Trên thế giới hiện nay có hơn 180 loại tiền tệ chính thức được lưu hành, mỗi loại có tên gọi, giá trị và lịch sử riêng. Trong đó, một số loại tiền tệ được sử dụng phổ biến hơn, có giá trị cao và được sử dụng trong các giao dịch quốc tế, như đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), bảng Anh (GBP), yên Nhật (JPY), Nhân Dân Tệ (CNY). Bài viết này Taichinhvisa sẽ cung cấp cho bạn những thông tin về các đơn vị tiền tệ của các nước trên thế giới, bao gồm tên gọi, giá trị, lịch sử và những đặc điểm nổi bật.
Tìm hiểu tiền tệ là gì?
Tiền tệ là một hình thức phổ biến của tài sản được chấp nhận rộng rãi và sử dụng như một phương tiện thanh toán trong giao dịch kinh tế. Đây là một yếu tố quan trọng trong hoạt động tài chính và kinh tế của mỗi quốc gia. Dưới đây là một số khái niệm cơ bản về tiền tệ:
- Định nghĩa cơ bản: Tiền tệ là một đơn vị giá trị được chính thức công nhận và sử dụng như phương tiện thanh toán trong quá trình trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Nó thường được phát hành và quản lý bởi các tổ chức tài chính như ngân hàng trung ương.
- Phương tiện thanh toán: Tiền tệ đóng vai trò là phương tiện trao đổi chung, giúp mọi người đơn giản hóa quá trình mua bán và thanh toán. Sự chấp nhận rộng rãi của nó giúp người dùng tránh được sự phiền toái của việc trao đổi hàng hóa trực tiếp.
- Đơn vị đo giá trị: Tiền tệ được sử dụng làm đơn vị đo giá trị của các hàng hóa và dịch vụ. Giá của một sản phẩm thường được biểu thị bằng một số lượng tiền tệ cụ thể.
- Tiền giấy và tiền xu: Tiền tệ thường có dạng tiền giấy và tiền xu. Tiền giấy thường được sử dụng cho các giá trị lớn hơn, trong khi tiền xu thường được sử dụng cho các giá trị nhỏ hơn.
- Chính sách tiền tệ: Mỗi quốc gia có thể thực hiện các chính sách tiền tệ nhằm quản lý cung tiền, kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định tài chính.
- Quốc tế hóa: Một số đồng tiền trở thành tiền tệ thế giới, được chấp nhận rộng rãi trong giao dịch quốc tế. Đô la Mỹ (USD), euro (EUR), và yên Nhật (JPY) là một số ví dụ.
Tóm lại, tiền tệ không chỉ là một công cụ đơn giản để thực hiện thanh toán mà còn là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc đo lường giá trị, quản lý kinh tế, và thậm chí có ảnh hưởng quốc tế.
Những đơn vị tiền tệ các nước trên thế giới
1. Đô la Mỹ (USD)
Đồng đô la Mỹ, thường được gọi là Mỹ kim hay USD không chỉ là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ mà còn đóng vai trò quan trọng như một phương tiện tài chính quốc tế. Được sử dụng rộng rãi không chỉ trong nước mà còn trên toàn thế giới, đô la Mỹ là nguồn lực tài chính quan trọng được dự trữ bởi nhiều quốc gia và tổ chức trên khắp thế giới.
Quá trình phát hành tiền đô la được quản lý chặt chẽ bởi các hệ thống ngân hàng thuộc Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve) của Hoa Kỳ. Ký hiệu phổ biến nhất để đại diện cho đơn vị này là biểu tượng “$”, và mã quốc tế ISO 4217 là USD trong khi Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) sử dụng ký hiệu US$.
Tính đến năm 1995, có hơn 380 tỷ đô la Mỹ đang lưu thông, với hơn hai phần ba tỷ lệ này nằm ngoài lãnh thổ Hoa Kỳ. Đến tháng 4 năm 2004, con số này đã tăng lên gần 700 tỷ đô la tiền giấy, với phần lớn vẫn đang tồn tại ngoài lãnh thổ Hoa Kỳ. Sự gia tăng này là một minh chứng cho vị thế và tầm ảnh hưởng của đồng đô la Mỹ trong quốc tế.
