Theo sự lan tỏa của kinh tế toàn cầu, các tập đoàn đa quốc gia đã trở nên ngày càng phổ biến và quan trọng. Để hoạt động hiệu quả trên phạm vi quốc tế, những công ty này cần phải có những nhà quản trị tài chính xuất sắc, có khả năng tận dụng sự đa dạng và dự đoán sự biến đổi do yếu tố “đa quốc gia” mang lại. Bài viết này Taichinhvisa sẽ chia sẻ và phân tích cụ thể về cách mà các công ty đa quốc gia quản trị tài chính. Từ đó, chúng ta có thể rút ra những bài học và kinh nghiệm mà Việt Nam có thể áp dụng để phát triển trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa ngày càng gia tăng như hiện nay.
Tìm hiểu công ty đa quốc gia là gì?
Công ty đa quốc gia, thường được viết tắt là MNC (Multinational Corporation), là một hình thức tổ chức kinh doanh hoạt động tại nhiều quốc gia trên khắp thế giới. MNC thường bao gồm một công ty mẹ chính đặt tại quốc gia xuất phát và có ít nhất năm hoặc sáu công ty con tại các quốc gia khác. Đặc trưng của MNC là sự hợp tác và tương tác cao giữa các công ty con trong hệ thống, đồng thời chúng mang tính chiến lược trong chiến lược toàn cầu của tập đoàn.
Những tập đoàn đa quốc gia lớn thường đi kèm với ngân sách lớn, thậm chí vượt cả ngân sách của nhiều quốc gia. Các tập đoàn này có khả năng tác động đến quan hệ quốc tế và đóng một vai trò quan trọng trong quá trình toàn cầu hóa.
Ước tính của Liên Hiệp Quốc cho biết có ít nhất 35.000 công ty con trên toàn cầu có thể được xem xét là MNC.
Các MNC có thể được phân chia thành ba nhóm chính dựa trên cách họ tổ chức và quản trị phương tiện sản xuất:
- Công ty đa quốc gia theo chiều ngang: Chúng sản xuất các sản phẩm cùng loại hoặc tương tự ở nhiều quốc gia khác nhau. Ví dụ điển hình là McDonald’s, với thực đơn và phong cách gần như đồng nhất trên toàn thế giới.
- Công ty đa quốc gia theo chiều dọc: Chúng có cơ sở sản xuất ở một số quốc gia và sản xuất các thành phần hoặc sản phẩm là đầu vào cho các nhà máy khác tại các quốc gia khác. Ví dụ là Adidas, sản xuất các thành phần của giày thể thao ở một nước và sau đó lắp ráp chúng ở nhiều nơi khác trên thế giới.
- Công ty đa quốc gia theo nhiều chiều: Chúng có cơ sở sản xuất tại nhiều quốc gia và thực hiện cả chiều ngang và chiều dọc. Ví dụ điển hình là Microsoft, với các trung tâm phát triển phần mềm và sản xuất phần cứng ở nhiều quốc gia, đồng thời còn hợp tác và tương tác chặt chẽ với các công ty con trong nhiều khía cạnh khác nhau.
Cách quản trị tài chính của những công ty đa quốc gia
Vai trò quản trị tài chính
Quản trị tài chính trong môi trường công ty đa quốc gia (MNC) đòi hỏi sự chú trọng đặc biệt vào hai chức năng chính: tài trợ và đầu tư. Chức năng tài trợ tập trung vào quyết định về cách cung cấp quỹ vốn từ nguồn nội bộ hoặc ngoại bộ với mục tiêu tối ưu chi phí dài hạn.
Quyết định về đầu tư tập trung vào việc phân bổ nguồn tài chính theo thời gian và cách thức để tối đa giá trị cổ phiếu cho cổ đông. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều vấn đề và hoạt động quản trị tài chính MNC không thể dễ dàng được phân loại như vậy.
Tiền vào của MNC, chẳng hạn như việc trả nợ, thường phải dựa vào nguồn vốn nội bộ để truy cập và sử dụng các khoản vay với chi phí dài hạn thấp nhất, ít nhất là trong lý thuyết. Những khoản thanh toán lợi tức cổ phiếu có thể được thực hiện để giảm rủi ro ngoại hối hoặc giảm thuế.
Cấu trúc vốn và các quyết định tài trợ thường được thúc đẩy bởi nhu cầu giảm rủi ro đầu tư và giảm chi phí tài trợ. Hơn nữa, quản trị rủi ro ngoại hối liên quan đến cả quyết định tài trợ và quyết định đầu tư. Sự kết hợp hợp lý của các quyết định này là yếu tố quyết định trong việc tối đa giá trị của doanh nghiệp đối với cổ đông.
