Các loại tiền tệ phổ biến hiện nay

Nhìn vào thế giới ngày nay, chúng ta có thể thấy sự đa dạng trong các loại tiền tệ đang lưu hành. Thế giới kinh tế đang trải qua sự biến đổi và phát triển không ngừng, và điều này thể hiện rõ qua việc mỗi quốc gia sử dụng và phát triển riêng biệt tiền tệ của họ.

Các loại tiền tệ trên thế giới không chỉ là các đơn vị đo giá trị, mà còn là biểu tượng của nền kinh tế và văn hóa của mỗi quốc gia. Từ đô la Mỹ mạnh mẽ và ổn định đến euro đại diện cho liên minh châu âu, hay đồng Nhân Dân Tệ đang nổi bật của Trung Quốc, tất cả chúng đều có sự ảnh hưởng to lớn đến quyết định và giao dịch của thế giới.

Với sự phát triển của các loại tiền tệ và việc chuyển đổi ngày càng phổ biến, việc tìm hiểu về lưu hành tiền tệ trên thế giới không chỉ giúp bạn hiểu rõ về nền kinh tế toàn cầu mà còn thúc đẩy sự hiểu biết về văn hóa và lịch sử của từng quốc gia. Đây là cơ hội để khám phá sự đa dạng và phong phú của thế giới tiền tệ.

Tìm hiểu các loại tiền tệ phổ biến hiện nay

Đồng đô la Mỹ

Đồng đô la Mỹ

Hệ thống Dự trữ Liên bang, thường được gọi là Fed, là một cơ quan ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ, và nó đã tồn tại từ năm 1913 theo Đạo luật Dự trữ Liên bang. Vai trò của Fed là quản lý và điều hành nền kinh tế, điều này là quan trọng đặc biệt khi nền kinh tế Hoa Kỳ là một trong những nền kinh tế lớn nhất và quyết định nhất trên thế giới.

Fed là một tổ chức quy mô lớn, với một chủ tịch đứng đầu và một hội đồng thống đốc quyết định chính sách tiền tệ. Một phần quan trọng của Fed là Ủy ban thị trường mở Liên bang (FOMC), được gọi tắt là FOMC. FOMC giám sát thị trường mở, quyết định về chính sách tiền tệ, và quyết định về lãi suất. Chính FOMC là người đứng sau việc đưa ra quyết định về việc tăng giảm lãi suất, điều này có tác động đáng kể đến tình hình kinh tế của Hoa Kỳ và toàn cầu.

Ủy ban FOMC bao gồm năm trong số 12 chủ tịch hiện tại của các Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực và bảy thành viên của Hội đồng Dự trữ Liên bang, với chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York luôn có mặt trong ủy ban. Mặc dù có 12 thành viên có quyền bỏ phiếu, những người không phải là thành viên vẫn có cơ hội tham gia bàn luận về tình hình kinh tế khi ủy ban họp hàng tháng. Điều này đảm bảo rằng quyết định về chính sách tiền tệ được đưa ra sau cùng được đánh giá toàn diện từ nhiều quan điểm khác nhau.

Về đồng đô la Mỹ (USD), nó là mệnh giá tiền tệ của Hoa Kỳ, nền kinh tế lớn nhất thế giới. Đô la Mỹ không chỉ là một loại tiền tệ, mà còn là biểu tượng của sức mạnh kinh tế và tài chính của Hoa Kỳ. Nó thường được gọi là “đồng bạc xanh” do màu xanh của các tờ tiền.

Đô la Mỹ được ủng hộ bởi một loạt các yếu tố kinh tế, bao gồm tổng sản phẩm quốc nội (GDP), báo cáo sản xuất, việc làm và nhiều yếu tố khác. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình giao dịch quốc tế và thường được sử dụng làm tiêu chuẩn cho các giao dịch giữa các loại tiền tệ khác. Sự mạnh mẽ của đô la Mỹ ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế toàn cầu và là một phần quan trọng trong hệ thống tài chính thế giới.