Ngoài Hoa Kỳ, một số quốc gia khác cũng chọn đô la Mỹ làm đơn vị tiền tệ chính thức của họ, trong khi nhiều quốc gia khác cũng chấp nhận sử dụng nó trong các giao dịch thực tế mặc dù không chính thức. Điều này là một minh chứng cho tính ổn định và uy tín của đồng đô la Mỹ trên thị trường quốc tế.
2. Đô la Úc
Đô la Úc (ký hiệu AUD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Thịnh vượng chung Australia, bao gồm Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), và Đảo Norfolk. Đồng tiền này cũng được chấp nhận làm đơn vị tiền tệ chính thức của một số quốc gia độc lập khác thuộc Quần đảo Thái Bình Dương như Kiribati, Nauru và Tuvalu. Trong thị trường quốc tế, đô la Úc thường được biểu diễn bằng ký hiệu đô la ($), A$, và cũng có thể được gọi là AU$ để phân biệt với các loại đồng đô la khác. Một đô la Úc được chia thành 100 cents.
Vào tháng 4 năm 2016, đô la Úc đứng ở vị trí thứ năm trong danh sách các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới, chiếm 6.9% tổng giá trị thị trường. Trong thị trường ngoại hối, đô la Úc đứng thứ năm chỉ sau đồng Đô la Mỹ, đồng Euro, đồng Yên Nhật và đồng Bảng Anh. Đồng tiền này được nhà đầu tư thường gọi là “Aussie dollar.”
Lịch sử của đồng đô la Úc bắt đầu từ năm 1966, khi nó thay thế đồng Bảng Úc. Tỷ giá quy đổi ban đầu là 2 Đô la Úc đổi 1 Bảng Úc. Năm 1967, Úc rời khỏi hệ thống đồng Bảng và tỷ giá quy đổi được liên kết với đồng Đô la Mỹ. Một Đô la Úc tương đương với tỷ giá A$1 = US$1.12 vào thời điểm đó.
Với sự phát triển và cải tiến, vào ngày 20 tháng 9 năm 2012, Ngân hàng Dự trữ Úc công bố kế hoạch nâng cấp đồng tiền Úc, bao gồm việc thay đổi thiết kế và cải thiện biện pháp chống giả mạo để tăng cường tính bảo mật. Tờ mệnh giá 5 đô la Úc mới đã được phát hành vào ngày 1 tháng 9 năm 2016, và các mệnh giá khác sẽ được giới thiệu trong những năm tiếp theo.
3. Đô la Canada
Đô la Canada (ký hiệu CAD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Canada. Ký hiệu đô la thường được viết là $, và đô la Canada được chia thành 100 cents. Đến năm 2007, đồng đô la Canada đã đứng ở vị trí thứ 7 trong danh sách các loại tiền tệ được trao đổi trên thế giới.
Lịch sử của đồng đô la Canada bắt đầu từ năm 1841 khi tỉnh Canada mới thành lập tuyên bố giá trị của đồng pound của mình so với đồng eagle vàng của Mỹ và đồng đô la Tây Ban Nha bạc. Từ ngày 1 tháng 1 năm 1858, tất cả các tài khoản cần được duy trì theo đô la và cent, và đồng tiền xu Canada chính thức đầu tiên được phát hành cùng năm. Đồng đô la Canada được chốt ngang giá với đồng đô la Mỹ theo tiêu chuẩn vàng, với tỷ giá là $1 = 23,22 grain (1,505 g) vàng.
Các vùng thuộc địa của Liên bang Canada đã dần dần chấp nhận hệ thống tiền tệ thập phân. Trong số đó, New Brunswick, British Columbia và Đảo Hoàng tử Edward chấp nhận đồng đô la có giá trị tương đương với đồng đô la Canada. Ngược lại, Nova Scotia và Newfoundland duy trì đồng tiền riêng cho đến sau này. Nova Scotia giữ loại tiền của mình cho đến năm 1871, trong khi Newfoundland duy trì tiền của mình cho đến khi gia nhập Liên bang Canada vào năm 1949, với việc điều chỉnh giá trị của đồng đô la Newfoundland vào năm 1895 để làm cho nó tương đương với đồng đô la Canada.
