Chồng gửi tiết kiệm vợ có rút được không?

Trong trường hợp mở sổ tiết kiệm tên chỉ của một trong hai vợ chồng, việc rút tiền từ sổ tiết kiệm cần tuân theo các quy định cụ thể của ngân hàng và luật pháp liên quan. Thông thường, việc rút tiền từ tài khoản này sẽ yêu cầu sự chấp thuận và xác nhận của cả hai người. Tuy nhiên, các quy định này có thể khác nhau tùy thuộc vào điều lệ và thỏa thuận khi mở sổ tiết kiệm ban đầu. Điều quan trọng là phải liên hệ với ngân hàng để được tư vấn chi tiết về việc rút tiền từ sổ tiết kiệm khi chỉ một trong hai người ký tên.

Rút tiền tiết kiệm tại ngân hàng
Chồng gửi tiết kiệm vợ có rút được không?

Vậy chồng gửi tiết kiệm vợ có rút được không?

Để xác định khả năng vợ rút tiền từ sổ tiết kiệm đứng tên chồng, cần phải xem xét xem tài sản này được coi là tài sản chung hay riêng của cả hai vợ chồng. Quy định này thường phụ thuộc vào các điều lệ và thỏa thuận mà vợ chồng đã thực hiện khi mở sổ tiết kiệm.

Trường hợp 1: Sổ tiết kiệm là tài sản riêng

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng của vợ hoặc chồng được xác định dựa trên nhiều tiêu chí, bao gồm tài sản có từ trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế, tặng, hoặc thuộc phạm vi phân chia tài sản chung trong thời gian hôn nhân. Theo quy định, tài sản riêng của chồng thuộc quyền sở hữu, quyết định và sử dụng của chính chồng.

Trong trường hợp sổ tiết kiệm được coi là tài sản riêng của chồng theo luật, vợ không có quyền rút tiền từ sổ tiết kiệm này nếu không có sự ủy quyền hay sự cho phép từ chồng.

Khi vợ muốn thực hiện giao dịch rút tiền từ sổ tiết kiệm đứng tên chồng, có hai trường hợp cụ thể sau đây:

Sự ủy quyền từ chồng: Vợ cần cung cấp các hồ sơ theo quy định trong Điều 18 của Thông tư 48/2018/TT-NHNN để được ngân hàng chấp thuận giao dịch rút tiền từ sổ tiết kiệm. Số tiền vợ có thể rút phụ thuộc vào thông tin xác nhận trong giấy ủy quyền từ chồng.

Rút tiền theo hình thức thừa kế: Trong trường hợp chồng đã qua đời, việc rút tiền tiết kiệm có thể diễn ra theo di chúc hoặc theo quy định pháp luật về phân chia tài sản thừa kế. Điều này yêu cầu việc lập Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế hoặc có Bản án của Tòa án liên quan đến việc giải quyết tranh chấp tài sản thừa kế.

Trong cả hai trường hợp trên, người vợ đồng thừa kế cần cung cấp các giấy tờ để ngân hàng thực hiện thủ tục rút tiền từ sổ tiết kiệm. Các tài liệu này bao gồm sổ tiết kiệm, Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế hoặc Bản án của Tòa án về việc phân chia di sản thừa kế, giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân với chồng (nếu đã qua đời), và giấy tờ liên quan khác cần thiết cho quá trình xác minh và thực hiện giao dịch.

 Sổ tiết kiệm
Vợ chỉ có thể rút tiền khi được chồng uỷ quyền hoặc qua thừa kế.

Trường hợp 2: Sổ tiết kiệm là tài sản chung

Khi tiền trong sổ tiết kiệm được coi là tài sản chung, điều đó có nghĩa là vợ chồng có thể thỏa thuận về việc cả hai hoặc một trong hai đứng tên trên sổ tiết kiệm. Nếu vợ muốn rút tiền từ sổ tiết kiệm, cô ấy phải chứng minh rằng đây là tài sản chung.