Quản trị tài chính trong MNC đối mặt với nhiều khó khăn do tính chất đa quốc gia của họ. Những thách thức này bao gồm rủi ro ngoại hối, rủi ro lạm phát, sự khác biệt giữa các quốc gia, thị trường tiền tệ quốc tế với sự hạn chế trong việc tiếp cận, kiểm soát tiền tệ và rủi ro chính trị.
Khi xem xét những đặc thù riêng biệt của quản trị tài chính đa quốc gia, có thể thấy rằng các MNC thường chú trọng vào rủi ro kinh tế và chính trị liên quan đến việc mở rộng ra nước ngoài. Tuy nhiên, họ phải chấp nhận rằng để đạt được lợi thế từ việc trở thành MNC, họ phải thực hiện một loạt rủi ro.
Khả năng chuyển động nguồn nhân lực, vốn và nguyên liệu trên quy mô toàn cầu giúp cho việc hợp tác của MNC trở nên hiệu quả hơn là việc tập hợp đơn lẻ các thành phần của hệ thống.
MNC có khả năng tận dụng sự đa dạng hóa quốc tế trong việc thâm nhập vào các thị trường tài chính khác nhau để giảm tổng chi phí vốn, giảm thuế và giảm rủi ro thu nhập. Các công ty đa quốc gia thường tuân thủ nguyên tắc “không bỏ tất cả trứng vào một giỏ” trong lý thuyết và thực tiễn của họ.
Nội dung để quản trị
Quá trình mở rộng quốc tế của các công ty đa quốc gia (MNC) ngày càng phổ biến hơn do sự loại bỏ các rào cản thương mại từ nhiều chính phủ. MNC thường đầu tư vào cơ hội kinh doanh ở nước ngoài thông qua đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), bao gồm đầu tư vào tài sản thực như đất đai, nhà máy, và cả việc sáp nhập công ty nước ngoài hoặc thành lập chi nhánh mới.
FDI có tiềm năng tạo ra lợi nhuận cao nếu được quản trị một cách hiệu quả. Tuy nhiên, đòi hỏi đầu tư đáng kể và mang theo rủi ro tài chính lớn. Hơn nữa, khi dự án FDI không hoạt động như kỳ vọng, việc bán dự án ở nước ngoài không phải lúc nào cũng dễ dàng.
MNC thường phân tích kỹ lưỡng các lợi ích và chi phí tiềm tàng của FDI trước khi quyết định thực hiện dự án cụ thể. Các công ty có thể xem xét nhiều cách FDI có thể gia tăng lợi ích hoặc giảm chi phí. Phương pháp tối ưu để thâm nhập vào thị trường nước ngoài phụ thuộc vào đặc thù của thị trường cụ thể và mục tiêu chiến lược của MNC.
Đầu tư gián tiếp
Đối với các công ty đa quốc gia, thị trường và người tiêu dùng trên toàn cầu đã trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Các nhà đầu tư từ một quốc gia có thể nắm giữ cổ phiếu và trái phiếu của nước khác và ngược lại. Lợi ích của đầu tư quốc tế rất nhiều. Một trong những lợi ích rõ ràng nhất của đa dạng hóa quốc tế là tối ưu hóa tỷ suất rủi ro và lợi tức.
Mở rộng phạm vi đầu tư toàn cầu tạo ra khả năng chấp nhận lợi ích lớn hơn đối với cùng một mức rủi ro hoặc giảm rủi ro cho cùng một mức lợi tức kỳ vọng. Nguyên tắc này phát sinh từ nguyên lý cơ bản của đa dạng hóa danh mục đầu tư: Đa dạng hóa càng rộng, thu nhập càng ổn định và rủi ro càng phân tán rộng.
Những lợi ích này rõ ràng vì tất cả các công ty trong một quốc gia đều chịu ảnh hưởng khác nhau từ những biến động kinh tế chu kỳ. Thông qua việc đa dạng hóa quốc tế – bằng cách đa dạng hóa ra các quốc gia mà chu kỳ kinh tế không hoàn toàn tương tự – nhà đầu tư có thể giảm sự biến động của thu nhập nhiều hơn. Một rủi ro có thể là hệ thống trong một quốc gia có thể không làm ảnh hưởng đến hệ thống trong nền kinh tế toàn cầu.
Ví dụ, một cuộc khủng hoảng giá dầu có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế Mỹ nhưng lại có thể làm tăng lợi ích cho nền kinh tế các nước xuất khẩu dầu khác. Sự biến động của các cổ phiếu này có thể bù trừ một phần sự biến động của các cổ phiếu khác trong cùng một danh mục đầu tư.