4. Đồng Frank Thụy Sĩ
Franc (ký hiệu Fr) là đồng tiền chính của Thụy Sĩ và Liechtenstein. Ngoài ra, nó còn được chấp nhận là đồng tiền thanh toán hợp pháp tại Campione d’Italia, Italia. Mặc dù không phải là đồng tiền chính thức tại Büsingen am Hochrhein, Đức (với tiền tệ hợp pháp duy nhất là euro), nhưng franc vẫn được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày tại đây. Quyền in tiền giấy thuộc về Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ, trong khi tiền xu được sản xuất bởi Xưởng đúc tiền Thụy Sĩ.
Franc Thụy Sĩ là đồng franc duy nhất còn được phát hành tại khu vực châu âu. Điều này tạo ra một đặc quyền độc đáo và tạo sự nhận biết cho đồng tiền này trong ngữ cảnh châu âu. Franc không chỉ là đơn vị tiền tệ mà còn là biểu tượng của ổn định kinh tế và tài chính của Thụy Sĩ, một quốc gia nổi tiếng với ngành ngân hàng và tính bảo mật cao.
Với việc Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ giữ trách nhiệm quản lý và phát hành tiền giấy, còn tiền xu được sản xuất bởi Xưởng đúc tiền Thụy Sĩ, franc không chỉ là phương tiện thanh toán mà còn là biểu tượng của sự kiểm soát và độ tin cậy trong hệ thống tài chính Thụy Sĩ. Nó thường được xem là một trong những đồng tiền có giá trị và ổn định trên thế giới.
5. Đồng Yên Nhật
Đồng Yên (ký hiệu JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Nó là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều thứ ba trên thị trường ngoại hối, đứng sau đồng Đô la Mỹ và đồng Euro. Đồng Yên cũng được sử dụng rộng rãi như một loại tiền tệ dự trữ, sau Đô la Mỹ, Euro và Bảng Anh.
Lịch sử của Đồng Yên bắt đầu vào năm 1871, khi chính phủ Nhật Bản quyết định loại bỏ các loại tiền cục bộ được phát hành bởi các khu vực cát cứ và thay thế chúng bằng Đồng Yên, theo hệ thống tiền tệ thập phân. Đồng Yên được định giá là 1,5 gram vàng hoặc 24,26 gram bạc. Điều này đã đánh dấu bước quan trọng trong việc tạo ra một đồng tiền quốc gia thống nhất.
Sau Thế chiến II, Đồng Yên đã trải qua một chuỗi biến động giá trị và chính sách tiền tệ. Từ năm 1971, khi hệ thống Bretton Woods bị hủy bỏ, Nhật Bản thực hiện chính sách “thả nổi có kiểm soát,” giữ cho giá trị Đồng Yên thấp để hỗ trợ xuất khẩu. Tuy nhiên, thông qua các thỏa thuận như Hiệp định Plaza năm 1985, giá trị Đồng Yên đã thay đổi, tăng cao và giảm giúp duy trì cân đối thương mại.
Hiện nay, Đồng Yên Nhật tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong thị trường tài chính thế giới, và chính sách tiền tệ của Nhật Bản vẫn được theo dõi chặt chẽ bởi cộng đồng quốc tế.
6. Đô la New Zealand
Đô la New Zealand (ký hiệu NZD) là đơn vị tiền tệ chính thức của New Zealand và được chấp nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp tại một số lãnh thổ và quốc gia khác như Quần đảo Cook, Niue, Tokelau, Lãnh thổ phụ thuộc Ross và Quần đảo Pitcairn. Ký hiệu thường dùng để biểu diễn Đô la New Zealand là “$,” và đô la này thường được gọi là “Kiwi” trong thanh toán hàng ngày, xuất phát từ tên của một loài chim bản địa New Zealand và cũng là tên của đồng xu $1 miêu tả chim Kiwi.
Đô la New Zealand được chia thành 100 cents, và có mười mệnh giá, bao gồm cả tiền xu và tiền giấy. Đồng tiền này là một trong mười đồng tiền phổ biến nhất trên thị trường ngoại hối, chiếm 2,1% tổng giá trị thị trường vào tháng 4 năm 2016.
