100 Nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai có nhu cầu đi du lịch, du học, hoặc mua sắm hàng hóa Trung Quốc. Hãy cùng Taichinhvisa tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Tìm hiểu 100 Nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hiện nay?
Theo tỷ giá chuyển đổi hiện tại, 100 Nhân dân tệ bằng 344.627,05 Đồng Việt Nam. Tỷ giá này có thể thay đổi theo từng thời điểm, vì vậy bạn nên cập nhật thường xuyên để có thông tin chính xác nhất.
Để thực hiện quy đổi Nhân dân tệ sang tiền Việt Nam, có nhiều cách khác nhau bạn có thể lựa chọn:
- Đổi tiền tại ngân hàng: Đây được coi là phương pháp an toàn và đáng tin cậy nhất. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng tỷ giá tại ngân hàng thường ít lợi nhuận hơn so với các lựa chọn khác.
- Đổi tiền tại các cửa hàng vàng bạc, đá quý: Mặc dù tỷ giá tại các cửa hàng này thường cao hơn so với ngân hàng, nhưng sự chênh lệch này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cửa hàng.
- Đổi tiền tại các đại lý đổi tiền: Phương pháp này mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng, nhưng bạn cũng cần chú ý đến việc tỷ giá có thể cao hơn so với ngân hàng và cửa hàng vàng bạc, đá quý.
Điều này có nghĩa là, ví dụ, nếu bạn sở hữu 100 Nhân dân tệ và quyết định đổi thành Đồng Việt Nam, bạn sẽ nhận được số tiền là 344.627,05 VND. Với số tiền này, bạn có thể thỏa sức mua sắm đa dạng các sản phẩm tại Trung Quốc. Tuy nhiên, nhớ kiểm tra tỷ giá thường xuyên để đảm bảo thông tin là chính xác nhất trong thời điểm bạn thực hiện giao dịch.
Dưới đây là bảng tỷ giá chuyển đổi Nhân dân tệ sang tiền Việt Nam cập nhật mới nhất:
Nhân dân tệ | VND |
1 CNY | 3.510 |
10 CNY | 35.100 |
100 CNY | 350.819 |
1.000 CNY | 3.508.191 |
10.000 CNY | 35.081.913 |
Một số lưu ý khi đổi tiền Nhân Dân Tệ qua tiền VND
Khi bạn quyết định đổi tiền từ Nhân dân tệ sang tiền VND, có một số điều cần xem xét để đảm bảo rằng giao dịch của bạn được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả nhất:
- Chọn địa điểm đổi tiền có uy tín và an toàn: Tìm một ngân hàng hoặc cửa hàng đổi tiền có uy tín và đã được cơ quan quản lý kiểm định. Điều này giúp giảm rủi ro liên quan đến giao dịch và đảm bảo tính hợp pháp của quy đổi tiền.
- Kiểm tra tỷ giá hối đoái và các yếu tố ảnh hưởng: Trước khi đến đổi tiền, nắm vững tỷ giá hối đoái hiện tại và kiểm tra xem có các yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng đến tỷ giá, như sự biến động thị trường hay các thông báo tài chính quan trọng.
- Kiểm tra phí đi kèm và các điều khoản: Xác định rõ các khoản phí mà ngân hàng hoặc cửa hàng đổi tiền áp dụng cho giao dịch của bạn. Điều này có thể bao gồm phí chuyển đổi và các phí khác liên quan đến giao dịch. Đọc kỹ các điều khoản và điều kiện để tránh bất ngờ về chi phí.
- Xác định số tiền cần thiết và mục đích của giao dịch: Trước khi đến đổi tiền, xác định rõ số tiền bạn cần và mục đích sử dụng. Nếu bạn có kế hoạch mua sắm hoặc chi tiêu cụ thể, hãy tính toán số tiền cần để tránh mua quá nhiều hoặc quá ít.
- Kiểm tra lại số tiền nhận được và biên nhận: Sau khi giao dịch hoàn tất, kiểm tra lại số tiền bạn nhận được và đảm bảo tính chính xác. Đồng thời, đảm bảo bạn nhận được biên nhận hoặc hóa đơn xác nhận giao dịch để giữ lại làm bằng chứng.
- Theo dõi thị trường và cập nhật tỷ giá: Theo dõi thị trường tài chính và cập nhật tỷ giá hối đoái thường xuyên, đặc biệt là nếu bạn có kế hoạch thực hiện giao dịch trong tương lai. Điều này giúp bạn tối ưu hóa giá trị quy đổi tiền của mình.
Bằng cách này, bạn có thể thực hiện giao dịch đổi tiền một cách cẩn trọng, đồng thời bảo vệ quyền lợi cá nhân và tối ưu hóa giá trị giao dịch của mình.
Thông tin thêm về Đồng Nhân Dân Tệ
Vị trí của Nhân Dân Tệ trên thị trường tiền tệ
Năm 2013, đồng Nhân Dân Tệ (CNY) đã chứng kiến một bước phát triển đáng kể khi vượt qua đồng Euro để trở thành đồng tiền quan trọng thứ hai trong tài trợ thương mại, chiếm 9% thị trường toàn cầu. Mặc dù có sự đa dạng hóa, đồng đô la Mỹ vẫn giữ vị thế thống trị với 81%. Tuy nhiên, với tư cách là đồng tiền thanh toán sử dụng rộng rãi, vào năm 2014, đồng NDT chỉ đứng ở vị trí thứ 5 sau đô la Mỹ, Euro, Bảng Anh và Yên Nhật. Trong bối cảnh đó, đồng CNY chỉ chiếm 2,2% thị trường toàn cầu, trong khi đô la Mỹ chiếm đến 44%.
