Top 10 ngân hàng yếu kém nhất Việt Nam 2024

Việc đánh giá tình hình tài chính của các ngân hàng là một vấn đề quan trọng đối với nhà đầu tư, doanh nghiệp và cả nền kinh tế nói chung. Nhận định các ngân hàng yếu kém hiện nay giúp mọi người đưa ra quyết định sáng suốt về giao dịch tài chính, quản lý rủi ro và đảm bảo an toàn cho nguồn vốn.

Ngân hàng yếu kém là gì?

Ngân hàng yếu kém là thuật ngữ chỉ tình trạng kinh doanh không hiệu quả của một tổ chức tín dụng, trong đó có các ngân hàng thương mại. Sự yếu kém của một ngân hàng thường được đánh giá dựa trên một số tiêu chí như:

  • Kinh doanh thua lỗ: Ngân hàng không thể tạo ra lợi nhuận đủ để bù đắp cho các chi phí hoạt động và chi phí liên quan đến việc vay vốn và quản lý.
  • Mất vốn: Ngân hàng có thể mất vốn do việc cấp vốn cho các khoản vay không đảm bảo hoặc do những rủi ro và tổn thất không mong muốn.
  • Khả năng quản lý kém: Sự yếu kém có thể do sự thiếu sót trong quản lý tài chính, quản lý rủi ro, hoặc do sai sót trong quản lý nhân sự.

Sự tồn tại của các ngân hàng yếu kém có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng đối với hệ thống tài chính và kinh tế của một quốc gia. Do đó, việc xác định và giải quyết các vấn đề của các ngân hàng yếu kém là một phần quan trọng của quản lý ngân hàng và chính sách kinh tế.

Danh sách các ngân hàng yếu kém hiện nay

Tiêu chí đánh giá ngân hàng yếu kém hiện nay

Hiện nay, có một số tiêu chí chính mà các cơ quan quản lý và giám sát, cũng như các chuyên gia ngành ngân hàng thường sử dụng để đánh giá sức khỏe của các ngân hàng và xác định các ngân hàng yếu kém. Dưới đây là một số tiêu chí đánh giá phổ biến:

  • Vốn và Tài sản: Sức mạnh tài chính của một ngân hàng được đánh giá dựa trên vốn và tài sản của họ. Một ngân hàng có vốn và tài sản lớn hơn thường cho thấy tính ổn định và khả năng chịu đựng rủi ro tốt hơn.
  • Năng lực quản trị và điều hành: Khả năng của các nhà quản lý và ban lãnh đạo trong việc quản trị và điều hành ngân hàng cũng là một yếu tố quan trọng. Sự kém hiệu quả trong quản lý có thể dẫn đến các vấn đề về tài chính và hoạt động của ngân hàng.
  • Kết quả hoạt động kinh doanh: Các chỉ số tài chính như lợi nhuận, tỷ lệ nợ xấu, và tỷ suất sinh lời cũng được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoạt động của ngân hàng. Một ngân hàng có lợi nhuận thấp, tỷ lệ nợ xấu cao có thể là dấu hiệu của sự yếu kém.
  • Thanh khoản: Khả năng thanh toán nhanh chóng và dễ dàng của một ngân hàng cũng là một yếu tố quan trọng. Ngân hàng gặp khó khăn trong việc thu hồi vốn và thanh toán nợ có thể gặp vấn đề lớn.
  • Nhạy cảm với rủi ro thị trường: Khả năng đối phó với rủi ro từ biến động thị trường cũng là một yếu tố quan trọng. Các ngân hàng cần có các biện pháp đối phó hiệu quả với rủi ro thị trường để đảm bảo tính ổn định và an toàn.

Các tiêu chí này thường được sử dụng để đánh giá và xếp hạng các ngân hàng, giúp người dùng và các cơ quan quản lý có cái nhìn tổng thể về sức khỏe và tính ổn định của hệ thống ngân hàng.

Danh sách các ngân hàng yếu kém tại Việt Nam

1. Ngân hàng Sài Gòn Thương mại Cổ phần (SCB)

Ngân hàng Sài Gòn Thương mại Cổ phần

  • Tỷ lệ nợ xấu cao: 3,18% (Q1/2024), vượt quá ngưỡng an toàn 2%.
  • Tỷ lệ an toàn vốn thấp: 8,86% (Q1/2024), dưới ngưỡng an toàn tối thiểu 9%.
  • Lợi nhuận sau thuế âm trong năm 2023.
  • Nợ quá hạn lớn: 2,67% tổng dư nợ (Q1/2024).
  • Gặp nhiều khó khăn trong việc huy động vốn và xử lý nợ xấu.