Trước khi Đô la New Zealand ra đời vào năm 1967, New Zealand sử dụng đồng Bảng New Zealand. Đồng bảng này đã sử dụng hệ thống £sd, trong đó một bảng được chia thành 20 shillings và một shilling chia thành 12 pence. Tuy nhiên, hệ thống này đã trở nên phức tạp và rườm rà, và từ những năm 1950, đã có đề xuất chuyển sang hệ thống tiền tệ thập phân. Sau nhiều nghiên cứu và chuẩn bị, Đô la New Zealand được đưa vào lưu thông vào ngày 10 tháng 7 năm 1967, thay thế đồng bảng với tỉ lệ 2 đô la đổi 1 bảng. Điều này đã đánh dấu sự chuyển đổi quan trọng và làm thay đổi diện mạo tiền tệ tại New Zealand.
7. Đồng Euro
Đồng Euro (ký hiệu EUR), còn được gọi là u kim hay Đồng tiền chung châu âu, là đơn vị tiền tệ của Liên minh Tiền tệ châu âu (Eurozone). Nó là tiền tệ chính thức được sử dụng trong 20 quốc gia thành viên của Liên minh châu âu, bao gồm Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Luxembourg, Pháp, Phần Lan, Tây Ban Nha, Ý, Slovenia, Malta, Cộng hòa Síp, Estonia, Latvia, Litva, Slovakia và Croatia. Ngoài ra, Euro cũng được chấp nhận là tiền tệ hợp pháp trong 6 quốc gia và lãnh thổ không thuộc Liên minh châu âu.
Euro chính thức được đưa vào sử dụng từ ngày 1 tháng 1 năm 1999, với tỷ giá hối đoái cố định đối với các đơn vị tiền tệ quốc gia tham gia. Ngày 1 tháng 1 năm 2002, tiền giấy và tiền xu Euro bắt đầu được phát hành rộng rãi và sử dụng cho giao dịch hàng ngày trong các quốc gia tham gia.
Tiền giấy Euro bao gồm các mệnh giá 5 Euro, 10 Euro, 50 Euro, 100 Euro, 200 Euro và 500 Euro. Có mặt trước hiển thị hình ảnh của một cửa sổ hay phần trước của một cánh cửa, và mặt sau hiển thị hình ảnh của một chiếc cầu. Ngoài ra, vào tháng 7 năm 2017, Ngân hàng Trung ương Đức phát hành đồng tiền hiện kim bằng giấy với mệnh giá là 0 Euro, được sử dụng chủ yếu cho mục đích sưu tập và làm quà lưu niệm.
Các đồng tiền kim loại Euro có mặt trước giống nhau ở tất cả các mệnh giá, nhưng mặt sau được trang trí khác nhau, đặc trưng cho từng quốc gia phát hành.
Euro là một trong những đồng tiền phổ biến nhất trên thị trường ngoại hối và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu.
8. Bảng Anh
Bảng Anh (tiếng Anh: pound, ký hiệu £, mã ISO: GBP) là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, cũng như các lãnh thổ hải ngoại và thuộc địa của chúng. Một bảng Anh được chia thành 100 xu, còn gọi là pence hoặc penny.
Ký hiệu của đồng bảng ban đầu có hai gạch trên thân (₤), nhưng sau đó đã được chuyển thành một gạch (£). Ký hiệu này xuất phát từ ký tự L trong LSD, viết tắt của librae, solidi, denarii – các đơn vị trong hệ đếm 12, và sau đó chuyển sang tiếng Anh là Pound, shilling và pence (hoặc penny).
Đồng bảng Anh không chỉ là một đơn vị tiền tệ lâu đời mà còn duy trì vị thế quan trọng trong hệ thống tài chính thế giới. Trong khi một số quốc gia thuộc Liên minh châu âu đã chuyển sang sử dụng đồng Euro, đồng bảng Anh vẫn tiếp tục là một trong những đồng tiền được lưu trữ nhiều nhất trong các quỹ dự trữ ngoại tệ toàn cầu. Nó đứng thứ tư về khối lượng giao dịch ngoại tệ toàn cầu, chỉ đứng sau đồng đô la Mỹ, đồng Euro và đồng Yên Nhật.
Trước năm 1971, một bảng được chia thành 20 shilling, và mỗi shilling bao gồm 12 xu (pence). Do đó, một bảng Anh tương đương với 240 xu. Tuy nhiên, ngày nay, đơn vị shilling không còn tồn tại, và một bảng Anh (£1) bằng 100 xu (100p). Đồng xu kim loại kiểu cũ đã bị rút ra khỏi hệ thống thanh toán vào năm 1980.
9. Đồng Thụy Điển
Đồng tiền chính thức của Thụy Điển là krona Thụy Điển, viết tắt là SEK. Đồng krona Thụy Điển được sử dụng từ năm 1873, và một đơn vị của nó được gọi là krona, trong khi đơn vị nhỏ nhất là öre (tương đương với xu).
Lịch sử của đồng krona Thụy Điển bắt nguồn từ quyết định thành lập Liên minh Tiền tệ Scandinavia vào năm 1873, trong đó Thụy Điển, Đan Mạch và sau đó là Nauy thống nhất một đơn vị tiền chung. Tên “krona” (đồng tiền) được sử dụng ở tiếng Thụy Điển và “krone” được sử dụng ở tiếng Đan Mạch và Na Uy, cả hai đều có nghĩa là “crown” (vương miện) trong tiếng Anh. Tên này xuất phát từ bản vị vàng (kim bản vị) với tiêu chuẩn là 2.480 kronor (kroner) tương đương với 1 kg vàng nguyên chất.
Đồng krona Thụy Điển cũng được chấp nhận tại Quần đảo Åland, song song với đồng euro, tiền chính thức của Phần Lan.
10. Đồng Đan Mạch
Đồng tiền chính thức của Đan Mạch là Krone Đan Mạch (ký hiệu DKK). Một krone được chia thành 100 øre, tương đương với đơn vị nhỏ nhất là xu.
Đồng Krone Đan Mạch được sử dụng không chỉ tại Đan Mạch mà còn ở các lãnh thổ tự trị như Greenland và Quần đảo Faroe. Đồng Krone Đan Mạch liên kết chặt chẽ với đồng Euro thông qua cơ chế giao hoán của Liên minh châu âu.
Lịch sử của đồng Krone Đan Mạch xuất phát từ cuối thế kỷ 18, thay thế cho đồng Rigsdaler Đan Mạch. Việc này được thực hiện thông qua Liên minh tiền tệ Scandinavia, gồm Đan Mạch, Thụy Điển và sau đó là Na Uy. Đồng Krone Đan Mạch, giữ bản vị vàng, có tỷ lệ 2.480 kroner = 1 kilogram vàng nguyên chất.
Sau giải thể của Liên minh tiền tệ Scandinavia vào năm 1914, Đan Mạch quyết định giữ tên đồng tiền của mình và điều chỉnh giá trị nó. Đan Mạch đã quay trở lại bản vị vàng vào năm 1924 nhưng rồi từ bỏ nó vĩnh viễn vào năm 1931. Trong giai đoạn 1940-1945, đồng Krone Đan Mạch liên kết với đồng Reichsmark Đức.
Sau chiến tranh, vào năm 1945, tỷ giá hối đoái là 24 Kroner = 1 bảng Anh. Trong hệ thống Bretton Woods, vào năm 1949, Đan Mạch điều chỉnh tỷ giá của mình so với đồng bảng Anh và đô la Mỹ. Năm 1967, tỷ giá tiếp tục được điều chỉnh lên 7,5 Kroner = 1 Đô la Mỹ và 18 Kroner = 1 bảng Anh.
11. Krone Na Uy
Đồng Krone Na Uy (NOK) là đơn vị tiền tệ của Na Uy, với dạng số nhiều là “kroner”. Một krone được chia thành 100 øre, tương đương với xu. Lịch sử của đồng Krone Na Uy bắt đầu từ năm 1875 khi nó thay thế đồng daler Na Uy theo tỷ giá 4 kroner = 1 daler Na Uy.