Đồng Yên Nhật (JPY)

Đồng Yên Nhật (JPY)

Ngân hàng Nhật Bản, thành lập từ năm 1882, đóng một vai trò quan trọng như ngân hàng trung ương của một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Với mục tiêu quản lý chính sách tiền tệ, phát hành tiền tệ, quản lý thị trường tiền tệ, và phân tích dữ liệu kinh tế, Ngân hàng Nhật Bản đóng góp quan trọng vào sự ổn định của nền kinh tế quốc gia và thế giới.

Ban Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhật Bản là cơ quan quan trọng chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ. Họ có xu hướng hợp tác với chính phủ và chính quyền đương nhiệm để đảm bảo sự ổn định kinh tế. Tuy nhiên, họ cũng duy trì sự độc lập và minh bạch trong quá trình ra quyết định. Họ họp về chính sách tiền tệ tám lần một năm, và người đứng đầu là Thống đốc, người dẫn đầu một nhóm gồm chín thành viên, trong đó có hai phó thống đốc được bổ nhiệm.

Đồng Yên Nhật (JPY) có một đặc điểm thương mại quan trọng dưới danh tính “carry trade”. Với lãi suất thấp, đồng Yên Nhật thường được sử dụng trong các giao dịch cạnh tranh với các loại tiền tệ khác có lợi suất cao hơn, đặc biệt là đô la New Zealand, đô la Úc và bảng Anh. Sự cạnh tranh này thúc đẩy các nhà giao dịch ngoại hối phải xây dựng chiến lược kỹ thuật dài hạn. Sự biến động trung bình hàng ngày của đồng Yên Nhật thường dao động trong khoảng từ 70 đến 140 pip, với các biến động đỉnh cao có thể lên đến hơn 200 pip. Điều này tạo ra cơ hội và thách thức cho những người tham gia vào thị trường ngoại hối.

Đồng Euro Châu âu (EUR)

Đồng Euro Châu âu (EUR)

Ngân hàng Trung ương Châu âu (ECB), có trụ sở tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng trung ương của 19 quốc gia thành viên trong khu vực đồng tiền chung châu âu. Tương tự như Cục Dự trữ Liên bang của Mỹ, ECB có cơ quan chính chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ. Ban điều hành của ECB bao gồm bốn thành viên chính, cùng với một chủ tịch và phó chủ tịch.

Những người đứng đầu chính sách tại ECB được lựa chọn dựa trên sự cân nhắc rằng bốn trong số năm ghế trong Ban điều hành được dành cho bốn trong năm nền kinh tế lớn nhất trong khu vực, bao gồm Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha và Hà Lan. Mục tiêu là đảm bảo rằng các nền kinh tế lớn nhất luôn được đại diện, ngay cả khi có sự thay đổi trong việc quản lý. Hội đồng quản trị họp hầu như hàng tuần để thảo luận và đưa ra quyết định chính sách.

Ngoài việc quản lý chính sách tiền tệ, ECB cũng có quyền phát hành tiền giấy theo nhu cầu. Giống như Cục Dự trữ Liên bang, các quyết định chính sách của ECB có thể can thiệp vào tình trạng của các ngân hàng hoặc hệ thống tài chính trong trường hợp khẩn cấp. Tuy nhiên, ECB khác với Cục Dự trữ Liên bang ở một điểm quan trọng, đó là mục tiêu chính của họ là ổn định giá cả.

Đồng euro (EUR) có mức biến động thấp hơn so với đồng đô la Mỹ, bảng Anh hoặc đô la Úc. Trong một ngày trung bình, đồng euro có thể dao động từ 70 đến 80 pip, hoặc theo tỷ lệ phần trăm. Tuy nhiên, biến động thường lớn hơn so với trung bình, có thể lên đến 100 pip mỗi ngày, tùy thuộc vào tình hình thị trường và sự kiện kinh tế toàn cầu. Điều này tạo ra cơ hội và thách thức cho những nhà giao dịch ngoại hối tham gia vào thị trường tiền tệ này.

Bảng Anh (GBP)

 

Bảng Anh (GBP)

Ngân hàng Anh, là ngân hàng trung ương của Vương quốc Anh, đóng vai trò quan trọng như Hệ thống Dự trữ Liên bang tại Hoa Kỳ. Tương tự, Tòa án Giám đốc của ngân hàng Anh là một cơ quan quản lý được bổ nhiệm bởi Hoàng gia, bao gồm 5 thành viên điều hành và 9 người khác, trong đó có chủ tịch và phó chủ tịch. Ngoài ra, ngân hàng Anh còn có Ủy ban Chính sách Tiền tệ (Monetary Policy Committee – MPC), dưới sự lãnh đạo của thống đốc ngân hàng, với 9 thành viên, trong đó có 4 thành viên được bổ nhiệm bởi Bộ trưởng Tài chính.

MPC công bố chính sách ít nhất 8 lần một năm và đưa ra quyết định về lãi suất và chính sách tiền tệ toàn diện, với sự cân nhắc chính về sự ổn định giá cả trong nền kinh tế. MPC cũng đề ra mục tiêu lạm phát về giá tiêu dùng là 2%. Nếu chỉ số giá tiêu dùng (CPI) vượt quá mục tiêu này, thống đốc ngân hàng phải thông báo cho Bộ trưởng Tài chính qua một lá thư. Việc này đã xảy ra vào năm 2007 khi chỉ số CPI của Anh tăng mạnh lên 3,1%. Việc phát hành bức thư này có thể ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh chính sách tiền tệ.

Đồng bảng Anh (GBP) có sự biến động đáng kể hơn so với đồng Euro, và thường có phạm vi biến động lớn hơn trong một ngày giao dịch. Biến động của đồng GBP có thể dao động từ 100 đến 150 pip, trong khi đối với đồng Euro, biến động chỉ khoảng 20 pip. Các loại tiền tệ chéo, như bảng Anh/yên Nhật và bảng Anh/franc Thụy Sĩ, thường tạo ra biến động lớn và có sự “bay hơi” nhanh chóng. Do đó, tiền tệ thường có tính biến động cao nhất trong các phiên giao dịch châu âu và Hoa Kỳ, và ít biến động trong phiên Á (từ 8 giờ tối đến 4 giờ sáng theo giờ EST).

Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)

Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)

Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) nổi bật với một sự khác biệt so với các ngân hàng trung ương lớn khác trên thế giới. Điều này xuất phát từ sự độc đáo trong cách tổ chức và quản lý của SNB, được xem như một cơ quan quản lý với sự kết hợp giữa quyền sở hữu tư nhân và công cộng. Về mặt lý thuyết, SNB được coi như một công ty với quy định đặc biệt. Hơn một nửa cơ quan quản lý của SNB thuộc sở hữu của các bang và bang có chủ quyền khác của Thụy Sĩ, cũng như các tổ chức công cộng. Sự kết hợp độc đáo này đã tạo ra một vai trò quan trọng không thể thay thế đối với việc xây dựng các chính sách ổn định về kinh tế và tài chính, được thể hiện thông qua quyết định của hội đồng quản trị SNB.

Hội đồng quản trị của SNB đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các quyết định chính sách tiền tệ. Hội đồng quản trị bao gồm ba người đứng đầu của ba ngân hàng lớn của Thụy Sĩ, và họ họp hàng quý để đưa ra các quyết định về lãi suất. Các biện pháp này có thể được điều chỉnh bằng cách tăng hoặc giảm khoảng 50 điểm cơ bản. Hội đồng quản trị SNB đóng một vai trò chủ chốt trong việc đảm bảo ổn định của tiền tệ và kinh tế của Thụy Sĩ.

Liên quan đến đồng tiền, đồng Euro (EUR) và đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) có mối quan hệ mật thiết. Giống như đồng Euro, đồng Franc Thụy Sĩ có ít biến động đáng kể trong bất kỳ phiên giao dịch nào. Do đó, giao dịch với đồng CHF thường có phạm vi biến động trung bình là 45 pip mỗi ngày. Sự tích cực của thị trường thường xuất hiện trong phiên London (từ 3 giờ sáng đến trưa giờ EST).