2. Ngân hàng Đông Á (DongABank)

Ngân hàng Đông Á (DongABank)

  • Bị Ngân hàng Nhà nước đưa vào diện kiểm soát đặc biệt từ tháng 10/2022.
  • Tỷ lệ nợ xấu cao: 4,12% (Q1/2024), vượt quá ngưỡng an toàn 2%.
  • Tỷ lệ an toàn vốn thấp: 8,92% (Q1/2024), dưới ngưỡng an toàn tối thiểu 9%.
  • Lợi nhuận sau thuế âm trong năm 2022 và quý 1/2024.
  • Chất lượng tài sản yếu kém, nợ quá hạn và nợ tái cấu trúc chiếm tỷ trọng cao.

3. Ngân hàng Xây dựng (CBbank)

Ngân hàng Xây dựng (CBbank)

  • Bị Ngân hàng Nhà nước đưa vào diện kiểm soát đặc biệt từ tháng 10/2022.
  • Tỷ lệ nợ xấu cao: 5,29% (Q1/2024), vượt quá xa ngưỡng an toàn 2%.
  • Tỷ lệ an toàn vốn thấp: 9,03% (Q1/2024), nhưng vẫn dưới ngưỡng an toàn tối thiểu 10% đối với ngân hàng có trụ sở tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Lợi nhuận sau thuế âm trong năm 2022 và quý 1/2024.
  • Nợ quá hạn và nợ tái cấu trúc chiếm tỷ trọng cao.

4. Ngân hàng Đại Dương (OceanBank)

Ngân hàng Đại Dương (OceanBank)

  • Bị Ngân hàng Nhà nước đưa vào diện kiểm soát đặc biệt từ tháng 10/2022.
  • Tỷ lệ nợ xấu cao: 3,8% (Q1/2024), vượt quá ngưỡng an toàn 2%.
  • Tỷ lệ an toàn vốn thấp: 9,21% (Q1/2024), nhưng vẫn dưới ngưỡng an toàn tối thiểu 10% đối với ngân hàng có trụ sở tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Lợi nhuận sau thuế âm trong năm 2022 và quý 1/2024.
  • Nợ quá hạn và nợ tái cấu trúc chiếm tỷ trọng cao.

5. Ngân hàng Dầu khí Toàn cầu (GPBank)

Ngân hàng Dầu khí Toàn cầu (GPBank)

  • Bị Ngân hàng Nhà nước đưa vào diện kiểm soát đặc biệt từ tháng 10/2022.
  • Tỷ lệ nợ xấu cao: 4,36% (Q1/2024), vượt quá ngưỡng an toàn 2%.
  • Tỷ lệ an toàn vốn thấp: 9,51% (Q1/2024), nhưng vẫn dưới ngưỡng an toàn tối thiểu 10% đối với ngân hàng có trụ sở tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Lợi nhuận sau thuế âm trong năm 2022 và quý 1/2024.
  • Nợ quá hạn và nợ tái cấu trúc chiếm tỷ trọng cao.

6. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương (TCB)

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương (TCB)

  • Tỷ lệ nợ xấu cao: 2,89% (Q1/2024), tuy nhiên tiệm cận ngưỡng an toàn 2%.
  • Tỷ lệ an toàn vốn thấp: 9,12% (Q1/2024), nhưng vẫn dưới ngưỡng an toàn tối thiểu 10% đối với ngân hàng có trụ sở tại TP. Hồ Chí Minh

Lưu ý: Việc xác định danh sách các ngân hàng yếu kém là một vấn đề phức tạp và có thể thay đổi theo thời gian do ảnh hưởng của nhiều yếu tố. Do đó, danh sách trên đây chỉ mang tính chất tham khảo dựa trên một số tiêu chí đánh giá chung.