Năm 1873, Na Uy gia nhập Liên minh tiền tệ Scandinavia, một tổ chức tiền tệ Bắc u. Trong Liên minh này, đồng krone có bản vị vàng, với tiêu chuẩn là 2.480 kroner = 1 kilogram vàng nguyên chất (tương đương 1 krone = 403,226 milligram vàng). Mặc dù bản vị vàng này được cập nhật vào các năm 1916, 1920 và 1928, nhưng sau đó được đình chỉ vĩnh viễn vào năm 1931. Năm 1939, Na Uy liên kết đồng krone của mình với đồng dollar Mỹ với tỷ giá là 4,4 kroner = 1 dollar.
Trong thời kỳ chiếm đóng trong Thế chiến thứ Hai, đồng Krone Na Uy được gắn với đồng Reichsmark của Đức với tỷ giá ban đầu là 1 krone = 0,6 Reichsmark, sau đó giảm xuống còn 0,57. Sau chiến tranh, tỷ giá là 20 kroner = 1 bảng Anh (4,963 kroner = 1 dollar Mỹ) được thiết lập. Tỷ giá này được giữ đến năm 1949 khi đồng bảng Anh mất giá so với đồng dollar Mỹ, khi đó tỷ giá là 7,142 kroner = 1 dollar Mỹ.
Tháng 12 năm 1992, Ngân hàng Trung ương Na Uy từ bỏ chính sách tỷ giá hối đoái cố định và chuyển sang tỷ giá hối đoái thả nổi. Điều này đặt nền tảng cho chính sách tiền tệ hiện tại của Na Uy.
12. Đồng Cron Séc
Cộng hòa Séc là một trong 9 quốc gia còn lại thuộc Liên minh châu âu (EU) nhưng tiếp tục giữ đồng tiền riêng thay vì sử dụng đồng Euro – đơn vị tiền tệ chung của nhiều quốc gia EU.
Dù là thành viên của EU, cộng đồng người dân ở Cộng hòa Séc vẫn giữ mong muốn sử dụng đồng tiền quốc gia của mình, đó là đồng Koruna Séc (Czech Crown) – đơn vị tiền tệ chính thức kể từ năm 1993. Từ “Koruna” trong tiếng Séc có nghĩa là “vương miện,” và nó còn được biết đến với tên gọi “Czech Crown” trong tiếng Anh. Mã ISO 4217 cho đồng tiền này là CZK. Điều này phản ánh niềm tự hào và sự liên kết với bản sắc quốc gia trong hệ thống tài chính của họ.
13. Đồng đô la Singapore
Đô la Singapore (ký hiệu: $; mã: SGD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Singapore, chia thành 100 cents. Là đồng tiền tự do chuyển đổi, đô la Singapore có giá trị dao động trên thị trường ngoại hối và được giám sát bởi Cục Tiền tệ Singapore. Neo vào đồng dollar Brunei với tỷ giá 1:1, đô la Singapore là phương tiện thanh toán quen thuộc ở cả hai quốc gia. Lịch sử tiền tệ của Singapore bao gồm sử dụng đồng đô la Straits, đồng đô la Malayan, và sau đó, đồng đô la Malaysia trước khi độc lập và sử dụng đồng đô la Singapore từ năm 1965. Chính sách tiền tệ của Singapore đã trải qua các điều chỉnh và phát triển, với sự sáp nhập giữa Ủy ban quản lý tiền tệ và Cơ quan tiền tệ Singapore vào năm 2003. Đô la Singapore đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế đa ngành và là một trong những đồng tiền quan trọng ở khu vực châu Á.
14. Đô la Hồng Kông
Đô la Hồng Kông (HKD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Đặc khu Hành chính Hồng Kông, được quản lý bởi Cục quản lý tiền tệ Hồng Kông. Đồng tiền này được chia thành 100 cents và phát hành bởi ba ngân hàng lớn. Lịch sử tiền tệ Hồng Kông bắt đầu từ sử dụng đồng silver dollar, sau đó neo vào Bảng Anh và từ năm 1972 neo vào Đô la Mỹ. Hệ thống tiền tệ của Hồng Kông đảm bảo tính độc lập và ổn định dưới sự quản lý của Cục quản lý tiền tệ Hồng Kông.
