Lựa chọn ngân hàng uy tín với mức lãi suất cao cho khoản tiền gửi tiết kiệm là điều mà nhiều người quan tâm. Bài viết này sẽ cập nhật lãi suất tiết kiệm mới nhất của các ngân hàng, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn nơi gửi tiền phù hợp.
Khái niệm lãi suất ngân hàng gửi tiết kiệm
Lãi suất tiền gửi ở ngân hàng là tỷ lệ phần trăm mà ngân hàng trả cho các tổ chức hoặc cá nhân khi họ gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm tại ngân hàng.
Được tính theo một tỷ lệ cố định hoặc thay đổi theo thời gian, lãi suất tiền gửi tại ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lợi nhuận cho người gửi tiền và cũng ảnh hưởng đến quyết định của họ về việc gửi tiền hay sử dụng tiền cho mục đích khác.
Các dạng lãi suất tiền gửi
Ngày nay, các ngân hàng thường áp dụng hai dạng chính của lãi suất tiền gửi:
- Lãi suất cố định: Đây là tỷ lệ lãi suất được xác định từ trước và duy trì không đổi trong suốt thời gian số tiền được gửi tại ngân hàng. Điều này đồng nghĩa rằng lãi suất không bị tác động bởi biến động của thị trường. Nhờ vậy, người gửi tiền có thể dự tính chính xác số tiền lãi mà họ sẽ nhận được.
- Lãi suất thả nổi: Đây là lãi suất được điều chỉnh theo biến động của thị trường. Khi lãi suất thị trường tăng hoặc giảm, lãi suất tiền gửi cũng sẽ tương ứng thay đổi. Việc này có thể mang lại cơ hội tăng thu nhập nếu thị trường lãi suất tăng, nhưng cũng có thể tạo ra rủi ro khi thị trường lãi suất giảm.
Tóm lại, lãi suất tiền gửi tiết kiệm ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định gửi tiền hoặc sử dụng tiền và các ngân hàng cung cấp các dạng lãi suất khác nhau để phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
Yếu tố ảnh hưởng đến lãi gửi tiết kiệm các ngân hàng
Lãi suất tiền gửi tại ngân hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm:
- Hình thức gửi tiết kiệm: Lựa chọn gửi tiết kiệm tại quầy hoặc trực tuyến sẽ ảnh hưởng đến mức lãi suất. Thường thì gửi trực tuyến sẽ được hưởng mức lãi cao hơn, thậm chí có thể khác biệt từ 0,1% đến 0,2%, thậm chí lên đến 1% so với gửi tiết kiệm tại quầy.
- Kỳ hạn gửi: Lãi suất thường cao hơn cho tiết kiệm có kỳ hạn so với tiết kiệm không kỳ hạn.
- Số tiền gửi: Một số ngân hàng cung cấp lãi suất ưu đãi cho số tiền gửi lớn hơn. Điều này có nghĩa là mức lãi suất có thể tăng lên khi số tiền gửi tăng cao.
- Loại tiền gửi: Gửi tiết kiệm bằng đồng VNĐ thường sẽ được hưởng mức lãi suất cao hơn so với các loại ngoại tệ khác.
- Phương thức nhận lãi: Khách hàng có thể lựa chọn nhận lãi suất đầu kỳ, hàng tháng hoặc cuối kỳ.
Dựa vào điều chỉnh của Ngân hàng Nhà nước về lãi suất điều hành, hầu hết các ngân hàng đã điều chỉnh lãi suất huy động theo hướng tăng, tạo ra mức lãi suất tiền gửi hiện tại ở mức cao. Tuy nhiên, mức lãi suất này có thể biến động và thay đổi theo thời gian. Vì vậy, trước khi quyết định gửi tiền tại ngân hàng nào, người gửi tiền cần thực hiện nghiên cứu kỹ lưỡng để có thông tin chính xác và đáng tin cậy.
Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng mới nhất
Lãi suất gửi tiết kiệm các ngân hàng tại quầy
Cập nhật mới nhất về lãi suất gửi tiết kiệm tại quầy ngân hàng tháng 5/2024:
Ngân hàng | 01 tháng | 03 tháng | 06 tháng | 12 tháng |
ABBank | 2,65 | 3 | 4,4 | 4,1 |
ACB | 2,4 | 2,7 | 3,5 | 4,6 |
Bảo Việt | 3,4 | 3,55 | 4,7 | 5 |
Bắc Á | 2,8 | 3 | 4,2 | 4,6 |
BIDV | 1,9 | 2,2 | 3,2 | 4,8 |
BVBank | 3,6 | 3,7 | 4,6 | 4,9 |
CBBank | 3,5 | 3,7 | 4,4 | 4,5 |
Đông Á | 3,5 | 3,5 | 4,5 | 5 |
Eximbank | 2,7 | 3 | 3,8 | 4,8 |
GPBank | 2,6 | 3,12 | 4,2 | 4,4 |
HDBank | 2,45 | 2,45 | 4,5 | 4,7 |
Hong Leong | 2,5 | 2,9 | 3,6 | 3,6 |
Indovina | 2,6 | 2,9 | 4 | 5 |
Kiên Long | 3 | 3 | 4,2 | 4,6 |
LPBank | 1,8 | 2,1 | 3,2 | 5 |
MB Bank | 2,3 | 2,6 | 3,6 | 4,6 |
MSB | 3 | 3 | 3,6 | 4 |
Nam Á Bank | 2,9 | 3,4 | 4,4 | 5,08 |
NCB | 3,3 | 3,5 | 4,55 | 5 |
OCB | 2,9 | 3,1 | 4,5 | 4,8 |
OceanBank | 3,1 | 3,3 | 4,3 | 5 |
PGBank | 3,1 | 3,5 | 4,2 | 4,9 |
PublicBank | 3 | 3 | 4 | 4,9 |
PVcomBank | 2,85 | 2,85 | 4,5 | 4,6 |
Sacombank | 2,4 | 2,7 | 3,7 | 4,8 |
Saigonbank | 2,5 | 2,7 | 3,9 | 5 |
SCB | 1,7 | 2 | 3 | 4 |
SeABank | 2,9 | 3,1 | 3,5 | 4,05 |
SHB | 2,5 | 2,9 | 3,9 | 4,6 |
Techcombank | 2,3 | 2,7 | 3,4 | 4,4 |
VIB | 2,5 | 2,8 | 4 | 4,5 |
Vietcombank | 1,7 | 2 | 3 | 4,7 |
VietinBank | 1,9 | 2,2 | 3,2 | 4,8 |
VPBank | 2,5 | 2,7 | 4,2 | 4,5 |
VRB | 3 | 3,5 | 4,1 | 4,5 |
Phân tích: Dựa trên bảng so sánh trên, chúng ta có thể rút ra một số nhận xét quan trọng như sau:
Kỳ hạn 1 tháng:
- Lãi suất cao nhất: 3.6% / năm tại BVBank.
- Lãi suất thấp nhất: 1.7% / năm tại SCB, Vietcombank.
Kỳ hạn 3 tháng:
- Lãi suất cao nhất: 3.7% / năm tại BVBank, CBbank.
- Lãi suất thấp nhất: 2% / năm tại SCB, Vietcombank.
Kỳ hạn 6 tháng:
- Lãi suất cao nhất: 4.7% / năm tại Bảo Việt.
- Lãi suất thấp nhất: 3% / năm tại SCB, Vietcombank.
Kỳ hạn 12 tháng:
- Lãi suất cao nhất: 5,08% / năm tại Nam Á Bank.
- Lãi suất thấp nhất: 3,6% / năm tại Hong Leong.