Cùng với việc đa dạng hóa danh mục đầu tư, quản trị công ty đa quốc gia thường nghiên cứu đầu tư vào các thị trường mới nổi, đặc biệt trong các nước đang phát triển. Các thị trường này thường có tiềm năng lợi tức cao hơn so với các thị trường phát triển. Mức lợi tức có thể đạt từ 30-40%/năm.
Dòng vốn tư nhân đổ vào thị trường mới nổi đã tăng từ 10 tỷ USD/năm lên 70-90 tỷ USD/năm vào những năm 1990. Tuy nhiên, thị trường mới nổi có rủi ro như sự biến động, thiếu thanh khoản và các nguy cơ đặc thù như không ổn định chính trị và quốc hữu hóa doanh nghiệp. Tuy nhiên, những rủi ro này thường không mang tính hệ thống, nên đầu tư vào thị trường mới nổi có thể giảm rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư.
Quyết định tài trợ
Các MNC cần cân nhắc cách sử dụng nợ và vốn chủ sở hữu để tài trợ hoạt động của họ, dựa trên đặc trưng của từng chi nhánh và điều kiện nước sở tại. Nó bao gồm sự ổn định của luồng tiền mặt, rủi ro tín dụng, thu nhập, hạn chế cổ phiếu, lãi suất, độ mạnh của đồng tiền địa phương, luật thuế, và điều kiện chính trị. Các MNC có thể sử dụng nợ nhiều hơn khi có lãi suất thấp, đồng tiền yếu, mức rủi ro cao và thuế cao ở một nước. Điều này có thể được cân nhắc dựa trên đặc trưng cụ thể của mỗi nước. Các MNC có thể tối ưu kết cấu vốn trên toàn cầu bằng cách kết hợp tài trợ bằng nợ và bằng vốn chủ sở hữu ở từng quốc gia.
Huy động vốn dài hạn
Các công ty đa quốc gia sử dụng vốn dài hạn để tài trợ dự án dài hạn, có sự lựa chọn giữa nguồn vốn trong và ngoài nước. Trước khi đưa ra quyết định, họ cân nhắc các loại tài trợ khả dụng. Một số công ty Mỹ xem xét phát hành trái phiếu trong đồng tiền địa phương như Yên Nhật với lãi suất thấp hơn. Tuy nhiên, trái phiếu ghi bằng ngoại tệ có chi phí thực tế thay đổi khi tỷ giá đổi động so với Đôla Mỹ, vì nó ảnh hưởng đến thanh toán coupon. Để quyết định tài trợ dài hạn, MNC phải dự đoán mức cần vay, dự báo tỷ giá định kỳ của đồng tiền trên trái phiếu và so sánh chi phí tài trợ với việc sử dụng đồng tiền bản địa. Sự không chắc chắn của chi phí tài trợ thực tế từ tài trợ nước ngoài cũng cần xem xét trong quyết định.
Quyết định tài chính ngắn hạn
Quản trị tiền mặt quốc tế
Quản trị tiền mặt là việc tối ưu luồng tiền mặt và đầu tư tiền mặt dư thừa. Trong bối cảnh quốc tế, nó phức tạp vì sự khác biệt về luật pháp và tác động của tỷ giá tiền tệ. Các nhà quản trị tiền tệ quốc tế đặt mục tiêu chính là kiểm soát nhanh chóng và hiệu quả quỹ tiền mặt của công ty và tối ưu việc sử dụng.
Để đạt mục tiêu đầu tiên, cần thiết phải thiết lập hệ thống dự báo, báo cáo chính xác và kịp thời, cải thiện quản trị luồng tiền mặt và giảm chi phí liên quan đến di chuyển tiền mặt giữa các chi nhánh. Mục tiêu thứ hai là tối thiểu số dư tiền mặt cần thiết, sẵn sàng dùng tiền mặt đúng lúc và đúng nơi khi cần, và tối ưu đầu tư tiền mặt. Quản trị tiền mặt trong các công ty đa quốc gia chia thành hai chức năng chính: tối đa hóa luồng tiền mặt và đầu tư tiền mặt dư thừa.
Cách tối ưu hóa luồng tiền mặt bao gồm:
- Tăng tốc luồng tiền vào: Công ty có thể sử dụng các biện pháp như hộp thư bưu điện được đánh số để giảm thời gian giao dịch tiền mặt và kiểm tra luồng tiền hàng ngày.