Tiền Canada (CAD)

Tiền Canada (CAD)

Ngân hàng Canada, được thành lập dưới tài liệu Đạo luật Ngân hàng Canada năm 1934, đóng vai trò quan trọng như một ngân hàng trung ương của Canada, tập trung vào việc thực hiện nhiều mục tiêu quan trọng. Các mục tiêu này bao gồm việc duy trì mức lạm phát thấp và ổn định, đảm bảo sự an toàn và bảo mật của đồng tiền, ổn định tài chính, cũng như quản lý hiệu quả các quỹ của chính phủ và công món nợ. Là một ngân hàng trung ương độc lập, Ngân hàng Canada có nhiều đặc điểm tương tự với Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ, bởi vì đôi khi nó được xem như một tập đoàn với Bộ trưởng Tài chính đứng đầu và nắm giữ cổ phần trong ngân hàng. Mặc dù cả hai phía có sự gắn kết đối với chính phủ, thống đốc của Ngân hàng Canada vẫn phải đảm bảo mục tiêu ổn định giá và xem xét mối quan tâm của chính phủ hiện tại, thường là sự kết hợp tinh tế giữa sự ổn định và quản lý tài chính hiệu quả.

Một trong những chỉ tiêu chính cho lạm phát ở Canada là 2%, và Ngân hàng Canada có xu hướng duy trì sự ổn định lạm phát theo tiêu chuẩn này. Họ không chỉ xem xét mức lạm phát mà còn quan tâm đến sự điều chỉnh và tương quan với các mục tiêu kinh tế khác.

Đồng tiền Canada (CAD), còn gọi là đồng loonie, có sự biến động hàng ngày trong khoảng từ 50 đến 100 pips. Đồng CAD thường thể hiện mối quan hệ đặc biệt với thị trường dầu thô. Canada vẫn là một quốc gia xuất khẩu hàng hóa lớn, đặc biệt trong ngành dầu mỏ. Điều này làm cho CAD trở thành một công cụ phù hợp để giám sát và đầu cơ trong các thị trường hàng hóa, và nó thường được sử dụng như một công cụ bảo vệ các vị trí liên quan đến thị trường dầu thô.

Đồng đô la Úc

Đồng đô la Úc

Ngân hàng Dự trữ Úc, một trong những cơ quan ngân hàng trung ương quan trọng trên thị trường tài chính toàn cầu, luôn đặt sự ổn định giá cả và sức mạnh kinh tế làm nền tảng cho kế hoạch dài hạn của mình. Với mục tiêu cân nhắc lợi ích của quốc gia, thống đốc Ngân hàng Dự trữ Úc cùng với hội đồng quản trị của ngân hàng gồm 6 thành viên, và có sự hỗ trợ từ một phó thống đốc và thư ký kho bạc.

Một trong những mục tiêu quan trọng của Ngân hàng Dự trữ Úc là duy trì mức lạm phát ổn định từ 2% đến 3%. Họ tổ chức cuộc họp 11 lần trong năm để xem xét và đánh giá chính sách tiền tệ và tài chính của quốc gia. Thống đốc và hội đồng quản trị của ngân hàng đề ra các biện pháp và chiến lược để đảm bảo rằng nền kinh tế Australia hoạt động một cách hiệu quả và ổn định.

Tương tự, Ngân hàng Dự trữ New Zealand cũng đang đặt mục tiêu làm cho mức lạm phát ổn định và duy trì nền tảng cho giá cả. Họ thực hiện các biện pháp và chính sách nhằm đảm bảo rằng nền kinh tế New Zealand phát triển ổn định và bền vững.

Cả đồng tiền Úc và đồng tiền New Zealand (AUD và NZD) đều thuộc danh sách hàng đầu về sự quan tâm của các nhà giao dịch và nhà đầu tư. Điều này bởi vì cả hai loại tiền này đem lại mức lợi suất cao hơn so với nhiều đồng tiền khác trên thị trường tài chính quốc tế. Với điểm mạnh này, sự biến động có thể xảy ra trong các cặp tiền tệ liên quan đến AUD và NZD. Các biến động hàng ngày trong giao dịch này có thể dao động từ khoảng 70 đến 80 pip.