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm ngân hàng online
Bảng lãi suất tiết kiệm trực tuyến tháng 4/2024 tại các ngân hàng:
Ngân hàng | 01 tháng | 03 tháng | 06 tháng | 12 tháng |
ABBank | 2,65 | 3 | 4,4 | 4,1 |
ACB | 2,7 | 3,2 | 3,7 | 4,8 |
Bảo Việt | 3,5 | 3,85 | 4,8 | 5,3 |
BVBank | 3,65 | 3,75 | 4,65 | 4,95 |
CBBank | 3,6 | 3,8 | 4,5 | 4,65 |
Eximbank | 2,8 | 3,1 | 3,9 | 4,9 |
GPBank | 2,6 | 3,12 | 4,45 | 4,65 |
HDBank | 2,95 | 2,95 | 4,6 | 4,8 |
Hong Leong | 2,7 | 3,1 | 3,7 | 3,7 |
Kiên Long | 3,2 | 3,2 | 4,4 | 4,8 |
LPBank | 2,6 | 2,7 | 4 | 5 |
MSB | 3,5 | 3,5 | 3,9 | 4,3 |
Nam Á Bank | 2,9 | 3,4 | 4,5 | 5,3 |
NCB | 3,4 | 3,6 | 4,65 | 5,1 |
OCB | 3 | 3,2 | 4,6 | 4,9 |
OceanBank | 3,1 | 3,3 | 4,4 | 5 |
PublicBank | 3 | 3 | 4,2 | 5,1 |
PVcomBank | 2,85 | 2,85 | 4,8 | 4,9 |
Sacombank | 2,6 | 2,9 | 3,9 | 5 |
Saigonbank | 2,5 | 2,7 | 3,9 | 5 |
SCB | 1.75 | 2,05 | 3,05 | 4,05 |
SHB | 2,6 | 3 | 4,2 | 4,8 |
Techcombank | 2,55 | 2,95 | 3,65 | 4,55 |
TPBank | 2,8 | 3 | 4 | 4,8 |
Vietcombank | 1,7 | 2 | 3 | 4,7 |
VietinBank | 1,9 | 2,2 | 3,2 | 4,8 |
VPBank | 2,6 | 2,8 | 4,3 | 4,6 |
Phân tích: Dựa trên bảng so sánh trên, chúng ta có thể rút ra một số nhận xét quan trọng như sau:
Kỳ hạn 1 tháng:
- Lãi suất cao nhất: 3.65% / năm tại BVBank.
- Lãi suất thấp nhất: 1.7% / năm tại Vietcombank.
Kỳ hạn 3 tháng:
- Lãi suất cao nhất: 3.85% / năm tại Bảo Việt.
- Lãi suất thấp nhất: 2% / năm tại Vietcombank.
Kỳ hạn 6 tháng:
- Lãi suất cao nhất: 4.8% / năm tại Bảo Việt.
- Lãi suất thấp nhất: 3% / năm tại Vietcombank.
Kỳ hạn 12 tháng:
- Lãi suất cao nhất: 5,3% / năm tại Bảo Việt, Nam Á Bank.
- Lãi suất thấp nhất: 3,7% / năm tại Hong Leong.
Vậy lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng nào cao nhất hiện nay?
Dựa vào bảng lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng tại quầy và trực tuyến ở trên, ta có thể rút ra một số nhận xét ngân hàng nào lãi suất cao nhất:
- Lãi suất cao nhất cho kỳ hạn 1 tháng: BVBank cùng Bảo Việt đều cung cấp lãi suất cao nhất là 3.65% / năm cho tiết kiệm trực tuyến. Trong khi đó, lãi suất tại quầy của BVBank là 3.6% / năm.
- Lãi suất cao nhất cho kỳ hạn 3 tháng: Bảo Việt là ngân hàng cung cấp lãi suất cao nhất cho cả gửi tiền tại quầy và trực tuyến, đều là 3.85% / năm.
- Lãi suất cao nhất cho kỳ hạn 6 tháng: Bảo Việt tiếp tục dẫn đầu với lãi suất cao nhất là 4.8% / năm cho gửi tiền trực tuyến. Trong khi đó, Nam Á Bank có mức lãi suất cao nhất là 4.5% / năm cho gửi tiền tại quầy.
- Lãi suất cao nhất cho kỳ hạn 12 tháng: Bảo Việt và Nam Á Bank đều cung cấp lãi suất cao nhất là 5.3% / năm cho gửi tiền trực tuyến và tại quầy.
Từ phân tích trên, ta có thể thấy rằng Bảo Việt là ngân hàng có xu hướng cung cấp lãi suất cao nhất cho nhiều kỳ hạn khác nhau, đặc biệt là cho gửi tiền trực tuyến. Tuy nhiên, việc chọn ngân hàng phù hợp còn phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện cụ thể của từng người gửi tiết kiệm của bạn.
Lời kết
Gửi tiết kiệm là kênh đầu tư an toàn, mang lại lợi nhuận ổn định. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn cập nhật lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng cao nhất hiện nay và đưa ra lựa chọn phù hợp. Nếu cần mở sổ tiết kiệm của các ngân hàng hiện nay hãy liên hệ với Taichinhvisa để được hướng dẫn chi tiết nhất.