Theo quy định tại điều 33 luật hôn nhân và gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm tất cả các tài sản hình thành trong thời gian hôn nhân, từ tài sản thừa kế, tặng cho cả hai hoặc tài sản mà vợ chồng đã thoả thuận là tài sản chung.

Để có thể rút tiền từ sổ tiết kiệm đứng tên chồng, vợ cần cung cấp các tài liệu xác nhận về tính chất chung của tài sản, như văn bản thỏa thuận về sổ tiết kiệm đã được công chứng.

Tuy nhiên, dù có chứng minh được đây là tài sản chung, vợ vẫn chỉ có thể rút tối đa 50% số tiền trong sổ tiết kiệm. Để rút toàn bộ số tiền, cần có sự ủy quyền từ chồng hoặc cả hai vợ chồng cùng đến ngân hàng thực hiện giao dịch rút tiền.

Chứng minh sổ tiết kiệm là tài sản riêng như thế nào?

Để xác minh rằng sổ tiết kiệm được coi là tài sản riêng, có một số yếu tố cần cân nhắc:

  • Đầu tiên, quan trọng là phải xác định thời điểm sổ tiết kiệm được hình thành trước so với thời kỳ hôn nhân. Điều quan trọng là so sánh thời gian mở sổ tiết kiệm và thời gian kết hôn. Nếu sổ tiết kiệm được mở trước thời kỳ kết hôn, điều này có thể chứng tỏ rằng nó là tài sản riêng của một trong hai bên trước khi họ chính thức kết hôn.
  • Thứ hai, việc cung cấp bằng chứng để minh chứng sổ tiết kiệm là tài sản riêng. Điều này có thể thể hiện thông qua việc có một văn bản thỏa thuận chứng minh rằng sổ tiết kiệm là tài sản riêng và được chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền. Trong trường hợp có tranh chấp về tài sản chung trong hôn nhân, Bản án của Tòa án cũng có thể được xem xét như một trong những bằng chứng chính xác về việc sổ tiết kiệm đã được phân chia và được xác định là tài sản riêng.
  • Thứ ba, để chứng minh rằng sổ tiết kiệm là tài sản được thừa kế hoặc tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân, có thể dựa vào các văn bản pháp lý như hợp đồng tặng cho, văn bản thừa kế, hoặc di chúc đã xác nhận rằng sổ tiết kiệm là một phần của tài sản riêng được nhận vào trong thời gian hôn nhân.
Sổ tiết kiệm
Sổ tiết kiệm là tài sản riêng nếu có chứng minh toàn bộ số tiền là của riêng, từ nguồn thừa kế, tặng hoặc chia riêng trong hôn nhân và không có thỏa thuận.

Hành vi tẩu tán sổ tiết kiệm trước khi ly hôn

Khi phát hiện một bên có hành vi tẩu tán sổ tiết kiệm trước khi ly hôn, bên còn lại có thể khởi kiện và yêu cầu Tòa án áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời theo quy định tại khoản 2 của Điều 111 và Điều 114 trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi của bản thân và để giải quyết vấn đề ly hôn một cách công bằng.

Tòa án, trong việc xem xét và áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, sẽ tập trung vào việc căn cứ vào các sự kiện thực tế và quy định của pháp luật. Mục tiêu chính là ngăn chặn hành vi tẩu tán tài sản trước khi ly hôn để bảo vệ quyền lợi của bạn. Các biện pháp này có thể bao gồm:

  • Kê biên tài sản đang trong quá trình tranh chấp, đảm bảo rằng tài sản không bị chuyển nhượng hoặc xử lý một cách thiếu minh bạch.
  • Phong tỏa tài khoản ngân hàng để ngăn chặn việc chuyển khoản hoặc rút tiền từ các khoản tài chính liên quan đến tranh chấp.
  • Phong tỏa tài sản của bên có nghĩa vụ để đảm bảo rằng họ không thực hiện bất kỳ thao tác nào ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng của Tòa án.

Những biện pháp này nhằm bảo đảm rằng quyền lợi và tài sản được bảo vệ một cách công bằng và đúng đắn trong quá trình giải quyết vấn đề ly hôn.