Ngoài ra, cả đồng tiền AUD và NZD duy trì mối quan hệ đặc biệt với thị trường hàng hóa, đặc biệt là bạc và vàng. Việc theo dõi các biến động trong các thị trường này có thể cung cấp thông tin quan trọng cho những người tham gia thị trường.

Đồng Rand Nam Phi (ZAR)

Đồng Rand Nam Phi (ZAR)

Là cơ quan quản lý tiền tệ hàng đầu của Nam Phi, Ngân hàng Dự trữ Nam Phi có một lịch sử và nhiệm vụ quan trọng. Trước đây, nó được mô phỏng theo Ngân hàng Anh của Vương quốc Anh, nhưng với sự điều chỉnh và tập trung riêng biệt vào nền kinh tế của Nam Phi. SARB, viết tắt của South African Reserve Bank, đảm nhận nhiều trách nhiệm quan trọng tương tự các ngân hàng trung ương khác trên thế giới.

SARB thường được gọi là chủ nợ của Nam Phi, và nó đóng vai trò quan trọng như ngân hàng thanh toán và giám sát chính đối với vàng trong nước. Nhiệm vụ hàng đầu của ngân hàng trung ương này là đảm bảo ổn định giá cả trong nền kinh tế, đặc biệt là sự can thiệp vào thị trường ngoại hối khi xảy ra các tình huống bất thường.

Một điểm đặc biệt của SARB là nó vẫn là một tổ chức tư nhân với hơn 600 cổ đông. Tuy nhiên, quy định rằng không ai được sở hữu dưới 1% tổng số cổ phiếu đang lưu hành, nhằm đảm bảo rằng lợi ích của nền kinh tế được ưu tiên hơn lợi ích của bất kỳ cá nhân tư nhân nào. Điều này tạo nên một mô hình quản lý độc lập và đáng tin cậy.

Thống đốc và hội đồng quản trị với 14 thành viên của SARB đóng vai trò quyết định và hướng dẫn các mục tiêu tiền tệ của ngân hàng. Hội đồng này thường họp thường xuyên trong năm để thảo luận và đánh giá các quyết định và biện pháp chính sách của SARB.

Phạm vi trung bình hàng ngày của đồng Rand Nam Phi (ZAR) có thể biến động rộng đến vài nghìn pip. Tuy nhiên, khi chuyển đổi sang pip đô la Mỹ, mức biến động này vẫn giữ ở mức cao. Điều này làm cho đồng tiền Rand Nam Phi trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các giao dịch liên quan đến đô la Mỹ, đặc biệt là khi xem xét tiềm năng sinh lời.

Chức năng của các loại tiền tệ hiện nay

Thước đo giá trị

Tiền tệ đóng một vai trò quan trọng và đa dạng trong nền kinh tế và hệ thống tài chính. Một trong những chức năng đầu tiên và quan trọng nhất của tiền tệ là việc nó thậm chí là thước đo giá trị của hàng hóa và dịch vụ. Bản chất của việc này là mỗi sản phẩm và dịch vụ đều sẽ được thể hiện thông qua một giá trị tiền tệ nhất định.

Tha qua những mức giá trị tiền tệ này, mọi người có khả năng mua bán và giao dịch hàng loạt các loại hàng hóa và dịch vụ khác nhau. Điều này tạo ra sự linh hoạt trong quá trình mua sắm, thương mại và trao đổi. Thông qua việc sử dụng tiền tệ, người dân, doanh nghiệp và chính phủ có khả năng định giá và trao đổi các sản phẩm và dịch vụ một cách hiệu quả, dẫn đến sự phát triển và thịnh vượng của nền kinh tế.

Bên cạnh việc đóng vai trò là một công cụ thước đo giá trị, tiền tệ cũng là một loại hàng hóa đặc biệt trong hệ thống tài chính. Sự động và thay đổi của giá trị tiền tệ được quyết định bởi một loạt các yếu tố như tình hình kinh tế, chính trị và tài chính toàn cầu. Tiền tệ có thể mua và bán giống như các sản phẩm và dịch vụ khác, và các thị trường ngoại hối thường là nơi các nhà đầu tư và ngân hàng trao đổi tiền tệ để tận dụng biến động của giá trị tiền tệ.

