2 Nhân Dân Tệ đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam? Các mệnh giá Nhân Dân Tệ

2 Nhân Dân Tệ đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam là câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những người thường xuyên đi du lịch hoặc đang làm ăn với người Trung Quốc. Để giúp bạn giải đáp thắc mắc này, Taichinhvisa sẽ cung cấp thông tin về tỷ giá nhân dân tệ và các mệnh giá Nhân Dân Tệ trong bài viết dưới đây.

Nhân dân tệ
Ngân hàng Trung Quốc đã ngừng phát hành tờ tiền 2 Nhân Dân Tệ.

2 Nhân Dân Tệ đổi được bao nhiêu tiền Việt hiện nay?

Đồng Nhân Dân Tệ, hay còn được gọi là Yuan Trung Quốc, là một phần quan trọng của nền kinh tế và thị trường tài chính quốc tế. Nó không chỉ là đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc mà còn đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu, chiếm tỷ lệ đáng kể lên đến 9% trong thị trường tiền tệ quốc tế. Điều này thể hiện sức ảnh hưởng và sự phổ biến của đồng tiền này trên phạm vi quốc tế.

Nhưng cần lưu ý rằng Nhân Dân Tệ chỉ lưu hành rộng rãi tại Trung Quốc đại lục, trong khi Hồng Kông và Ma Cao có đồng tiền riêng của họ. Mã ISO cho đồng tiền này là CNY và ký hiệu được sử dụng là ¥, điều này cực kỳ quan trọng khi thực hiện các giao dịch và quản lý tài chính.

Đối với việc quy đổi 2 Nhân Dân Tệ sang tiền Việt Nam, dưới đây là các tỷ giá cụ thể cho từng mệnh giá:

  • 2 Nhân Dân Tệ (CNY) = 6.816,59 VND
  • 3 Nhân Dân Tệ (CNY) = 10.224,45 VND
  • 5 Nhân Dân Tệ (CNY) = 17.041,22 VND
  • 10 Nhân Dân Tệ (CNY) = 34.082,45 VND
  • 20 Nhân Dân Tệ (CNY) = 68.164,90 VND
  • 30 Nhân Dân Tệ (CNY) = 102.247,35 VND
  • 50 Nhân Dân Tệ (CNY) = 170.412,25 VND
  • 100 Nhân Dân Tệ (CNY) = 340.824,49 VND
  • 200 Nhân Dân Tệ (CNY) = 681.648,98 VND
  • 300 Nhân Dân Tệ (CNY) = 1.022.473,47 VND

Những con số này giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị quy đổi từ Nhân Dân Tệ sang đồng tiền Việt Nam, mang lại thông tin chi tiết và chiều sâu cho việc giao dịch và lập kế hoạch tài chính của bạn.

Vậy đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt Nam thì ở đâu?

Việc giao dịch và đổi tiền tệ giữa Việt Nam và Trung Quốc được quản lý chặt chẽ bởi quy định pháp luật, nhằm tránh những rủi ro và phiền toái không cần thiết. Người dân không nên tự ý thực hiện việc đổi đồng tiền từ Trung Quốc sang đồng tiền Việt Nam và ngược lại mà nên tuân thủ các quy định để tránh các vấn đề pháp lý và tài chính không mong muốn.

Hiện nay, có một số lựa chọn cho việc đổi đồng Nhân Dân Tệ (NDT) sang Việt Nam Đồng (VNĐ), bao gồm các ngân hàng lớn như Vietcombank, Techcombank, Vietinbank, BIDV, Agribank và cả một số cửa hàng vàng bạc được cấp phép. Ngoài ra, các ngân hàng của Trung Quốc có mặt tại Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ này:

  • Ngân hàng CCB: Tầng 11, tòa nhà Sailing Tower, số 111a Pasteur, phường Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh
  • Ngân hàng ICBC: Tầng 1 và tầng 3 Trung tâm thương mại DAEHA, số 360 Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội.

Tuy nhiên, việc đổi tiền tại các ngân hàng yêu cầu chuẩn bị nhiều giấy tờ và thủ tục phức tạp. Nếu bạn cần thiết, mới nên tiến hành đổi tiền. Tỷ giá quy đổi sẽ phụ thuộc vào mức độ chênh lệch giữa một đồng Nhân Dân Tệ và bao nhiêu đồng Việt Nam lúc đó.

