, và việc hiểu biết và sử dụng có ý nghĩa quan trọng cho người dân và du khách khi tiếp xúc với hệ thống tiền tệ của quốc gia này.
Địa chỉ để đổi tiền Nhân Dân Tệ uy tín hiện nay
Việc đổi tiền nước ngoài trở nên phổ biến hơn bao giờ hết, đặc biệt trong bối cảnh tăng cao của du lịch, học tập, và công việc quốc tế. Tuy nhiên, để thực hiện quy trình này một cách an toàn và hiệu quả, bạn cần nắm rõ các điểm quan trọng sau.
Chọn địa điểm đổi tiền: Có nhiều địa điểm có thể đổi tiền nước ngoài, và việc tìm được địa điểm uy tín với tỷ giá hấp dẫn là quan trọng. Các ngân hàng lớn như Vietcombank, Vietinbank, BIDV, Techcombank, Eximbank, HDBank… thường là sự lựa chọn phổ biến. Đổi tiền tại ngân hàng là một cách an toàn nhất, nhưng hạn chế là bạn có thể đổi số lượng tiền giới hạn và cần phải cung cấp giấy tờ để chứng minh nguồn gốc của số ngoại tệ.
Nếu bạn đang ở Hà Nội, phố Hà Trung và phố Lương Ngọc Quyến tập trung nhiều tiệm vàng và đơn vị đổi ngoại tệ, nơi bạn có thể tìm đến để đổi tiền nếu bạn ở khu vực này. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, có thể bạn muốn xem xét việc đổi tiền tại các tiệm vàng trên đường Lê Thánh Tông (quận 1) hoặc Lê Văn Sỹ (quận 3). Ngoài ra, sân bay và cửa khẩu cũng cung cấp dịch vụ đổi tiền nếu bạn có nhu cầu.
Phân biệt tiền thật và giả: Khi đổi tiền nước ngoài, việc phân biệt tiền thật và tiền giả là một kỹ năng quan trọng. Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng để kiểm tra tính xác thực của tiền:
- Kiểm tra đường nét và mẫu mã: Nếu đường nét và mẫu mã trên tờ tiền rõ ràng, sắc nét, và đẹp, thì có khả năng đó là tiền thật.
- Kiểm tra tính nhám: Đưa tờ tiền ra ánh sáng và nhìn kỹ. Nếu mẫu mã vẫn rõ ràng và không bị mờ, đó có thể là tiền thật.
- Kiểm tra tính cứng: Tiền thật thường có độ cứng hơn so với tiền giả. Bạn có thể kiểm tra bằng cách cố gắng uốn cong tờ tiền nhẹ. Tiền giả thường dẻo hơn và dễ bị biến dạng.
- Kiểm tra mực in: Mực in trên tiền thật thường sắc nét và bền màu. Trong khi đó, tiền giả có thể bong mực, giãn ra, hoặc mất màu nhanh chóng.
Việc nắm vững những điểm này giúp bạn đảm bảo rằng bạn nhận được tiền ngoại tệ thật sự khi đổi tiền và tránh bị lừa.
Trên đây là bài viết 1 Nhân Dân Tệ thì quy đổi được bao nhiêu tiền việt và công thức tính. Hy vọng thông tin Taichinhvisa chia sẻ giúp bạn nắm rõ tỷ giá CNY/VND và tìm địa chỉ đổi tiền uy tín.