Phương tiện truyền thông

Vào thời điểm hiện tại, tiền tệ đóng vai trò quan trọng như một phương tiện môi giới trong quá trình giao dịch hàng hóa và dịch vụ. Thông qua việc sử dụng tiền tệ, người ta dễ dàng trao đổi và giao dịch các sản phẩm và dịch vụ khác nhau. Thường thì tiền mặt được sử dụng phổ biến trong các giao dịch hàng ngày, đặc biệt trong các giao dịch buôn bán và kinh doanh.

Khả năng tiến hành các giao dịch bằng tiền tệ mang lại sự tiện lợi cho cả người tiêu dùng và doanh nghiệp. Tiền tệ giúp loại bỏ sự cần thiết của việc trao đổi hàng hóa một lẻ một lẻ thông qua hình thức trao đổi trao đổi và quảng cáo. Thay vì phải tìm kiếm người cần thực hiện một giao dịch trao đổi trực tiếp, tiền tệ cho phép người mua và người bán sử dụng một đơn vị chung để thực hiện giao dịch. Điều này tạo ra sự linh hoạt và sự tiện lợi cho cả hai bên tham gia vào thị trường và góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế.

Phương tiện cất trữ

Tiền là một phương tiện quan trọng trong việc cất trữ và tích lũy. Nó có thể hiện trong nhiều loại, bao gồm tiền vàng, tiền bạc, tiền thỏi và các loại của cải được làm bằng vàng, bạc, hoặc các kim loại quý khác. Chức năng cất trữ giá trị của tiền được thực hiện thông qua việc sử dụng nó để đại diện cho giá trị cụ thể.

Khi tiền được sử dụng để cất trữ giá trị, thường được thực hiện thông qua việc đầu tư vào các loại tài sản có giá trị, như vàng, bất động sản, hoặc các loại đầu tư khác. Nó giúp người dân và doanh nghiệp bảo vệ giá trị của tài sản của họ trước sự biến động của thị trường và lạm phát. Khi có nhu cầu sử dụng tiền, người ta có thể rút nó ra khỏi việc tích lũy giá trị hoặc đầu tư.

Tiền có khả năng giữ giá trị qua thời gian và được công nhận rộng rãi là một phương tiện cất trữ giá trị. Khi mọi người tin tưởng vào giá trị của tiền, họ có thể tự tin tích lũy và đầu tư để bảo vệ cải của họ.

Phương tiện thanh toán phổ biến

Ngày nay, tiền tệ đóng một vai trò to lớn trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, và nó có nhiều chức năng quan trọng, trong đó chức năng chính là làm phương tiện giao dịch. Bất cứ nơi nào bạn đến, tiền tệ cho phép bạn trao đổi, mua sắm, và sử dụng dịch vụ một cách tiện lợi.

Tiền tệ là một phương tiện giao dịch phổ biến được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới. Bạn có thể sử dụng tiền tệ để thanh toán cho các mặt hàng và dịch vụ hàng ngày, như thức ăn, quần áo, điện thoại di động, và hầu hết mọi thứ bạn có thể nghĩ đến. Chức năng chính này của tiền tệ giúp tạo ra một cơ cấu kinh tế dễ dàng và hiệu quả hơn, cho phép mọi người dễ dàng tham gia vào nền kinh tế và giao dịch hàng hóa, dịch vụ.

Tuy chức năng chính này vẫn được sử dụng phổ biến, nhưng tiền tệ còn có nhiều chức năng khác, như làm phương tiện cất trữ giá trị và đơn vị đo giá trị của hàng hóa và dịch vụ. Nó cũng thể hiện tình hình kinh tế của một quốc gia và có thể bị tác động bởi nhiều yếu tố, chẳng hạn như lạm phát, tăng trưởng kinh tế, và chính sách tiền tệ. Vì vậy, tiền tệ đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý nền kinh tế và tài chính của một quốc gia.

Trên đây, chúng tôi đã cung cấp thông tin cơ bản về các loại tiền tệ phổ biến hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này từ Tachinhvisa đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới tiền tệ và có cái nhìn tổng quan về tình hình tiền tệ hiện nay.