Các tác động của các ngân hàng yếu kém

Các ngân hàng yếu kém có thể gây ra một loạt các tác động tiêu cực đến hệ thống tài chính và nền kinh tế. Dưới đây là một số tác động chính:

  • Rủi ro tài chính: Ngân hàng yếu kém thường đối diện với rủi ro tài chính cao, bao gồm rủi ro về thanh khoản, rủi ro tín dụng và rủi ro hoạt động. Sự mất cân đối giữa nợ và tài sản có thể dẫn đến tình trạng không thể chi trả nợ, gây ra sự suy giảm và thậm chí là sụp đổ của ngân hàng.
  • Mất lòng tin của khách hàng: Tin tưởng là một yếu tố quan trọng trong hoạt động của ngân hàng. Khi một ngân hàng được coi là yếu kém, khách hàng có thể rút tiền gửi và chuyển sang các ngân hàng an toàn hơn, dẫn đến sự suy giảm về vốn và thanh khoản của ngân hàng yếu kém.
  • Khả năng vay vốn bị hạn chế: Các ngân hàng yếu kém có thể gặp khó khăn trong việc huy động vốn từ thị trường tài chính hoặc từ các nguồn vốn khác. Điều này có thể làm giảm khả năng của họ trong việc cung cấp vay vốn cho cá nhân và doanh nghiệp, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế.
  • Ảnh hưởng đến hệ thống tài chính: Nếu một ngân hàng yếu kém quá lớn hoặc quá quan trọng đối với hệ thống tài chính, sụp đổ của nó có thể lan rộng và gây ra sự rung chuyển trong toàn bộ hệ thống tài chính, ảnh hưởng đến sự ổn định kinh tế và tài chính của quốc gia.
  • Khả năng ảnh hưởng chính sách: Chính phủ và cơ quan quản lý tài chính có thể phải tiêu tốn nhiều tài nguyên để ứng phó với các ngân hàng yếu kém hoặc sụp đổ. Điều này có thể đưa ra các quyết định về chính sách mà không đảm bảo sự công bằng hoặc hiệu quả trong lâu dài.
  • Tác động xã hội và kinh tế: Sự sụp đổ của một ngân hàng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cả xã hội và nền kinh tế, bao gồm mất việc làm, suy giảm sản xuất, và sự suy thoái kinh tế.

Các tác động của các ngân hàng yếu kém

Giải pháp xử lý các ngân hàng yếu kém

Xử lý các ngân hàng yếu kém đòi hỏi một loạt các giải pháp để tái cấu trúc và củng cố hệ thống tài chính. Dưới đây là một số giải pháp thường được áp dụng:

  • Tái cơ cấu tài chính: Điều này có thể bao gồm việc thay đổi cấu trúc vốn, tăng vốn chủ sở hữu thông qua huy động từ cổ đông hiện tại hoặc mới, hoặc giảm bớt nợ không hiệu quả.
  • Xử lý nợ xấu: Các ngân hàng cần triển khai các biện pháp để giải quyết nợ xấu, bao gồm tái cơ cấu nợ, bán nợ cho các tổ chức quản lý tài sản (như VAMC tại Việt Nam), hoặc bán nợ cho các nhà đầu tư khác.
  • Kiểm soát rủi ro: Các ngân hàng cần tăng cường quản lý và kiểm soát rủi ro, đặc biệt là trong việc cho vay và đầu tư. Điều này có thể bao gồm việc cải thiện quy trình dự kiến rủi ro, tăng cường giám sát nội bộ và tăng cường khả năng dự đoán và đánh giá rủi ro.
  • Nâng cao hiệu suất hoạt động: Các ngân hàng cần tìm cách tăng cường hiệu suất hoạt động để tối ưu hóa lợi nhuận và tăng cường khả năng cạnh tranh. Điều này có thể bao gồm cải thiện quản lý tổ chức, tối ưu hóa quy trình làm việc và sử dụng công nghệ thông tin hiệu quả.
  • Tăng cường giám sát và điều hành: Chính phủ và các cơ quan giám sát cần tăng cường giám sát ngân hàng để đảm bảo tuân thủ quy định và phòng ngừa rủi ro. Các ngân hàng cũng cần tăng cường quản lý và điều hành nội bộ để đảm bảo hoạt động hiệu quả và minh bạch.
  • Hỗ trợ từ chính phủ: Chính phủ có thể cung cấp hỗ trợ tài chính hoặc cơ cấu lại ngân hàng thông qua các biện pháp như cấp vốn tín dụng, cung cấp bảo lãnh hoặc hỗ trợ tài chính khác.

Bên cạnh việc xử lý các ngân hàng yếu kém, việc nâng cao năng lực quản lý, giám sát và củng cố hệ thống tài chính cũng là những nhiệm vụ quan trọng cần được quan tâm để đảm bảo an toàn và ổn định cho nền kinh tế Việt Nam.