Điều đáng chú ý là, mặc dù đồng NDT đã giữ vị trí thứ 5 trong thanh toán quốc tế, nhưng tỷ trọng của nó trong thị trường ngoại hối và tài trợ thương mại vẫn thấp hơn đáng kể so với đồng đô la Mỹ. Trong mua bán ngoại hối toàn cầu, do ảnh hưởng của chính sách kiểm soát ngoại hối của Trung Quốc, tỷ trọng của đồng CNY chỉ đạt 1%, so với 44% của đô la Mỹ. Tuy nhiên, đáng chú ý là tỷ trọng này đang trên đà tăng nhanh chóng, và có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ nếu Trung Quốc quyết định nới lỏng chính sách kiểm soát.
Năm 2016, việc công bố từ Christine Lagarde, Giám đốc Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), đã đưa đồng NDT lên một tầm cao mới. Bà công bố rằng, từ ngày 1 tháng 10 năm 2016, đồng NDT sẽ chính thức gia nhập giỏ Quyền rút vốn đặc biệt, cùng với đồng USD, đồng Euro, đồng Yên Nhật, và Bảng Anh. Sự kiện này không chỉ đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình quốc tế hóa đồng NDT mà còn mở ra triển vọng rộng lớn về tầm ảnh hưởng và sự định hình của nó trong cả tương lai.
Mệnh giá Nhân Dân Tệ đang lưu hành hiện nay
Dưới đây là danh sách mệnh giá của tiền Nhân Dân Tệ (CNY) đang lưu hành hiện nay:
Tiền Giấy:
- 1 Nhân Dân Tệ (1 CNY): Hình ảnh tam đàn ấn nguyệt với ba chiếc hồ lô, biểu tượng của may mắn.
- 5 Nhân Dân Tệ (5 CNY): Hình ảnh Núi Thái Sơn, một di sản được UNESCO công nhận.
- 10 Nhân Dân Tệ (10 CNY): Hình ảnh hẻm núi Cù Đường, một con núi thuộc sông Dương Tử.
- 20 Nhân Dân Tệ (20 CNY): Hình ảnh dòng sông Ly Tây thuộc khu vực Quảng Tây, Trung Quốc.
- 50 Nhân Dân Tệ (50 CNY): Hình ảnh cung điện Potala ở Lhasa, Tây Tạng, là một kiến trúc nổi tiếng của Phật giáo Tây Tạng.
- 100 Nhân Dân Tệ (100 CNY): Hình ảnh đại lễ đường Nhân dân thuộc khu vực Bắc Kinh.
Tiền Xu:
- 1 Hào: 10 hào tương đương 1 Nhân Dân Tệ.
- 2 Hào: 1 hào tương đương 10 xu.
- 5 Hào: 5 hào tương đương 0.5 Nhân Dân Tệ.
- 1 Nhân Dân Tệ: Mệnh giá lớn nhất của tiền xu, tương đương 10 hào.
Những mệnh giá này trong giao dịch hàng ngày và thường được sử dụng rộng rãi trong kinh tế Trung Quốc. Tuy nhiên, thông tin này có thể thay đổi theo thời gian, và bạn nên kiểm tra nguồn thông tin mới nhất để cập nhật về tiền giấy và tiền xu đang lưu hành nhé.
Lịch sử Đồng Nhân Dân Tệ
Lịch sử của Đồng Nhân Dân Tệ (RMB) phản ánh sự phát triển và thăng trầm của kinh tế và tài chính Trung Quốc. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về lịch sử của Đồng Nhân Dân Tệ:
- Năm 1948: Đồng Nhân Dân Tệ được phát hành chính thức, một năm trước khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập. Chân dung của Chủ tịch Mao Trạch Đông xuất hiện trên mặt các tờ tiền.
- Năm 1955: Loạt tiền mới được phát hành, thay thế cho loại tiền đầu tiên.
- Năm 1962: Loạt tiền thứ hai được phát hành, thay thế cho loạt tiền trước đó.
- Năm 1987 – 1997: Loại tiền thứ tư được phát hành trong giai đoạn này.
- Năm 1999: Loại tiền thứ năm ra mắt, bao gồm các mệnh giá như 1 phân, 2 phân, 5 phân, 1 giác, 5 giác, 1 nguyên, 5 nguyên, 10 nguyên, 20 nguyên, 50 nguyên và 100 nguyên.
- Năm 2016:Trong một phát biểu của Christine Lagarde, giám đốc quỹ tiền tệ quốc tế (IMF), Đồng Nhân Dân Tệ được chấp nhận để trở thành một trong những đồng tiền chính thức của giỏ Quyền rút vốn đặc biệt, cùng với Đô la Mỹ, Euro, Yên Nhật và Bảng Anh.
- Ngày 28/8/2018: Thống đốc Ngân hàng Nhà nước ký ban hành quyết định, chính thức cho phép sử dụng Đồng Nhân Dân Tệ trong việc mua bán hàng hóa tại 7 tỉnh giáp biên giới phía Bắc, bao gồm Lạng Sơn, Quảng Ninh, Hà Giang, Lai Châu, Lào Cai, Cao Bằng, Điện Biên.
Lịch sử của Đồng Nhân Dân Tệ phản ánh sự ổn định và phát triển của kinh tế Trung Quốc, đồng thời thể hiện sự chấp nhận và uy tín ngày càng tăng trong cộng đồng tiền tệ quốc tế.
Như vậy bài viết trên đã giúp bạn có câu trả lời 100 Nhân Dân Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Cũng cung cấp những thông tin thú vị về Đồng Nhân Dân tệ. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn.