Trong tháng 4 năm 2024, VPBank đã thực hiện điều chỉnh lãi suất, đáp ứng sự biến động của mức lãi suất trên thị trường ngắn hạn, dựa trên hướng dẫn và quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN). Điều này thể hiện sự linh hoạt và nhanh nhạy của VPBank trong việc điều tiết lãi suất để phản ánh sự thay đổi của tình hình tài chính và kinh tế toàn cầu.
Taichinhvisa luôn cập nhật các mức lãi suất ngân hàng VPBank mới nhất để cung cấp cho bạn thông tin chính xác và chi tiết nhất về sản phẩm và dịch vụ tài chính của ngân hàng này. Chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi các thông tin và chỉ số tài chính để đảm bảo rằng bạn có thông tin đầy đủ và đáng tin cậy để quyết định về các vấn đề tài chính của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về lãi suất và sản phẩm của VPBank.
Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng VPBank 4/2024
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) đã thể hiện một sự phát triển vượt bậc trong ngành ngân hàng, được đánh giá là một trong những ngân hàng có tốc độ tăng trưởng nhanh và hiệu quả trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. VPBank không chỉ chú trọng vào việc phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp mà còn liên tục cập nhật và cải thiện các sản phẩm và dịch vụ của mình để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong thời kỳ biến đổi không ngừng của thị trường tài chính.
Lãi suất là một yếu tố quan trọng khi khách hàng xem xét việc huy động tiền gửi tiết kiệm tại VPBank. Để cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy nhất, chúng tôi sẽ cập nhật bảng biểu lãi suất huy động tiền gửi tiết kiệm VPBank tại quầy và cung cấp thông tin về lãi suất cuối kỳ cho bạn.
Kỳ hạn | Lãi suất (%/năm) |
1 – 3 tuần | 0.40 |
1 tháng | 2,3 |
2 tháng – 5 tháng | 2,6 |
6 tháng – 11 tháng | 4,1 |
12 tháng – 18 tháng | 4,5 |
24 tháng – 36 tháng | 4,8 |
Bảng lãi suất gửi tiền online
Kỳ hạn | Lãi suất (%/năm) |
1 – 3 tuần | 0.4 |
1 tháng | 2,4 |
2 tháng – 5 tháng | 2,7 |
6 tháng – 11 tháng | 4,2 |
12 tháng – 18 tháng | 4,5 |
24 tháng – 36 tháng | 4,9 |
Công thức tính lãi suất gửi tiết kiệm tại VPBank
Để tính toán lãi suất cho tiền gửi tiết kiệm tại VPBank một cách chính xác, bạn có thể áp dụng công thức dưới đây:
Tiền Lãi = (Số Dư Thực Tế) x (Lãi Suất (%/năm)) x (Số Ngày Duy Trì Số Dư) / 365
Hãy xem xét chi tiết từng thành phần của công thức này:
- Số Dư Thực Tế: Đây là số tiền bạn đã gửi vào tài khoản tiết kiệm tại VPBank. Đây là số tiền cơ bản mà bạn muốn tính lãi suất.
- Lãi Suất (%/năm): Đây là lãi suất hàng năm mà VPBank đang cung cấp cho sản phẩm tiết kiệm cụ thể mà bạn đã chọn. Lãi suất này có thể biến đổi theo thời gian hoặc theo loại tiết kiệm.
- Số Ngày Duy Trì Số Dư: Đây là số ngày mà bạn đã để tiền gửi trong tài khoản tiết kiệm trước khi rút hoặc thêm tiền vào tài khoản. Nếu bạn rút hoặc thêm tiền vào trong quá trình kỳ hạn, bạn cần tính lãi cho mỗi phần một và cộng lại.
Lãi suất vay vốn VPBank
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) hiện nay đã phát triển và đa dạng hóa một loạt sản phẩm và gói vay để phục vụ nhiều mục tiêu tài chính khác nhau của khách hàng. Sự đa dạng này không chỉ thể hiện cam kết của VPBank trong việc đáp ứng mọi nhu cầu tài chính của khách hàng, mà còn giúp tạo ra các lựa chọn linh hoạt để phù hợp với từng tình huống cụ thể. Dưới đây là một số sản phẩm vay phổ biến mà VPBank cung cấp:
- Vay Mua Nhà: VPBank cung cấp các sản phẩm vay mua nhà với các lựa chọn về lãi suất và thời hạn vay, giúp khách hàng thực hiện ước mơ sở hữu căn nhà riêng.
- Vay Mua Xe Ô Tô: Khách hàng có thể trải nghiệm các gói vay mua xe ô tô với điều kiện linh hoạt và lãi suất cạnh tranh, giúp họ sở hữu chiếc xe ưa thích.
- Vay Ưu Đãi Cho Giáo Viên: VPBank thể hiện sự trân trọng đối với giáo viên bằng các chương trình vay ưu đãi dành riêng cho họ, với điều kiện và lãi suất ưu đãi.
- Vay Thấu Chi Cho CBNV VPBank: Các cán bộ nhân viên của VPBank có cơ hội trải nghiệm các gói vay thấu chi để đáp ứng các nhu cầu cá nhân và gia đình của họ.
- Vay Kinh Doanh: VPBank cung cấp các sản phẩm vay kinh doanh để hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc mở rộng, phát triển, hoặc quản lý dòng tiền kinh doanh.
- Vay Chăm Sóc Sức Khỏe: Sức khỏe là quan trọng nhất, và VPBank hiểu điều này. Họ cung cấp các gói vay để hỗ trợ các chi phí chăm sóc sức khỏe cá nhân và gia đình.
Lợi ích khi vay vốn tại ngân hàng VPBank
- Đa Dạng Sản Phẩm: VPBank đã phát triển nhiều sản phẩm vay để đáp ứng từng mục tiêu tài chính cụ thể của khách hàng. Cho dù bạn đang muốn mua nhà, mua xe ô tô, đầu tư vào kinh doanh, hoặc có các mục tiêu tài chính khác.
- Hạn Mức Vay Cao: VPBank cung cấp hạn mức vay có thể lên đến 100% nhu cầu của bạn, với giới hạn tối đa lên đến 15 tỷ đồng. Điều này mang lại sự linh hoạt cho việc tài chính của bạn và giúp bạn dễ dàng thực hiện các dự án lớn hơn.
- Lãi Suất Cạnh Tranh: VPBank cam kết cung cấp lãi suất vay hấp dẫn, cạnh tranh hơn so với nhiều ngân hàng khác. Điều này có nghĩa là bạn sẽ phải trả ít lãi hơn trong quá trình trả nợ của mình, giúp tối ưu hóa quản lý tài chính cá nhân.
- Thủ Tục Vay Đơn Giản: VPBank đã thiết kế các quy trình vay tiền đơn giản và thuận tiện để giảm bớt phiền hà cho khách hàng. Thêm vào đó, họ cung cấp nhiều phương thức trả nợ linh hoạt và thời hạn vay có thể lên đến 25 năm, giúp bạn dễ dàng quản lý tình hình tài chính và tiết kiệm tối đa trong quá trình trả nợ.
Bảng lãi suất vay tại ngân hàng VPBank
Sản phẩm vay |
Lãi suất vay (%/năm) |
Vay mua nhà (nhà đất, căn hộ) | 6,90% |
Vay trả góp mua xe ô tô | 7,49% |
Vay xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa | 7,49% |
Vay kinh doanh trả góp | 7,90% |
Cho vay du học | 8,60% |
Vay tiêu dùng: Vay thấu chi cầm cố sổ tiết kiệm online | 7,40% |
Vay lại khoản đã trả | 7,40% |
Vay bổ sung vốn lưu động hạn mức phục vụ kinh doanh | 7,90% |
Vay tiêu dùng có tài sản đảm bảo | 7,40% |
Vay cầm cố giấy tờ, chứng từ có giá do VPBank phát hành | 7,40% |
Vay làm đẹp và chăm sóc sức khỏe Beauty Up (vay tín chấp) | 20% |
Vay tiêu dùng tín chấp cá nhân | 18% |
Vay tín chấp, vay tiêu dùng dành cho khách hàng trả lương qua VPBank | 18% |
Vay tín chấp dành cho khách hàng hiện hữu của VPBank | 16% |
Vay tín chấp dành cho giáo viên hoặc cán bộ VPBank | 17% |
Vay tín chấp tiểu thương chợ, hộ kinh doanh | 20% |
Vay tín chấp thêm 10% từ khoản vay thế chấp sẵn có VPBank | Linh hoạt % |
Lãi suất cho vay không phụ thuộc vào một mức cố định, mà nó có thể biến đổi dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như số tiền bạn muốn vay, thời hạn vay, và điều kiện cá nhân của bạn. Để biết chính xác lãi suất mà bạn sẽ được hưởng cho khoản vay của mình, chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ trực tiếp với phòng giao dịch của VPBank hoặc nhân viên tư vấn tài chính của ngân hàng.
Công thức tính lãi suất vay ngân hàng VPBank
1. Lãi suất vay theo dư nợ giảm dần
Số tiền phải trả hàng tháng = (Số tiền vay / Thời gian vay) + (Số tiền vay * Lãi suất cố định hàng tháng)
Trong đó:
- Số tiền vay: là số tiền bạn muốn vay từ VPBank.
- Thời gian vay: là thời gian bạn đã thỏa thuận để trả lại khoản vay, có thể tính bằng tháng hoặc năm.
- Lãi suất cố định hàng tháng: là tỷ lệ lãi suất cố định được áp dụng hàng tháng lên số tiền vay còn lại sau mỗi kỳ trả nợ. Đây là phần lãi mà bạn phải trả hàng tháng.
2. Lãi suất vay theo phương thức gốc và lãi chia đều hàng tháng
Số tiền phải trả hàng tháng = [Tiền vay x Lãi suất tháng x (1+ Lãi suất tháng)^ Thời hạn vay] / [(1+ Lãi suất tháng)^ Thời hạn vay – 1]
Trong đó:
- Tiền vay: là số tiền bạn đã vay từ VPBank.
- Lãi suất tháng: là tỷ lệ lãi suất cố định được áp dụng hàng tháng lên số tiền vay còn lại sau mỗi kỳ trả nợ. Đây là phần lãi mà bạn phải trả hàng tháng.
- Thời hạn vay: là số tháng bạn đã thỏa thuận để trả lại khoản vay.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ công thức nào, bạn nên kiểm tra với ngân hàng VPBank để biết các điều kiện cụ thể và lãi suất hiện hành.
Lưu ý quan trọng khi gửi tiết kiệm tại VPBank
1. kỳ hạn gửi tiết kiệm
Khi bạn xem xét các tùy chọn gửi tiền vào tiết kiệm, hãy lưu ý rằng kỳ hạn gửi tiết kiệm đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính của bạn. Nếu bạn có một khoản tiền dự trữ mà bạn không có kế hoạch sử dụng trong thời gian dài, thì việc gửi tiền vào kỳ hạn dài có thể là một lựa chọn thông minh. Điều này có thể mang lại cho bạn lợi ích tối đa từ lãi suất cao hơn và giúp tạo ra một nguồn tiền thụ động cho tương lai.
Tuy nhiên, nếu tình hình tài chính của bạn không ổn định hoặc bạn cần tiền trong tương lai, việc gửi tiền vào kỳ hạn ngắn có thể phù hợp hơn. Điều này cho phép bạn linh hoạt hơn trong việc rút tiền mà không lo mất lãi suất. Bạn cũng có thể xem xét chia nhỏ khoản tiền dự trữ thành nhiều khoản tiết kiệm với các kỳ hạn khác nhau. Điều này giúp bạn tận dụng lãi suất cao hơn của kỳ hạn dài cho một phần tiền, trong khi vẫn có khả năng truy cập vào một phần khác mà không ảnh hưởng đến lãi suất của phần còn lại.
2. Rút sổ tiết kiệm trước hạn
Quyết định rút sổ tiết kiệm trước hạn là một quyết định quan trọng, và cần phải hiểu rõ các điều khoản và điều kiện liên quan. Khi bạn quyết định rút tiền trước ngày đáo hạn, điều quan trọng cần lưu ý là bạn sẽ không được hưởng lãi suất theo kỳ hạn mà bạn đã cam kết ban đầu. Thay vào đó, bạn sẽ chỉ nhận được lãi suất không kỳ hạn, mà hiện tại thường ở mức rất thấp, thường là khoảng 0,2% mỗi năm.
Việc này có nghĩa là bạn sẽ mất đi phần lợi nhuận mà bạn dự kiến sẽ thu được nếu giữ tiền trong sổ tiết kiệm đến ngày đáo hạn. Điều này có thể gây thiệt hại về lãi suất và làm giảm khả năng tăng trưởng tài chính của bạn. Do đó, trước khi quyết định rút sổ tiết kiệm trước hạn, bạn nên xem xét kỹ về tình hình tài chính của mình và lựa chọn tùy theo nhu cầu cụ thể.
Nếu bạn đang đối diện với tình huống cần gấp tiền và không có lựa chọn khác ngoài việc rút sổ tiết kiệm trước hạn, hãy xem xét các tùy chọn khác để đáp ứng nhu cầu tài chính của bạn. Nếu có khả năng, hãy xem xét vay tiền thay vì rút sổ tiết kiệm để đảm bảo bạn vẫn có cơ hội tận dụng lãi suất kỳ hạn cao hơn và bảo vệ tiền gửi của bạn.
3. Dựa vào lãi kép
Sức mạnh của lãi kép khi bạn tham gia vào việc gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm. Một trong những thách thức đối với người mới bắt đầu là thường gửi số tiền nhỏ vào tài khoản tiết kiệm, và do đó, lãi suất thu được ban đầu có thể không lớn. Tuy nhiên, lãi kép là một khía cạnh quan trọng của đầu tư và tiết kiệm, và nó có khả năng biến một số tiền ban đầu nhỏ thành một khoản tiền ấn tượng theo thời gian.
Hãy cân nhắc ví dụ sau: Giả sử bạn chọn gửi tiền vào một sổ tiết kiệm có kỳ hạn 3 tháng. Nếu bạn đến ngày đáo hạn và không rút tiền, khoản tiền lãi bạn kiếm được sẽ được cộng vào số gốc của bạn, tạo thành một số tiền lớn hơn cho kỳ tiếp theo. Lãi suất được tính trên số gốc tăng lên, và quá trình này lặp đi lặp lại mỗi kỳ hạn.
Ví dụ này thể hiện rõ ràng sức mạnh của việc tích lũy và duy trì tiền gửi trong tài khoản tiết kiệm. Dù ban đầu số tiền có vẻ nhỏ, nhưng theo thời gian và sự gia hạn tự động, bạn có thể thấy tài khoản tiết kiệm của bạn phát triển nhanh chóng. Điều này làm tăng khả năng tạo ra một nguồn tiền dự trữ đáng kể cho tương lai và giúp bạn đạt được mục tiêu tài chính dài hạn.
Kết luận
Trên đây là biểu lãi suất của ngân hàng VPBank được cập nhật mới nhất trong tháng này. Mong rằng bạn có thể sử dụng biểu này như một tài liệu tham khảo để lựa chọn sản phẩm vay hoặc tiết kiệm phù hợp với nhu cầu của bạn. Hãy luôn theo dõi Taichinhvisa để cập nhật những thông tin tài chính mới nhất.