Đổi Nhân Dân Tệ tại ngân hàng Techcombank
Ngân hàng Techcombank bạn có thể sử dụng dịch vụ chuyển khoản quốc tế và mua bán ngoại tệ

Bảng tỷ giá Nhân Dân Tệ của các ngân hàng mới nhất hôm nay

Tỷ giá CNY Mua tiền mặt (đồng) Mua chuyển khoản (đồng) Giá bán ra (đồng)
Vietcombank 3,346.14 3,379.93 3,489.15
Vietinbank 3.370,00 3.480,00
BIDV 3.377,00 3.469,00
Techcombank   3.361,00 3.489,00
HDBank 3.327,00 3.530,00
Eximbank 3.349,00 3.492,00
Indovina 3.369,00 3.678,00
LPBank 3.245,00 3.684,00
MB Bank 3.356,70 3.474,62
MSB 3.272,00
OCB 3.248,00 3.549,00
PublicBank 3.337,00 3.505,00
Sacombank 3.360,30 3.447,00
Saigonbank 3.325,00 3.466,00
SHB 3.361,00 3.437,00
TPBank 3.523,00

Công thức quy đổi Nhân Dân Tệ sang tiền VNĐ

Để thực hiện việc đổi đồng Nhân Dân Tệ sang VNĐ, không chỉ cần hiểu rõ về giá mua và giá bán (cho các giao dịch tiền mặt hoặc chuyển khoản), mà còn cần phải nhận biết các mệnh giá tiền tệ để tránh rủi ro từ những kẻ xấu lợi dụng.

Để tính toán số tiền Việt Nam bạn sẽ nhận được sau khi đổi Nhân Dân Tệ, có thể áp dụng một công thức đơn giản như sau:

Số tiền Việt Nam (VNĐ) = Số tiền Trung Quốc (¥) x tỷ giá quy đổi CNY

Ví dụ: Giả sử bạn muốn đổi 20,000 Nhân Dân Tệ (tức là 2 vạn tệ) sang tiền Việt Nam, áp dụng công thức trên với tỷ giá mới nhất, ta có: 20,000 ¥ (CNY) x 3.412,47 = 68,255,196.78 VNĐ.

Việc áp dụng công thức này sẽ giúp bạn tính toán chính xác số tiền bạn nhận được khi thực hiện việc đổi tiền tệ, tạo điều kiện thuận lợi và minh bạch trong giao dịch tài chính của bạn.

Công thức quy đổi Nhân Dân Tệ sang tiền VNĐ

Các mệnh giá Nhân Dân Tệ đang lưu hành hiện nay

Các mệnh giá của đồng tiền Nhân Dân Tệ (NDT) đang lưu hành hiện nay mang theo nhiều giá trị văn hóa và lịch sử đặc biệt của Trung Quốc.

  • Mệnh giá 1 Nhân Dân Tệ: Tờ 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc mới in năm 1999 có một mặt hiển thị Tam đàn ấn nguyệt, đây là hình ảnh của ba hồ lô lớn trên hồ, tạo nên cảnh trăng rằm lung linh và huyền ảo khi ánh trăng chiếu vào 5 lỗ hồ lô.
  • Mệnh giá 5 Nhân Dân Tệ: Tờ 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc phát hành từ năm 2005 in hình biểu tượng núi Thái Sơn, một di sản thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận từ năm 1987, mang ý nghĩa của sự tái sinh và bình minh.
  • Mệnh giá 10 Nhân Dân Tệ: Tờ tiền mệnh giá 10 Nhân Dân Tệ, phát hành vào năm 2005, hiển thị hình ảnh hẻm núi Cù Đường, tạo nên khung cảnh hùng vĩ và phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp của khu vực Tam Điệp.
  • Mệnh giá 20 Nhân Dân Tệ: Tờ tiền 20 Nhân Dân Tệ, phát hành vào cuối năm 1999, in hình sông Li Tây thuộc tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc, thể hiện phần đẹp nhất của dòng sông với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và những ngọn núi đá vôi hùng vĩ.
  • Mệnh giá 50 Nhân Dân Tệ: Tờ 50 Nhân Dân Tệ, phát hành vào năm 2005, in hình cung điện Potala ở Lhasa, Tây Tạng, quần thể kiến trúc đặc trưng của Phật giáo Tây Tạng, với 13 tầng và diện tích hơn 360.000m2.
  • Mệnh giá 100 Nhân Dân Tệ: Tờ 100 Nhân Dân Tệ, phát hành vào năm 2015, in hình Đại lễ đường Nhân dân tại Bắc Kinh, là đơn vị tiền tệ lớn nhất của Trung Quốc, thường được sử dụng cho các sự kiện quan trọng như đại hội, lễ hội và hội nghị cao cấp hàng năm.
  • Ngoài các tờ tiền, còn có đồng xu với các mệnh giá nhỏ như: 1 Hào, 2 Hào, 5 Hào và 1 Tệ, mỗi mệnh giá đều mang theo ý nghĩa và biểu tượng riêng của nền văn hóa Trung Quốc. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện nét đẹp văn hóa mà còn phản ánh sự phong phú và sâu sắc của lịch sử và truyền thống Trung Quốc.

Trên đây là những thông tin về việc quy đổi 2 Nhân Dân Tệ sang tiền Việt Nam cũng như một số mệnh giá tiền Nhân Dân Tệ đang được sử dụng hiện nay.