15. Peso Mexico
Peso Mexico là đơn vị tiền tệ chính thức của México, có ký hiệu là “$” giống với dollar Mỹ. Mã ISO 4217 của peso là MXN; trước đợt định giá lại năm 1993, mã đồng peso là “MXP”. Peso Mexico được chia thành 100 centavos, ký hiệu là “¢”. Tên gọi peso có nghĩa là trọng lượng trong tiếng Tây Ban Nha. Đồng peso Mexico thường được biểu diễn bằng ký hiệu “$” để phân biệt với các đơn vị tiền tệ khác.
16. Zloto Ba Lan
Đồng tiền của Ba Lan, gọi là “Złoty,” là đơn vị tiền tệ mà chính phủ Ba Lan phát hành và lưu thông trong toàn bộ lãnh thổ của đất nước. Mặc dù Ba Lan là một quốc gia thuộc châu âu, nhưng nước này không tham gia sử dụng đồng Euro chung với nhiều quốc gia khác trong khu vực.
Chính phủ Ba Lan đã lý giải quyết định này bằng việc chỉ ra rằng tham gia vào khu vực sử dụng đồng tiền chung sẽ có thể dẫn đến việc mất chủ quyền và ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình tài chính của họ. Có khoảng 64% dân số Ba Lan theo thăm dò ý kiến không tán thành với việc sử dụng Euro, vì họ lo ngại rằng điều này sẽ gây ảnh hưởng đến tình hình kinh tế của quốc gia.
Do đó, Ba Lan tiếp tục duy trì việc sử dụng đồng tiền riêng của mình, có tên gọi là “Złoty” (viết tắt là zł), và mã ISO 4217 là PLN. Mỗi “Złoty” được chia thành 100 “grosz” (1 zł = 100 gr). Việc duy trì đồng tiền riêng tạo điều kiện cho Ba Lan giữ vững chính sách độc lập của mình và không phải phụ thuộc vào đồng tiền chung của khu vực.
17. Rúp Nga
Rúp Nga, còn được gọi là đồng rúp, là đơn vị tiền tệ chính thức của Liên bang Nga và bốn nước cộng hòa tự trị bao gồm Abkhazia, Nam Ossetia, DPR và LPR. Trước đây, rúp cũng là đồng tiền chung của Liên Xô và Đế quốc Nga.
Rúp Nga được chia thành 100 kopek. Mã ISO 4217 cho đồng rúp là RUB, và trước đây là RUR trước khi được đổi tên vào năm 1998 (1 RUB = 1000 RUR).
Biểu tượng chính thức cho rúp là ₽, mặc dù “руб” (rub) cũng được sử dụng. Có nhiều biểu tượng đã được đề xuất trước đó, bao gồm “РР” (kirin cho “RR”), một “R” với hai dấu gạch ngang (giống như đồng peso Philippines), và một “Р” với một dấu gạch ngang.
Trước khi có rúp hiện nay, từ 1992 đến 1998, tồn tại đồng Rúp Xô viết, được sử dụng trong vùng tiền tệ chung sau khi Liên Xô tan rã vào năm 1991. Rúp Nga chính thức ra đời vào ngày 14 tháng 7 năm 1992.
18. Lir Thổ Nhĩ Kỳ
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (ký hiệu TL) là đơn vị tiền tệ chính thức của Thổ Nhĩ Kỳ và Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ Bắc Síp, một quốc gia độc lập trên thực tế. Tiền lira được chia thành 100 kuruş. Tất cả các đồng tiền giấy và xu đều mang hình ảnh của Mustafa Kemal Atatürk từ các giai đoạn khác nhau trong cuộc đời của ông, bắt đầu từ những năm 1930 (ngoại trừ vài tờ trong đợt phát hành lần thứ hai, 1937-1942, có hình ảnh của İsmet İnönü) trên mặt ngược lại.
19. Rand của Nam Phi
Rand là đơn vị tiền tệ chính thức của Nam Phi, được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Dự trữ Nam Phi, ngân hàng trung ương của quốc gia. Đồng tiền này được ra mắt vào năm 1961, và từ năm 1974, Nam Phi chuyển sang áp dụng chế độ tỷ giá động theo quản lý. Sau đó, vào năm 1995, họ bỏ chế độ tỷ giá kép, chuyển sang áp dụng chế độ tỷ giá đơn nhất.