- Giảm chi phí chuyển đổi tiền tệ: Hệ thống “netting” có thể giảm chi phí hành chính và chuyển đổi đồng tiền bằng cách kết hợp các giao dịch trong tài chính quốc tế.
- Tối ưu thuế đối với luồng tiền mặt: MNC có thể xem xét cách quản trị thuế trên luồng tiền mặt của họ, chẳng hạn như tái đầu tư vào nước hoặc thiết lập bộ phận nghiên cứu và phát triển.
- Quản trị khoản phải thu: Các công ty cung cấp tín dụng thương mại cần cân nhắc kỹ lưỡng các điều kiện tín dụng và nắm vững tiêu chuẩn tín dụng ở nước ngoài.
- Hợp tác giữa bộ phận tài chính và bộ phận marketing: Đào tạo lực lượng bán hàng về tín dụng và thu tiền có thể cải thiện tình hình luồng tiền mặt.
- Quyết định tín dụng: Cân nhắc quyết định tín dụng để cân đối giữa dễ dàng thực hiện thương vụ và rủi ro về vỡ nợ, chi phí lãi suất và giảm giá tiền mặt.
- Quản trị hàng tồn kho: Hàng tồn kho là các nguyên liệu, sản phẩm hoàn thành hoặc sản phẩm dự trữ dùng để hỗ trợ quá trình sản xuất và đảm bảo sẵn có khi cần. Các công ty đa quốc gia thường gặp khó khăn trong việc quản trị hàng tồn kho trong hoạt động quốc tế. Những nguyên nhân bao gồm thời gian vận chuyển dài và biến đổi, thủ tục hải quan phức tạp, gián đoạn nguồn cung cấp, và biến động giá trị tiền tệ. Điều này làm cho kiểm soát hàng tồn kho và đảm bảo tỷ lệ sản xuất cao hơn trở nên khó khăn hơn, đặc biệt trong các hoạt động quốc tế.
- Tài trợ ngắn hạn: Các công ty đa quốc gia cần xem xét các tùy chọn tài trợ ngắn hạn để đảm bảo có đủ vốn lưu động để hoạt động. Các tùy chọn bao gồm phát hành trái phiếu hoặc chứng khoán nợ không có bảo đảm, vay trực tiếp từ ngân hàng và sử dụng tài trợ từ các chi nhánh hoặc công ty con. Các công ty cũng cân nhắc sử dụng nguồn tài trợ từ bên trong nếu có sẵn.
Tuy nhiên, các hạn chế có thể áp đặt bởi chính phủ hoặc giới hạn trong việc chuyển tiền tự do có thể làm cho việc quản trị tài trợ ngắn hạn trở nên phức tạp hơn.
Quản trị rủi ro tài chính
Các công ty đa quốc gia phải đối mặt với nhiều loại rủi ro tài chính, đặc biệt là rủi ro ngoại hối, do sự đa dạng trong giao dịch và sử dụng nhiều loại tiền tệ khác nhau. Rủi ro ngoại hối có thể được chia thành rủi ro kế toán, giao dịch và kinh doanh.
Rủi ro giao dịch xuất hiện khi các giao dịch tạo ra dòng tiền ngoại tệ và thay đổi tỷ giá có thể gây lãi hoặc lỗ ngoại tệ. Rủi ro kinh doanh phản ánh tác động của tỷ giá đối với doanh thu và chi phí trong tương lai của công ty, tác động đến luồng vốn kinh doanh của nó. Để giảm rủi ro, công ty sử dụng các công cụ bảo vệ như hợp đồng kỳ hạn, điều khoản giá, quyền chọn tiền tệ và các nghiệp vụ vay hoặc cho vay ngoại tệ.
Công ty cần phải điều chỉnh sản xuất và hoạt động marketing để thích nghi với biến động tỷ giá. Công ty có mạng lưới sản xuất toàn cầu có thể thích nghi bằng cách tăng sản lượng ở nơi đồng tiền mất giá và giảm ở nơi đồng tiền tăng giá. Trong quá trình điều chỉnh, quản trị tài chính cần sắp xếp lại nợ công ty để phù hợp với thời gian điều chỉnh sản xuất và chi phí trả nợ. Tài trợ một phần tài sản để tạo lợi nhuận xuất khẩu có thể giúp giảm rủi ro bằng cách cân bằng thâm hụt tiền mặt do biến động tỷ giá.
Để thành công trong quản trị tài chính của công ty đa quốc gia, bí quyết chính là hiểu rõ và quản lý tốt các rủi ro tài chính. Sự linh hoạt trong sản xuất và tiếp thị cũng đóng vai trò quan trọng trong thích nghi với môi trường kinh doanh đa dạng và biến đổi hiện nay.