Rand không chỉ là một đơn vị tiền tệ thông thường mà còn có đặc điểm độc đáo là một tài sản rủi ro. Điều này có nghĩa là giá trị của Rand sẽ phản ánh sự biến động trên thị trường tài chính toàn cầu. Nó có thể giảm giá trị khi có dòng vốn chảy vào các nền kinh tế chủ chốt như Hoa Kỳ và tăng giá trị khi có dòng vốn chảy vào các quốc gia có triển vọng kinh tế tích cực như Nam Phi.
20. Đồng Nhân Dân Tệ
Đồng Nhân Dân Tệ (RMB), chính là đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Trung Quốc). Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc là cơ quan phát hành và quản lý đồng tiền này. Viết tắt chính thức theo tiêu chuẩn quốc tế là RMB, và biểu tượng chính thức là ¥. Đồng tiền này có ba đơn vị đếm chính là nguyên, giác, và phân, trong đó một nguyên bằng mười giác, và một giác bằng mười phân.
Lịch sử phát hành của đồng Nhân dân tệ bắt đầu từ năm 1948, trước khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập. Qua các giai đoạn khác nhau, đã có nhiều loại tiền được phát hành. Loạt thứ năm, từ năm 1999 trở đi, là loại tiền đang được sử dụng hiện nay.
Mặt trước của tờ tiền Nhân dân tệ thường in hình chân dung của Chủ tịch Mao Trạch Đông, tượng trưng cho sự tôn kính và nhớ đến lãnh tụ lịch sử của Trung Quốc. Biểu tượng chính thức ¥ là dấu hiệu nhận diện quốc tế cho đồng Nhân dân tệ, tuy nhiên, viết tắt CNY cũng thường được sử dụng.
Một số lưu ý khi sử dụng tiền tệ
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng tiền tệ:
Bảo quản tiền một cách an toàn:
- Giữ tiền ở nơi an toàn và không để tiền mặt quá nhiều trong túi.
- Sử dụng thẻ ngân hàng và các phương tiện thanh toán điện tử để giảm rủi ro mất mát hoặc trộm cắp tiền.
Kiểm tra tiền trước khi sử dụng:
- Trước khi nhận hoặc chi tiêu tiền mặt, hãy kiểm tra kỹ xem tiền có đúng và không bị hỏng, giả mạo.
Tránh sử dụng tiền giả hoặc tiền hỏng:
- Tiền giả hoặc hỏng có thể gây ra rủi ro pháp lý và tài chính. Hãy tìm hiểu cách phân biệt tiền thật và tiền giả.
Tập trung vào chi tiêu cần thiết:
- Lập kế hoạch chi tiêu hợp lý và hạn chế việc tiêu tiền cho các mục đích không cần thiết.
Theo dõi tỷ giá hối đoái:
- Nếu bạn thực hiện các giao dịch liên quan đến ngoại tệ, hãy theo dõi tỷ giá hối đoái để đảm bảo bạn đang nhận được giá trị tốt nhất
- cho tiền của mình.
Sử dụng dịch vụ đổi tiền uy tín:
- Nếu cần đổi tiền, hãy chọn các quầy đổi tiền được cấp phép và uy tín để tránh rủi ro mất mát hoặc lừa đảo.
Đọc và hiểu các điều khoản và điều kiện:
- Khi sử dụng thẻ ngân hàng hoặc các dịch vụ thanh toán điện tử, đảm bảo bạn đọc và hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của họ.
Báo cáo mất mát hoặc gian lận ngay lập tức:
- Nếu bạn phát hiện mất mát hoặc gian lận đối với tiền của mình, hãy báo cáo cho ngân hàng hoặc cơ quan chức năng ngay lập tức để ngăn chặn các vấn đề tiềm ẩn.
- Bằng cách tuân thủ những lưu ý trên, bạn có thể sử dụng tiền tệ một cách an toàn và hiệu quả hơn.
Lời kết
Trên đây là tổng hợp về các đơn vị tiền tệ của các quốc gia trên khắp thế giới. Mỗi đồng tiền mang đến không chỉ giá trị kinh tế mà còn phản ánh lịch sử, văn hóa và tính chất độc đáo của từng quốc gia.